🏯 Bàn Thờ - Ban Thần Tài – Thổ Địa Theo 12 Cặp Tọa – Hướng (24 Sơn)

🏯 Bàn Thờ Thần Tài – Thổ Địa Theo 12 Cặp Tọa – Hướng (24 Sơn)
1. Tọa Nhâm – Hướng Bính (Thủy – Hỏa đối xứng)
-
Thiên: Trời lấy Thủy để sinh, lấy Hỏa để chiếu. Thủy – Hỏa tương khắc nhưng là gốc cân bằng vũ trụ.
-
Địa: Nhâm tại Bắc, Bính tại Nam → một cực âm thủy, một cực dương hỏa. Là trục động tĩnh của khí trời đất.
-
Nhân: Người ở nhà này thường giỏi khai mở, mạnh mẽ nhưng dễ bốc đồng.
-
Phật: “Lửa nung vàng, nước mài đá” – nghịch cảnh chính là con đường tu hành.
-
Ứng dụng: Bàn thờ đặt hướng Bính để nghênh quang minh, thêm bình nước/thủy vật để điều hòa.
-
Giá trị: Doanh nghiệp bùng nổ, thương hiệu nổi bật nhưng cần biết giữ nhịp.
-
Cổ nhân: “Thủy hỏa ký tế, thiên địa vị thành” – Kinh Dịch (Quẻ Ký Tế: Nước và Lửa giao hòa, vạn sự thành công).
2. Tọa Tý – Hướng Ngọ (Chính Bắc – Chính Nam)
-
Thiên: Trục chính Bắc – Nam, là đại đạo âm dương.
-
Địa: Tý Thủy – Ngọ Hỏa, âm dương cực đối.
-
Nhân: Chủ nhân dễ thành lãnh đạo, quyết đoán nhưng cũng chịu áp lực cực đoan.
-
Phật: Trung đạo là giải pháp: không nghiêng về Hỏa, không chìm trong Thủy.
-
Ứng dụng: Bàn thờ quay hướng Ngọ để khai dương quang minh, dùng vật phẩm hành Mộc (trung gian Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa).
-
Giá trị: Trụ cột xã hội, uy tín rộng.
-
Cổ nhân: “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức.” – Kinh Dịch (Quẻ Càn: Trời vận hành mạnh mẽ, quân tử không ngừng vươn lên).
3. Tọa Quý – Hướng Đinh (Thủy Âm – Hỏa Âm)
-
Thiên: Thủy âm nhu thuận gặp Hỏa âm dịu dàng – đối xứng mềm mại.
-
Địa: Nhà tọa Quý – hướng Đinh thường hợp trí tuệ, văn chương.
-
Nhân: Người hiền hòa, khéo léo, thiên về trí tuệ và sáng tạo.
-
Phật: Tĩnh trong động, động trong tĩnh – con đường thiền định.
-
Ứng dụng: Bàn thờ quay Đinh, phối hợp đèn sáng nhẹ → trí tuệ thăng hoa.
-
Giá trị: Thành tựu tinh tế, công trình khoa học – nghệ thuật.
-
Cổ nhân: “Tĩnh dĩ tu thân, kiệm dĩ dưỡng đức.” – Khổng Tử (An tĩnh để tu thân, tiết chế để nuôi đức).
4. Tọa Sửu – Hướng Mùi (Thổ Âm – Thổ Dương)
-
Thiên: Thổ đối Thổ – căn cơ vững chắc.
-
Địa: Địa khí nặng, vững, thích hợp cho an cư lập nghiệp.
-
Nhân: Người kiên trì, thủ tín, chậm nhưng chắc.
-
Phật: Như đất nuôi vạn vật – âm thầm cho đi không đòi hỏi.
-
Ứng dụng: Bàn thờ quay Mùi hợp đất đai, xây dựng, kho bãi.
-
Giá trị: Tích lũy, ổn định, bền vững.
-
Cổ nhân: “Hậu đức tải vật.” – Kinh Dịch (Đức dày nâng đỡ muôn loài).
5. Tọa Cấn – Hướng Khôn (Sơn Thổ – Địa Thổ)
-
Thiên: Núi và đất – một tĩnh một bao dung.
-
Địa: Sơn vững, Khôn dày → hậu thuẫn mạnh.
-
Nhân: Người điềm đạm, chắc chắn, được quý nhân trợ giúp.
-
Phật: Núi là định lực, đất là lòng từ.
-
Ứng dụng: Bàn thờ quay Khôn hợp quản trị, chính trị, bất động sản.
-
Giá trị: Hậu thuẫn lớn, bền vững.
-
Cổ nhân: “Khôn dĩ tàng nhi bất lộ.” – Kinh Dịch (Đức đất ẩn chứa mà không phô trương).
6. Tọa Dần – Hướng Thân (Mộc – Kim)
-
Thiên: Mộc đối Kim – va chạm mạnh.
-
Địa: Khí xung tạo ra động lực biến hóa.
-
Nhân: Người ở nhà này nhiều thử thách, nhưng dễ tạo ra kỳ tích.
-
Phật: “Khổ tức Bồ đề” – trong khổ nạn mới sinh trí tuệ.
-
Ứng dụng: Hợp startup, sáng tạo, đổi mới.
-
Giá trị: Từ nghịch cảnh sinh cơ hội.
-
Cổ nhân: “Cùng tắc biến, biến tắc thông.” – Kinh Dịch (Cùng thì biến, biến thì thông).
7. Tọa Giáp – Hướng Canh (Mộc Dương – Kim Dương)
-
Thiên: Mộc sinh, Kim chế → va chạm khốc liệt nhưng sinh trật tự.
-
Địa: Địa khí này hợp đấu tranh để trưởng thành.
-
Nhân: Người mạnh mẽ, giàu ý chí, dễ thành công nhờ cạnh tranh.
-
Phật: Vô thường – trong tranh chấp tìm ra chân lý.
-
Ứng dụng: Doanh nghiệp sản xuất, cơ khí, thương mại.
-
Giá trị: Sức mạnh, vị thế tiên phong.
-
Cổ nhân: “Bất chiến tự nhiên thành.” – Tôn Tử (Chiến thắng cao nhất là không cần chiến).
8. Tọa Mão – Hướng Dậu (Mộc chính – Kim chính)
-
Thiên: Chính Đông – Chính Tây, trục nhật nguyệt.
-
Địa: Mộc và Kim khắc chế → sinh kỷ luật.
-
Nhân: Người nguyên tắc, trọng danh dự.
-
Phật: Giữ giới chính là giữ mệnh.
-
Ứng dụng: Pháp luật, quản trị, tổ chức xã hội.
-
Giá trị: Niềm tin, uy tín.
-
Cổ nhân: “Nhân vô tín bất lập.” – Khổng Tử (Người không có tín thì không đứng được).
9. Tọa Ất – Hướng Tân (Mộc Âm – Kim Âm)
-
Thiên: Mộc mềm gặp Kim tinh xảo → tinh tế, nghệ thuật.
-
Địa: Địa khí hợp thủ công, tinh vi.
-
Nhân: Người tài hoa, nghệ sĩ.
-
Phật: Công đức nhỏ, tích tiểu thành đại.
-
Ứng dụng: Nghề nghệ thuật, thủ công, thiết kế.
-
Giá trị: Khách hàng trung thành, sản phẩm tinh xảo.
-
Cổ nhân: “Tiểu thiện tích nhi đại thiện thành.” – Lão Tử.
10. Tọa Thìn – Hướng Tuất (Thổ – Thổ)
-
Thiên: Thổ đối Thổ, trục cân bằng.
-
Địa: Đất lớn, trọng hậu.
-
Nhân: Người công bằng, trung trực.
-
Phật: Trung đạo – quân bình.
-
Ứng dụng: Quản trị, tổ chức lớn.
-
Giá trị: Uy tín, sức mạnh cộng đồng.
-
Cổ nhân: “Quân tử hòa nhi bất đồng.” – Luận Ngữ (Quân tử hòa hợp nhưng không đồng hóa).
11. Tọa Tốn – Hướng Càn (Mộc – Kim, Gió – Trời)
-
Thiên: Tốn là gió, Càn là trời – gió cuốn trời cao.
-
Địa: Khí linh hoạt kết hợp uy quyền.
-
Nhân: Người ngoại giao giỏi, dễ thành lãnh đạo.
-
Phật: “Tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên.”
-
Ứng dụng: Doanh nghiệp đa quốc gia, ngoại giao.
-
Giá trị: Vị thế cao, quan hệ rộng.
-
Cổ nhân: “Thuận thiên giả tồn, nghịch thiên giả vong.” – Mạnh Tử (Thuận trời thì sống, nghịch trời thì mất).
12. Tọa Tỵ – Hướng Hợi (Mộc Hỏa – Thủy Kim)
-
Thiên: Mộc Hỏa đối Thủy Kim – xung mạnh, nhiều biến đổi.
-
Địa: Khí hừng hực gặp khí nhu hòa – động trong tĩnh.
-
Nhân: Người đam mê, sáng tạo, linh hoạt.
-
Phật: Nghịch cảnh là duyên khởi.
-
Ứng dụng: Marketing, sáng tạo, truyền thông.
-
Giá trị: Lan tỏa lớn, dễ thành thương hiệu.
-
Cổ nhân: “Vật cực tất phản.” – Kinh Dịch (Vạn vật khi tới cực điểm sẽ quay ngược lại).
🌌 Như vậy lựa trọn quan trọng hơn nỗ lực:
-
12 cặp Tọa – Hướng (24 sơn) chính là 12 đạo lý âm dương.
-
Mỗi nhà, mỗi bàn thờ nếu đặt đúng tọa – hướng – mệnh chủ – thời vận, sẽ quy tụ:
-
Thiên: Thiên thời.
-
Địa: Địa lợi.
-
Nhân: Nhân hòa.
-
Phật: Tâm an, trí sáng.
-
“Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hòa, nhân hòa không bằng tâm an.” – Lời cổ nhân.
📑 Bảng Tọa – Hướng Nhà & Bàn Thờ Thần Tài – Thổ Địa (24 sơn)
Tọa | Hướng | Thiên | Địa | Nhân | Phật | Ứng dụng | Giá trị | Câu cổ nhân |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhâm | Bính | Thủy – Hỏa cân bằng | Dòng chảy – Ánh sáng | Khai mở, bùng nổ | Nước dập lửa, lửa luyện vàng | Thương mại, marketing | Thương hiệu nổi bật | “Thủy hỏa ký tế, thiên địa vị thành.” – Kinh Dịch |
Tý | Ngọ | Trục chính Bắc – Nam | Âm dương cực đối | Quyết đoán, lãnh đạo | Trung đạo, bất nhị | Lãnh đạo, quản trị | Uy tín, trường tồn | “Thiên hành kiện, quân tử dĩ tự cường bất tức.” – Kinh Dịch |
Quý | Đinh | Thủy âm – Hỏa âm mềm mại | Khí nhu hòa | Hiền hòa, sáng tạo | Tĩnh sinh trí tuệ | Nghiên cứu, nghệ thuật | Thành tựu tinh vi | “Tĩnh dĩ tu thân, kiệm dĩ dưỡng đức.” – Khổng Tử |
Sửu | Mùi | Thổ đối Thổ | Địa khí vững chắc | Kiên trì, trung hậu | Đất nuôi vạn vật | Nông nghiệp, xây dựng | Bền chặt, an cư | “Hậu đức tải vật.” – Kinh Dịch |
Cấn | Khôn | Núi và Đất | Sơn Thổ – Khôn Thổ | Kiên định, điềm đạm | Núi định lực, đất bao dung | Bất động sản, quản lý | Hậu thuẫn mạnh | “Khôn dĩ tàng nhi bất lộ.” – Kinh Dịch |
Dần | Thân | Mộc – Kim đối kháng | Khí sinh – khắc | Sáng tạo, bứt phá | Khổ tức Bồ đề | Startup, đổi mới | Từ nghịch sinh cơ hội | “Cùng tắc biến, biến tắc thông.” – Kinh Dịch |
Giáp | Canh | Mộc dương – Kim dương | Sinh – khắc tạo trật tự | Ý chí mạnh, cạnh tranh | Vô thường sinh trí tuệ | Sản xuất, cơ khí | Vị thế tiên phong | “Bất chiến tự nhiên thành.” – Tôn Tử |
Mão | Dậu | Trục nhật nguyệt | Mộc – Kim khắc chế | Nguyên tắc, giữ tín | Giữ giới giữ mệnh | Luật pháp, quản lý | Niềm tin, uy tín | “Nhân vô tín bất lập.” – Khổng Tử |
Ất | Tân | Mộc âm – Kim âm | Khí mềm, tinh xảo | Nghệ sĩ, sáng tạo | Tích tiểu thành đại | Thủ công, thiết kế | Sản phẩm tinh vi | “Tiểu thiện tích nhi đại thiện thành.” – Lão Tử |
Thìn | Tuất | Thổ đối Thổ | Địa khí ổn định | Công bằng, trung trực | Trung đạo – quân bình | Quản trị, chính trị | Sức mạnh cộng đồng | “Quân tử hòa nhi bất đồng.” – Luận Ngữ |
Tốn | Càn | Gió – Trời | Linh hoạt – Uy quyền | Ngoại giao, lãnh đạo | Tùy duyên bất biến | Đa quốc gia, ngoại giao | Vị thế cao, quan hệ rộng | “Thuận thiên giả tồn, nghịch thiên giả vong.” – Mạnh Tử |
Tỵ | Hợi | Mộc Hỏa – Thủy Kim | Khí động – nhu hòa | Đam mê, linh hoạt | Nghịch cảnh là duyên khởi | Marketing, truyền thông | Lan tỏa thương hiệu | “Vật cực tất phản.” – Kinh Dịch |
✨ Bảng cẩm nang đầy đủ 24 sơn – 12 cặp tọa hướng:
🏯 Soi Chiếu Ngược Lại – 12 Cặp Tọa – Hướng (24 Sơn)
1. Tọa Bính – Hướng Nhâm (Hỏa – Thủy)
-
Thiên: Hỏa ở tọa, Thủy ra hướng → nội nhiệt, ngoại nhu. Trời cho sức bật, nhưng dễ “nội nhiệt ngoại hàn”.
-
Địa: Âm dương đảo ngược → khí khó tụ, hỏa vượng dễ hao tài.
-
Nhân: Người sống tại đây thường nhiệt tình, hào sảng, nhưng dễ nóng nảy, khó giữ lòng bền.
-
Phật: “Nóng giận là ngọn lửa thiêu rụi công đức.” – Kinh Pháp Cú (Đức Phật Thích Ca).
-
Tại sao: Nội Hỏa quá mạnh, ngoại Thủy yếu dập → lộc đến nhưng khó giữ.
-
Ứng dụng: Hợp ngành nghệ thuật, marketing, giải trí; không hợp tích lũy vốn lâu dài.
-
Giá trị: Sáng rực một thời, nhưng nếu không có Thủy bổ trợ, dễ mất nhanh.
-
Cổ nhân: “Hỏa thiêu ngọc thạch, lợi hại song hành.” – Trang Tử.
2. Tọa Ngọ – Hướng Tý (Hỏa – Thủy chính trục)
-
Thiên: Hỏa làm chủ, Thủy làm khách → ánh sáng ngoài chói, trong dễ cạn.
-
Địa: Trục Bắc – Nam đảo chiều → mất thế trung chính.
-
Nhân: Người dễ bộc trực, ngoài quyết đoán, nhưng trong tâm bất an.
-
Phật: “Giữ tâm tĩnh giữa chợ đời, mới là bậc chân tu.” – Kinh Lăng Già (Đức Phật Thích Ca).
-
Tại sao: Ngoại hưng – nội suy → bên ngoài rực rỡ, bên trong dễ tan.
-
Ứng dụng: Hợp quảng bá thương hiệu, sân khấu, chính trị.
-
Giá trị: Dễ thành ngôi sao, nhưng khó bền vững.
-
Cổ nhân: “Hoa sớm nở, chóng tàn.” – Khổng Tử.
3. Tọa Đinh – Hướng Quý (Hỏa Âm – Thủy Âm)
-
Thiên: Hai khí nhu gặp nhau → quá mềm, dễ suy.
-
Địa: Địa khí yếu, thiếu động lực.
-
Nhân: Người tinh tế, nghệ sĩ, nhưng hay do dự.
-
Phật: “Nước quá trong thì không có cá.” – Lão Tử, Đạo Đức Kinh.
-
Tại sao: Hỏa âm làm chủ mà không vượng, Thủy âm ngoài càng khiến khí loãng.
-
Ứng dụng: Nghiên cứu, viết lách, nhưng không hợp kinh doanh.
-
Giá trị: Trí tuệ sáng, nhưng tài vận khó tụ.
-
Cổ nhân: “Quá nhu tắc nhược.” – Khổng Tử, Luận Ngữ.
4. Tọa Mùi – Hướng Sửu (Thổ – Thổ)
-
Thiên: Thổ âm chủ, Thổ dương khách → chồng chéo, nặng nề.
-
Địa: Khí trì trệ, khó sinh động.
-
Nhân: Người kiên nhẫn, chịu khó, nhưng bảo thủ.
-
Phật: “Đất dày, cây mới bén rễ. Nhưng đất nặng, hoa chậm nở.” – Kinh Tăng Chi (Đức Phật Thích Ca).
-
Tại sao: Thổ quá vượng, cứng nhắc → tài tụ nhưng dòng tiền khó lưu thông.
-
Ứng dụng: Kho bãi, bất động sản, xây dựng.
-
Giá trị: An cư, giữ đất tốt, nhưng khó đột phá.
-
Cổ nhân: “Hậu đức tải vật.” – Kinh Dịch.
5. Tọa Khôn – Hướng Cấn (Địa Thổ – Sơn Thổ)
-
Thiên: Đất nhu chủ, núi cứng khách → nội mềm, ngoại áp.
-
Địa: Khí bị đè, dễ ngột ngạt.
-
Nhân: Người hiền hòa nhưng hay bị kìm hãm.
-
Phật: “Nhẫn một chút, sóng yên gió lặng.” – Thiền Tông.
-
Tại sao: Khôn nhu bị Cấn đè nén → nội khó phát triển.
-
Ứng dụng: Hợp nơi ở, không hợp thương trường.
-
Giá trị: Giữ an nhưng khó vượng.
-
Cổ nhân: “Khôn nhi vô chủ, tắc loạn.” – Kinh Dịch.
6. Tọa Thân – Hướng Dần (Kim – Mộc)
-
Thiên: Kim chủ, Mộc khách → khắc thẳng mặt.
-
Địa: Địa khí xung → nội ngoại căng thẳng.
-
Nhân: Người quyết liệt, dễ mâu thuẫn.
-
Phật: “Đối nghịch chính là bài học tu tập.” – Thiền sư Tăng Triệu.
-
Tại sao: Nội Kim khắc ngoại Mộc → cơ hội lớn nhưng rủi ro cực cao.
-
Ứng dụng: Thương mại, công nghiệp nặng.
-
Giá trị: Dễ giàu nhanh, mất cũng nhanh.
-
Cổ nhân: “Cứng quá thì gãy.” – Lão Tử.
7. Tọa Canh – Hướng Giáp (Kim Dương – Mộc Dương)
-
Thiên: Kim dương làm chủ → quá cứng.
-
Địa: Khí khắc chế, khó sinh dưỡng.
-
Nhân: Người nghiêm nghị, nguyên tắc, ít linh hoạt.
-
Phật: “Nhu thắng cương, tiểu thắng đại.” – Đạo Đức Kinh, Lão Tử.
-
Tại sao: Nội Kim mạnh, ngoại Mộc yếu → triệt tiêu sáng tạo.
-
Ứng dụng: Quân sự, tài chính.
-
Giá trị: Giữ trật tự, khó mở rộng.
-
Cổ nhân: “Kim thạch nan khai.” – Trang Tử.
8. Tọa Dậu – Hướng Mão (Kim chính – Mộc chính)
-
Thiên: Chính xung Đông – Tây đảo → nhật nguyệt mất cân.
-
Địa: Kim khắc Mộc → nội mạnh, ngoại khổ.
-
Nhân: Người chính trực, nhưng thiếu nhân hòa.
-
Phật: “Chính trực mà thiếu từ bi thì thành khổ hạnh.” – Thiền Tông Trung Hoa.
-
Tại sao: Chính xung gây tranh chấp, dễ mất hòa khí.
-
Ứng dụng: Hợp pháp luật, không hợp kinh tế.
-
Giá trị: Uy tín, danh dự, nhưng khó giữ tiền.
-
Cổ nhân: “Cang tắc đoạn.” – Khổng Tử.
9. Tọa Tân – Hướng Ất (Kim Âm – Mộc Âm)
-
Thiên: Kim âm làm chủ, Mộc âm làm khách → tinh tế nhưng yếu.
-
Địa: Khí nhỏ, khó phát triển lớn.
-
Nhân: Người tài hoa nhưng ít cơ hội bứt phá.
-
Phật: “Giọt nước xuyên đá, chẳng phải sức mạnh mà do lâu ngày.” – Hàn Phi Tử.
-
Tại sao: Nội tinh vi, ngoại mềm yếu → giữ nhỏ, khó thành lớn.
-
Ứng dụng: Thủ công, nghệ thuật.
-
Giá trị: Sản phẩm tinh xảo, lợi nhuận hạn chế.
-
Cổ nhân: “Tiểu thành nan đại.” – Lão Tử.
10. Tọa Tuất – Hướng Thìn (Thổ – Thổ)
-
Thiên: Thổ chủ – Thổ khách → chồng chất.
-
Địa: Nặng, chậm, thiếu sinh khí.
-
Nhân: Người công bằng, nhưng bảo thủ.
-
Phật: “Định là gốc trí tuệ.” – Kinh Niết Bàn (Phật giáo).
-
Tại sao: Nội ngoại đều Thổ → vững mà ì.
-
Ứng dụng: Hành chính, quản lý.
-
Giá trị: Giữ ổn định, khó bứt phá.
-
Cổ nhân: “Trọng nhi bất động.” – Kinh Dịch.
11. Tọa Càn – Hướng Tốn (Trời – Gió)
-
Thiên: Trời làm chủ, gió làm khách → quyền uy dễ loạn.
-
Địa: Khí động → dễ phong bão.
-
Nhân: Người quyền uy nhưng dễ bị cuốn xoáy thời thế.
-
Phật: “Uy quyền vô thường, chỉ tâm an là bền.” – Kinh Kim Cang (Đức Phật).
-
Tại sao: Nội Càn cứng, ngoại Tốn động → dễ mất thăng bằng.
-
Ứng dụng: Chính trị, quân sự.
-
Giá trị: Cao sang nhưng rủi ro lớn.
-
Cổ nhân: “Cao xứ bất thắng hàn.” – Trang Tử.
12. Tọa Hợi – Hướng Tỵ (Thủy Kim – Mộc Hỏa)
-
Thiên: Nội Thủy Kim – ngoại Mộc Hỏa → cực xung.
-
Địa: Khí hỗn loạn, dễ biến động.
-
Nhân: Người thông minh, nhanh nhẹn, nhưng bất an.
-
Phật: “Biến loạn chính là phép thử của tâm.” – Thiền Sư Huệ Năng.
-
Tại sao: Nội Thủy trái nghịch ngoại Hỏa → dễ sinh thăng trầm mạnh.
-
Ứng dụng: Công nghệ, sáng tạo.
-
Giá trị: Dễ thành thương hiệu lớn, cũng dễ sụp nhanh.
-
Cổ nhân: “Vật cực tất phản.” – Kinh Dịch.
🌌 Lựa trọn quan trọng hơn nỗ lực
Thuận: Nội – ngoại hòa hợp → khí vượng, tài bền.
-
Ngược: Nội – ngoại đối kháng → cơ hội lớn, nhưng rủi ro cao.
-
Minh triết cổ nhân:
“Âm dương bất giao, thiên địa bất thành.” – Chu Công, Kinh Dịch.
📑 Bảng Tra Cứu Soi Chiếu Ngược Lại 12 Cặp Tọa – Hướng
Tọa – Hướng (Ngược) Thiên Địa Nhân Phật Tại sao Ứng dụng Giá trị Câu cổ nhân & Tác giả Bính – Nhâm (Hỏa – Thủy) Nội Hỏa ngoại Thủy, nóng trong, yếu ngoài Khí mất cân bằng Nhiệt tình, bốc đồng “Nóng giận thiêu rụi công đức” Nội nhiệt ngoại hàn, khó tụ khí Nghệ thuật, marketing Ý tưởng nhiều, lộc khó bền “Hỏa thiêu ngọc thạch” – Trang Tử Ngọ – Tý (Hỏa – Thủy chính trục) Ngoại sáng, nội cạn Trục đảo, mất trung chính Quyết đoán ngoài, tâm bất an “Giữ tâm tĩnh giữa chợ đời” Ngoại hưng – nội suy Truyền thông, chính trị Nổi nhanh, khó bền “Hoa sớm nở, chóng tàn” – Khổng Tử Đinh – Quý (Hỏa Âm – Thủy Âm) Nhu gặp nhu, khí yếu Khí mềm dễ lụi Khéo léo, thiếu quyết “Nước quá trong không cá” Hỏa âm yếu, Thủy loãng Nghiên cứu, viết lách Trí sáng, tài khó tụ “Quá nhu tắc nhược” – Khổng Tử Mùi – Sửu (Thổ – Thổ) Âm chủ, dương khách → nặng Địa trì trệ Kiên nhẫn, bảo thủ “Đất dày, hoa chậm nở” Thổ vượng, dòng tiền khó lưu Bất động sản, kho bãi An cư, khó đột phá “Hậu đức tải vật” – Kinh Dịch Khôn – Cấn (Địa – Sơn) Nhu chủ, cứng khách Núi đè đất → khí ngột ngạt Hiền hòa, bị kìm “Nhẫn một chút, sóng yên” Khôn bị Cấn áp Gia cư, ít hợp thương Bình an, ít vượng “Khôn nhi vô chủ, tắc loạn” – Kinh Dịch Thân – Dần (Kim – Mộc) Kim chủ, Mộc khách xung khắc Khí động, căng thẳng Quyết liệt, dễ xung đột “Đối nghịch là bài học” Nội Kim khắc ngoại Mộc Thương mại, công nghiệp Giàu nhanh, mất nhanh “Cứng quá thì gãy” – Lão Tử Canh – Giáp (Kim – Mộc dương) Kim dương cứng Khí khắc, khó sinh Nguyên tắc, thiếu linh hoạt “Nhu thắng cương” Nội Kim mạnh, ngoại Mộc yếu Quân sự, tài chính Giữ trật tự, khó mở “Kim thạch nan khai” – Trang Tử Dậu – Mão (Kim – Mộc chính) Chính xung Đông – Tây Nhật nguyệt đảo Chính trực, ít nhân hòa “Chính trực thiếu từ bi thành khổ” Chính xung gây tranh Luật pháp, quân sự Uy tín, khó giữ tiền “Cang tắc đoạn” – Khổng Tử Tân – Ất (Kim Âm – Mộc Âm) Tinh tế nhưng yếu Khí nhỏ, khó lớn Tài hoa, ít cơ hội “Nước nhỏ xuyên đá” Nội tinh vi, ngoại mềm Nghệ thuật, thủ công Trung thành nhỏ hẹp “Tiểu thành nan đại” – Lão Tử Tuất – Thìn (Thổ – Thổ) Thổ chồng thổ Khí nặng, trì Công bằng, bảo thủ “Định là gốc trí tuệ” Nội ngoại đều thổ, khó động Hành chính, quản lý Ổn định, khó sáng tạo “Trọng nhi bất động” – Kinh Dịch Càn – Tốn (Trời – Gió) Trời cứng, gió động Dễ phong bão Quyền uy, dễ bị cuốn “Uy quyền vô thường” Nội Càn cứng, ngoại Tốn động Chính trị, quân sự Cao sang, rủi ro lớn “Cao xứ bất thắng hàn” – Trang Tử Hợi – Tỵ (Thủy Kim – Mộc Hỏa) Nội Thủy, ngoại Hỏa → cực xung Khí hỗn loạn Thông minh, bất an “Biến loạn là phép thử” Nội ngoại nghịch khí Công nghệ, sáng tạo Bật cao, sụp nhanh “Vật cực tất phản” – Kinh Dịch