Tất cả tin tức

Những nguyên tắc đặt đá phong thủy bất biến Huyền Học Kinh Bắc .

Những nguyên tắc đặt đá phong thủy bất biến Huyền Học Kinh Bắc .

🔑 “Sơn quản nhân đinh – Thủy quản tài”Vậy khi đặt SƠN (tảng đá trụ – thạch anh – đá trấn) thì nguyên tắc bất biến là gì? Và bí mật chưa từng tiết lộ là gì? 🔰 I. NGUYÊN LÝ GỐC: “SƠN QUẢN NHÂN ĐINH” – NGHĨA LÀ GÌ? Sơn là biểu tượng của trụ khí – tụ tâm – tụ huyết mạch – hậu thuẫn. Trong nhà, Sơn quyết định người – nhân lực – quý nhân – phúc khí – sức khỏe – con cháu. Đặt sai Sơn → nhà dễ bệnh tật – ly tán – bất hiếu – nhân sự rối loạn – mất đà sinh khí. 🧭 II. NGUYÊN TẮC BẤT BIẾN KHI ĐẶT “SƠN” (TẢNG ĐÁ TRỤ / THẠCH ANH) Nguyên tắc Giải thích Lý do phong thủy học 1. Sơn luôn đặt tại TỌA – sau lưng Phía sau nhà, sau bàn làm việc, sau lưng giường, sau cửa chính Sơn = chỗ dựa, nếu đặt phía trước = “đầu đập núi” 2. Sơn phải YÊN – TUYỆT ĐỐI KHÔNG ĐỘNG Không rung lắc, không đặt nơi gió lùa, không bị đụng vào nhiều Sơn động → âm dương loạn, tán khí, rối thần kinh 3. Sơn phải TRẤN tại cung DƯƠNG KHÍ VỮNG Các cung tốt để đặt: Cấn, Khôn, Hợi, Canh, Nhâm Tránh đặt tại Ly, Chấn, Tốn (dễ sinh sát khí ngầm) 4. Sơn đặt số LẺ – tượng trưng Dương sinh Dương 1 – 3 – 5 trụ đá / tảng đá / cụm đá (tùy quy mô nhà) Số chẵn = âm hóa – sinh âm khí – hại nhân đinh 5. Sơn chọn đúng NGŨ HÀNH PHỐI MỆNH Hiệp (Giáp Mộc) → dùng Thủy – Kim đá. Thảo (Đinh Hỏa) → dùng Thủy – Mộc đá. Hợp dụng thần – nâng nhân đinh đúng tầng khí   🔮 III. NHỮNG BÍ MẬT CHƯA TỪNG CÔNG BỐ (TÁNG TRONG DÒNG PHÁI CỔ) ❶ Đặt “Sơn sinh khí” phải đúng “Huyệt Sơn Khí Hồi Long” Trong mỗi mặt bằng nhà – luôn tồn tại một “Long hồi thủ” (khí tụ quay về) → chỉ nơi đó đặt được Sơn sống. 📌 Đặc điểm: Phía sau, có tường vững – không có cửa hoặc gió lùa Góc nhà kín – nhưng không ẩm Không bị “cửa chéo xung” hoặc gần nhà vệ sinh ⛔ Nếu đặt sai – tại nơi “khí trôi” hoặc “mạch khí chết” → như chôn đá trên sỏi vụn → tán mạng – không tụ nhân. ✨ Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay: – Biết rõ Tài Tinh ở đâu– Hỷ Thần là ai– Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân, đẩy tiểu nhân 👉 Click vào ảnh ngay để xem mệnh lý chuyên sâu – từ một chuyên gia thật sự!🌐 huyenhockinhbac.com | ☎ Zalo 0819.58.4444 🔱 12 NGUYÊN TẮC BẤT BIẾN ĐẶT ĐÁ THẠCH ANH TRONG NHÀ – NGOÀI TRỜI - PHỐI HỢP DỤNG THẦN (HUYỀN HỌC KINH BẮC) 1. 🔮 Đá phải hợp Hành của Dụng Thần – không theo tuổi Dụng Thần Thủy → dùng đá đen, xanh đậm, trắng trong Dụng Thần Mộc → dùng đá xanh lục, cẩm thạch, đá cây Dụng Thần Hỏa → dùng đá đỏ, hồng, tím, cam nhạt Dụng Thần Thổ → dùng đá vàng đất, nâu, cam đậm Dụng Thần Kim → dùng đá trắng sữa, ánh kim, vàng nhạt ⚠️ Không dùng “đá theo mệnh sinh năm” – vì khí mệnh sai sẽ tụ âm, hại chủ. 2. 🪨 Trong nhà đặt đá tĩnh – ngoài sân đặt đá sinh Trong nhà → dùng đá trụ, cầu, cụm nhỏ → tụ khí, không động Ngoài sân → ưu tiên đá có hình sống động (cá, rồng, thác đổ) + đá nước động nhẹ → Phối linh động giữa tĩnh – động tạo âm dương cân bằng – tài khí luân chuyển 3. 🧭 Đặt đá đúng CUNG vị – phối hành chuẩn Bắc (Thủy) → đá đen, xanh đậm Đông (Mộc) → đá xanh lục Nam (Hỏa) → đá đỏ, hồng, tím Tây – Tây Bắc (Kim) → đá trắng, kim loại Trung – Đông Bắc – Tây Nam (Thổ) → đá vàng, nâu ➕ Đặt tại đúng phương vị hành tương sinh Dụng Thần càng tốt. 4. 🧬 Đá trong từng phòng phải theo Dụng Thần người sử dụng Phòng người cần Mộc → đá xanh đặt gần cây Người cần Thủy → đá trắng/đen đặt gần cửa sổ mát hoặc góc Bắc Người kỵ Kim → không đặt đá trắng, cầu thủy tinh ⚠️ Tránh đặt đá "tốt cho người này" nhưng xung Dụng Thần người khác 5. ☯️ Đá không được xung với tổng khí trạch mệnh Trạch chủ Dụng Thần Thổ → tránh đặt quá nhiều đá đen (Thủy khắc Thổ) Trạch chủ Dụng Thần Mộc → đá trắng (Kim) đặt quá nhiều → hao thân mệnh ✅ Tổng thể khí trạch phải "dưỡng"...

7 Nguyên tắc cốt lõi của phong thủy Huyền Học Kinh Bắc khi Đặt Nước !

7 Nguyên tắc cốt lõi của phong thủy Huyền Học Kinh Bắc khi Đặt Nước !

Theo phong thủy Huyền học Kinh Bắc– một nhánh sâu của Thủy pháp cổ truyền Việt, chịu ảnh hưởng mạnh của Loan đầu – Huyền không – Hình thế tự nhiên – thì việc đặt nước không chỉ là chọn hướng, mà là một phép tụ tài, chuyển vận cực kỳ tinh tế. Dưới đây là hệ thống cách đặt nước theo phong thủy Huyền học Kinh Bắc , chia theo 7 nguyên tắc cốt lõi: “Hợp khí – Hợp vận – Hợp thế – Hợp mệnh.” Mục đích đặt nước trong phong thủy: Chiêu tài tụ lộc Dẫn khí sinh vượng Kích hoạt quý nhân Hóa giải sát khí / chuyển vận xấu 🔮 1. TỤ THỦY Ở PHƯƠNG SUY KHÍ – CHUYỂN HUNG HÓA CÁT Câu khẩu quyết:“Đông – Đông Nam – Tây Nam – Bắc là bốn phương suy, đặt thủy hóa sinh.” Đây là nguyên tắc nghịch hành – tức thu hút sinh khí từ chỗ suy để nuôi dưỡng chính hướng Đặt nước ở các phương này giúp: Hút tài khí từ xa Làm mềm sát khí Chuyển “Tử – Tuyệt – Suy” thành “Sinh – Quan – Vượng” ✅ Thích hợp đặt bể cá, thác nước, Thạch Thủy Bình, chậu nước có chuyển động nhẹ 🏯 2. TRÁNH PHẠM TỨ LỘ & BÁT SÁT HOÀNG TUYỀN Tuy phương suy có thể đặt nước, nhưng tuyệt đối không đặt vào các phương phạm sát cố định: Tứ Lộ Hoàng Tuyền: dựa vào hướng nhà → nếu nước đến từ cung sát là hung Bát Sát Hoàng Tuyền: dựa vào tọa sơn → nếu đặt nước đúng vào “thú sát” là phá gia Động Tọa: tức đặt nước vào tọa nhà (phía sau) = phá hậu → hại chủ nhân – tán âm khí 💧 3. THỦY TÙY LONG – LONG THỦY HỘI HUYỆT Nghĩa là: “Thủy phải đi theo thế đất – Thủy đi – Long đến – tụ lại tại huyệt khí” Khi đặt nước ngoài sân, phải: Dẫn nước động từ trái sang phải (Thanh Long → Bạch Hổ) nếu nhà dương Ngược lại nếu nhà âm Đặt nguồn thủy (bể cá, vòi nước) gần phía Thanh Long (bên trái nhà nhìn từ trong ra) Tránh để nước xoáy ngược – đập thẳng cửa – tràn xuống tọa 🧭 4. DẪN THỦY VỀ CÁT HƯỚNG – TRÁNH KHÍ THOÁT VỀ HUNG Tức là: Nước đến từ hướng sinh khí – vượng khí Nước đi về hướng tử – tuyệt – suy Tuyệt đối tránh: nước đến từ Khôn – Tốn – Thìn nếu phạm sát với hướng/tọa nhà Nước chảy vào cửa chính thường gây “tiểu tụ – đại thoát” nếu không có bình phong – nên dùng tường – non bộ chặn 🧱 5. THỦY TĨNH – THỦY ĐỘNG PHỐI HỢP Tụ tài là nhờ động – giữ tài là nhờ tĩnh Thạch thủy bình – chậu nước lớn → Thủy tĩnh Bể cá – thác nước nhỏ – vòi nước → Thủy động → Trong phong thủy Huyền học kinh bắc :✔️ Một sân tốt là phải có cả Thủy tĩnh và Thủy động phối hợp✔️ Không nên có quá nhiều dòng nước xoáy ngược, không ổn định → phá khí – tán tài 📐 6. LẤY TÂM NHÀ LÀM CHUẨN – DÙNG LA BÀN PHONG THỦY 24 SƠN Đo từ tâm nhà ra 8 hướng, chia 24 sơn (mỗi sơn 15°) → xác định phương: Sinh khí Diên niên Thiên y Tuyệt mệnh / ngũ quỷ / lục sát / họa hại Thủy chỉ nên đặt tại sinh – diên – thiên y Tuyệt đối tránh đặt vào họa hại – ngũ quỷ – lục sát – Bát Sát / Hoàng Tuyền 🌊 7. VỊ TRÍ CỤ THỂ ƯU TIÊN THEO PHONG THỦY HUYỀN HỌC KINH BẮC  Phương vị Khi nên đặt nước? Điều kiện Tây Bắc (Càn) Nhà hướng Nam, Đông, Tây Nam Kim sinh Thủy – tụ quý khí Chính Tây (Đoài) Mọi nhà trong vận 9 Tài khí cực mạnh Chính Đông (Chấn) Chỉ khi không kỵ Mộc Thu sinh khí, hỗ trợ con cái Đông Bắc (Cấn) Nếu muốn tụ nội lực, nâng nền tảng Khí chậm nhưng chắc Chính Bắc (Khảm) ❌ Không đặt nếu là tọa nhà Gây Động Tọa Đông Nam (Tốn) ❌ Không đặt nếu phạm Bát Sát Chỉ đặt khi đã hóa giải sát ✅ HUYÊN HỌC KINH BẮC TỔNG KẾT CỐT LÕI Đặt nước theo phong thủy Huyền học Kinh Bắc phải tuân thủ 3 lớp kiểm tra: 1.      Thế đất – Long mạch – Thanh Long – Bạch Hổ 2.      Phương vị – Tránh sát khí – Tứ Lộ / Bát Sát / Động Tọa 3.      Tụ khí – sinh tài – không đối xung cửa chính – không đâm vào tọa 📩 Nếu bạn gửi sơ đồ sân vườn, mặt bằng nhà, hoặc bản đồ vị trí dự định đặt nước, mình sẽ giúp bạn đo 24 sơn, chỉ rõ: Phương vị cát – hung Hướng dẫn đặt Thạch Thủy Bình, bể cá, chậu nước, tiểu cảnh thủy động sao cho tụ tài – tránh sát – sinh vượng khí bền vững. 📲 Cần hỗ trợ nhanh?Nhắn ngay Zalo Huyền Học Kinh Bắc qua số...

Tâm nhà là gì ? Cách xác định tâm theo từng loại nhà Và Các nguyên tắc bất biến phải nắm vững trước khi “lập cực – xác định tâm”

Tâm nhà là gì ? Cách xác định tâm theo từng loại nhà Và Các nguyên tắc bất biến phải nắm vững trước khi “lập cực – xác định tâm”

✅ Tâm nhà là gì? - Như trái tim con người  ✅ Cách xác định tâm theo từng loại nhà ✅ Các nguyên tắc bất biến phải nắm vững trước khi “lập cực – xác tâm” Tâm nhà là nền móng của toàn bộ huyền cơ dương trạch.Muốn kích tài, dưỡng mệnh, hóa sát, cải vận – trước tiên phải định tâm chuẩn. 🧭 I. TÂM NHÀ LÀ GÌ? 💓 TÂM NHÀ = TRÁI TIM CỦA CĂN NHÀ Tâm nhà là điểm tụ khí trung tâm của toàn bộ dương trạch, là cơ sở để: Đo tọa – hướng nhà (xác định 24 sơn), Lập Cửu Cung Phi Tinh, Huyền Không, Tam Hợp, Huyền Không Đại Quái, Bố trí bếp, giường, ban thờ, hồ cá, nước động – nước tĩnh,… Tâm không phải là giữa phòng khách – không phải là điểm hình học – mà là “trung tâm khí mạch” của toàn bộ căn nhà có mái che và khối sử dụng. ✅ Tâm nhà đúng = khí huyết thông = mệnh vượng, tài phát, nhân hòa Cũng như trái tim khỏe mạnh giúp con người sống trọn vẹn, Tâm nhà vững chắc giúp gia đạo vững bền – tài vận thịnh vượng – phúc khí trường tồn. 🧱 II. NGUYÊN TẮC BẤT BIẾN TRƯỚC KHI XÁC ĐỊNH TÂM NHÀ Trước khi lập cực – xác tâm, cần nắm vững các nguyên tắc bất di bất dịch sau: 🔑 Nguyên tắc 🧠 Giải thích 1. Khí tụ thì phát Tâm phải nằm nơi khí tụ – không ở chỗ xuyên thủng như giếng trời, cầu thang, WC, hành lang trống 2. Đủ ≥ 3 mặt tường kín Mới được tính là vùng có thể xét khí, lập cực, chọn tâm 3. Tính toàn khối nhà có mái che – sàn cố định Chỉ tính phần xây dựng khép kín, có thể sử dụng thường xuyên 4. Không tính phần tạm, ban công, tum kỹ thuật Những phần không có trọng khí – không dùng để tính tâm 5. Tâm nằm ở nơi có thể đặt được la bàn đo hướng Nếu không đặt được la bàn tại tâm thì sai toàn bộ phân cung – phi tinh 6. Ưu tiên tầng trệt Vì khí từ đất đi lên – tầng trệt là gốc của dương trạch 7. Tránh vùng loãng khí (kỵ cực) WC, cầu thang, giếng trời → không thể làm điểm cực hay tâm 🏡 III. CÁCH XÁC ĐỊNH TÂM NHÀ THEO TỪNG KIỂU NHÀ 🔸 1. Nhà hình vuông hoặc chữ nhật chuẩn Cách xác định: Vẽ 2 đường chéo từ 4 góc → giao điểm là tâm nhà. Nếu tâm rơi vào vùng thông thoáng, không bị xuyên thủng → đặt la bàn tại đó để đo hướng. 🔸 2. Nhà chữ L, nhà khuyết góc Cách làm: Dùng nguyên tắc “vuông hóa”: điền giả phần khuyết để được hình chữ nhật. Tính tâm của toàn khối vuông → kiểm tra xem điểm đó có nằm trong vùng đủ 3 mặt kín không. Nếu tâm rơi vào phần không sử dụng hoặc quá lệch → dịch về gần vùng cực khí nhất. 🔸 3. Nhà nhiều tầng – nhà lệch khối Ưu tiên xác định tâm tại tầng trệt (tầng 1). Nếu tầng trên lệch hẳn (đổ sàn lệch, đua ban công…) → chỉ lấy phần giao nhau giữa các tầng để xác định khối khí chính. 🔸 4. Nhà có sân trong, giếng trời, cầu thang giữa nhà Không tính phần giếng trời hoặc sân không mái vào diện tích xác định tâm. Nếu tâm hình học rơi vào giếng trời hoặc thang → dịch về vùng gần đó có ≥ 3 mặt kín. 🔸 5. Nhà méo, đa giác, tam giác, zíc zắc Cách làm: Dùng phần mềm CAD / Sketchup hoặc vẽ bao phủ nhà thành hình chữ nhật lớn nhất. Tính trọng tâm hình → kiểm tra vùng khí. Xác định vùng đủ điều kiện đặt “Cực” → lấy điểm giao cực làm Tâm. 📍 IV. CÁCH LẬP CỰC – TÌM TÂM CHÍNH XÁC “Cực” là vùng khí tụ mạnh nhất trong toàn bộ dương trạch. Chỉ khi lập đúng CỰC – mới có thể xác đúng TÂM. Nếu sai CỰC, sai toàn bộ bố cục phong thủy. ✅ Quy trình LẬP CỰC – XÁC TÂM CHUẨN: Bước Mô tả 1️⃣ Xác định toàn bộ khối có mái, sàn, 3 mặt tường khép kín 2️⃣ Chia các vùng thành phần (phòng, gian…) – kiểm tra vùng nào lớn nhất, nhiều khí nhất 3️⃣ Trong vùng có 3 mặt tường, xác định điểm tụ khí (CỰC) 4️⃣ Từ cực, vẽ hình toàn khối nhà → xác định trung điểm có thể đo hướng từ cực đó 5️⃣ Nếu tâm lý thuyết rơi vào nơi cấm kỵ (cầu thang, WC, giếng trời) → dịch tâm sang vùng cực kế bên ✅ Mẹo khẩu quyết dân gian: 📌 “Tâm cư khí tụ – cực ở ba tường.”📌 “Phòng đủ 3 mặt kín mới sinh khí – thông khí thì tán tài.”📌 “Tâm không đặt nơi người qua lại – kỵ rỗng, kỵ xuyên, kỵ trống, kỵ động.” 🌬️ Nếu Tâm nhà là Trái tim… thì: Cửa chính là...

Khẩu quyết tứ lộ hoàng tuyền -  Bát sát Hoàng tuyền- Thành môn quyết –  Mở cổng chính xác cát khí vượng đinh !

Khẩu quyết tứ lộ hoàng tuyền - Bát sát Hoàng tuyền- Thành môn quyết – Mở cổng chính xác cát khí vượng đinh !

Bài thơ gốc Tứ Lộ Hoàng Tuyền. Bảng tra nhanh 8 hướng phạm thủy khẩu theo Hoàng Tuyền. Nguyên lý âm dương – Trường Sinh vận khí. Hình – Xung – Phá – Hại đầy đủ ví dụ và cách hóa giải. Phân tích Bát Sát Hoàng Tuyền theo từng Tọa Sơn. Danh sách ngày đại kỵ không được khởi công. Tổng hợp 14 phương pháp chọn Thành Môn đón sinh khí. Kết luận ứng dụng tổng thể: “Phong thủy không chỉ là hướng – mà là hệ sinh khí Thiên – Địa – Nhân – Mệnh”. I. BÀI THƠ TỨ LỘ HOÀNG TUYỀN Canh Đinh Khôn thượng thị Hoàng tuyền,Ất Bính tu phòng Tốn thủy tiên,Giáp Quý hướng trung ưu kiến Cấn,Tân Nhâm thủy lộ phạ đương Càn. II. NGUYÊN TẮC HOÀNG TUYỀN – HUNG CÁT THEO THỦY KHẨU Hướng nhà Thủy khẩu đến từ cung Cát/Hung Canh Khôn Hung Đinh Khôn Hung Ất Tốn Hung Bính Tốn Hung Giáp Cấn Hung Quý Cấn Hung Tân Càn Hung Nhâm Càn Hung Nếu thủy đi về những cung trên thì cát, nếu thủy đến thì hung, tùy theo từng hướng. Cốt lõi: “Nước đến là âm – âm thịnh dương suy”, nếu đến cung vượng thì cát, đến cung tử tuyệt thì hung → gọi là phạm Hoàng Tuyền. III. GIẢI NGHĨA 4 CÂU THƠ HOÀNG TUYỀN Canh Đinh – Khôn thủy: Hướng Canh hoặc Đinh mà đặt cổng, giếng, ống nước tại Khôn là phạm Hoàng Tuyền. Hướng Khôn mà thu thủy từ Canh hoặc Đinh cũng phạm. Ất Bính – Tốn thủy: Hướng Ất hoặc Bính mà đặt thủy tại Tốn → Hoàng Tuyền. Hướng Tốn đặt thủy tại Ất/Bính cũng phạm. Giáp Quý – Cấn thủy: Hướng Giáp hoặc Quý đặt thủy tại Cấn → phạm. Hướng Cấn đặt thủy tại Giáp/Quý → phạm. Tân Nhâm – Càn thủy: Hướng Tân hoặc Nhâm đặt thủy tại Càn → phạm. Hướng Càn đặt thủy tại Tân/Nhâm → phạm. IV. NGUYÊN LÝ TRƯỜNG SINH – HOÀNG TUYỀN Theo vòng Trường Sinh – Đế Vượng – Mộ – Tuyệt: Nước đến phương Trường Sinh → Cát. Nước đến phương Tuyệt, Tử, Suy → Hung. Âm sinh thì dương tử – Âm thịnh thì Dương suy → Thủy đến sai phương là đại họa. Đây là cơ sở tạo ra nguyên tắc Hoàng Tuyền. V. CÁC DẠNG SÁT KHÍ LIÊN QUAN: HÌNH – XUNG – PHÁ – HẠI Tương Hình: Long và thủy; Hướng và thủy không hợp nhau. Tý hình Mão, Sửu hình Tuất, Dần hình Tị... Ví dụ: Hướng Mão, thủy đến từ Tý → tương hình. Lục Xung: Tý – Ngọ, Sửu – Mùi, Dần – Thân... Hướng Trường Sinh ở Càn bị Tốn thủy xung → Hung. Hướng Thân, tháng Dần khởi công → phạm xung. Lục Hại: Tý hại Mùi, Dần hại Tị... Ví dụ: Long Thân, gặp Hợi thủy → tương hại. Tứ Phá: Tý phá Mão, Ngọ phá Dậu... Ví dụ: Hướng Ngọ, thủy từ Dậu → phạm phá. Hóa giải: điều chỉnh hướng chếch 1-2 cung, dịch chuyển tâm nhà, chọn lại ngày giờ.   VI. BÁT SÁT HOÀNG TUYỀN – THEO TỌA SƠN “Khảm Long, Khôn Thố, Chấn sơn Hầu. Tốn Kê, Kiền Mã, Đoài Xà đầu. Cấn Hổ, Ly Trư vi SÁT diệu.” Tọa Sơn Phương kỵ – cần tránh thủy/cửa Khảm Thìn Khôn Mão Chấn Thân Tốn Dậu Càn Ngọ Đoài Tị Cấn Dần Ly Hợi Tọa hướng sai phương sẽ sinh đại sát – tuyệt hậu – phá khí. VII. TRÁNH NGÀY KỴ – CHỌN NGÀY TRẠCH CÁT Sơn Hướng Ngày Đại Kỵ Càn Bính Ngọ, Nhâm Ngọ Khảm Mậu Thìn, Mậu Tuất Cấn Giáp Dần, Bính Dần Chấn/Tốn Canh Thân, Tân Dậu Ly Quý Hợi, Kỷ Hợi Khôn Ất Mão Đoài Đinh Tị Những ngày này tuyệt đối không khởi công – khai môn – động thổ. VIII. THÀNH MÔN QUYẾT – MỞ CỔNG CHÍNH XÁC CÁT KHÍ Thành môn là nơi “tỏa khí”, phải đặt đúng Linh Thần phương → tụ khí, sinh vượng. Có 14 pháp chọn thành môn: Đại Du Niên (Bát Trạch: Sinh Khí – Thiên Y – Diên Niên). Phụ mẫu tử tức (tương phối đồng nguyên long). Phú thiên thiên (kết hợp Tiên Thiên Bát Quái). Huyền Không (Tiểu – Đại), chọn theo sao sinh vượng. Dương Trạch Tam Yếu (Chủ – Môn – Táo). Môn Lâu Ngọc Liễn Kinh (24 sao Phúc Đức). Khai môn điểm thần sát (quý nhân – thiên lộc – thiên mã). Liên Thành Phái (thành môn thủy hợp sơn). Huyền Không Đại Quái, Phi Tinh vận khí... Thành môn sai – khí không vào – nhà bại, gia suy. IX. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN Khi lập hướng, chọn thủy khẩu, mở cổng: Phải xác định rõ tọa – hướng – sơn – thủy – tâm nhà. Tránh phạm Hoàng Tuyền, Bát Sát, Xung – Hình – Phá – Hại. Kết hợp thêm Dụng Thần cá nhân, vận khí theo Huyền Không Phi Tinh để tối ưu sinh khí. Phong thủy không chỉ là chọn hướng – mà là phối hợp toàn diện Thiên – Địa – Nhân – Mệnh – Vận. ✨ Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay: – Biết rõ Tài Tinh ở đâu– Hỷ Thần là ai– Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân,...

Những nguyên tắc bất biến khi đặt nước - bể cá, thác nước phong thủy trong nhà và ngoài nhà ?

Những nguyên tắc bất biến khi đặt nước - bể cá, thác nước phong thủy trong nhà và ngoài nhà ?

🌊 I. NGUYÊN TẮC ĐẶT NƯỚC PHONG THỦY – CỐT LÕI BẤT BIẾN   STT Nguyên tắc Giải nghĩa & ứng dụng 1️⃣ Thủy quản tài – Sơn quản nhân đinh Nước liên quan trực tiếp đến tiền bạc, đặt sai là tán tài – hao khí 2️⃣ Nước phải có chỗ tụ – không để chảy mất Tài đến phải giữ được, không chảy ra cửa, cống, hầm 3️⃣ Đặt tại vị trí hợp Dụng Thần – Hỷ Thần Mỗi người có “mệnh khí” riêng – nước đúng mệnh → sinh tài 4️⃣ Không đặt tại Hoàng Tuyền (Tứ lộ – Bát sát hoàng tuyền ) Gọi là “tử thủy” – kích hoạt âm sát, vỡ khí vận, tổn thọ mệnh 5️⃣ Không đặt nước tại cung Tọa của nhà Gây “động gốc” → vỡ mệnh, rối tâm, mất định hướng 6️⃣ Không đặt nước sau ghế ngồi, sau giường, trước bếp – ban thờ Phá thế tĩnh, ảnh hưởng tâm linh – hạnh phúc – quyền lực 7️⃣ Bể cá – thác nước không được phát ra tiếng động quá lớn Dễ làm “tán khí” – gây mệt mỏi, bất an âm thầm 8️⃣ Không để cá chết, nước đục – tù – rêu xanh quá mức Nước xấu sinh tà – hút âm khí – bệnh ẩn kéo dài 🧭 II. VỊ TRÍ TỐT NHẤT ĐẶT NƯỚC (TRONG & NGOÀI NHÀ)   Phương vị Ngũ hành Ý nghĩa & Ứng dụng Chính Bắc (Nhâm – Quý – Tý) Thủy Vượng tài khí, cội nguồn tài lộc, đặc biệt hợp người Dụng Thần Thủy Đông Bắc (Sửu – Cấn) Thổ sinh Kim Kích Hỷ Thần Kim, tụ tài, giữ tiền, hỗ trợ đầu tư bền Tây Bắc (Canh – Tân) Kim Kim sinh Thủy, mở quý nhân – giao thương – trợ vận Tây (Canh – Đoài) Kim Tăng đầu óc chiến lược, trí tuệ sáng, lộc vững chãi Trước nhà (Thanh Long phương – bên trái từ trong nhìn ra) – Đặt tiểu cảnh nước ngoài trời, gọi tài vào – không bị sát khí ❌ III. NHỮNG VỊ TRÍ CẤM KỴ – BÍ MẬT PHONG THỦY ÍT AI NÓI   Vị trí Vì sao cấm? Hậu quả tiềm ẩn Khôn – Tốn – Cấn – Càn nếu phạm Tứ Lộ Hoàng Tuyền Tử khí nhập cục Phá tài, bệnh mãn tính, nhân sự ly tán Chính Nam (Bính – Đinh – Ly) nếu mệnh không hợp Hỏa Hỏa – Thủy xung Tâm lý thất thường, dễ nóng giận, kiện tụng Ngay cửa chính Tài khí tán Dù nước vào, nhưng thoát luôn, không đọng lại Ngay sau lưng ghế chủ – ban thờ – giường ngủ “Thủy phá tọa” Mất chỗ dựa – bất an tinh thần – giấc ngủ nặng Phía bên phải (Bạch Hổ phương) ngoài nhà “Hổ động sinh họa” Thị phi, phá vỡ khí âm dương cân bằng 💠 IV. CÁC LOẠI NƯỚC PHONG THỦY – NÊN DÙNG & KHÔNG NÊN DÙNG   Loại Tốt / Xấu Ghi chú Bể cá cảnh nhỏ – có cây thủy sinh ✅ Tốt Phù hợp nội khí – dễ bảo dưỡng Thác nước mini có ánh sáng vàng ấm ✅ Tốt Dẫn khí động nhẹ, rất tốt nếu đặt tại Bắc – Cấn – Tân Phong thủy luân chảy mạnh – tiếng lớn ⚠️ Xấu Tán khí, gây nhiễu sóng tinh thần – cần che chắn hoặc thay thế Nước đứng – tù – không lọc ❌ Rất xấu Âm khí phát sinh, hút bệnh & uế khí Bồn cá lớn, nước bẩn – không chăm sóc ❌ Tạo trường khí hư hao Tạo “Thủy âm loãng khí” – vỡ tài vận ngầm 🧬 V. BÍ MẬT PHONG THỦY THẬT SỰ CỦA NƯỚC – ÍT NGƯỜI BIẾT Bí mật Tác động Ứng dụng thực chiến Nước động là dương – nước tĩnh là âm Cần phối hợp đúng tĩnh – động Bể cá cần động vừa, thác nước cần tụ – không tràn Nước phản ánh nội khí gia chủ Nước đục = tâm loạn, nước trong = trí minh Quan sát bể cá để biết khí trường ngầm của nhà Nước dẫn khí mạnh hơn mọi vật khác Là “dẫn đạo khí” Nếu dòng chảy sai – cả hệ thống vận mệnh sẽ lệch Nước + đá = tụ tài, nước + cây = sinh khí, nước + ánh sáng = khai vận Phối đúng – kích tam tài (Thiên – Địa – Nhân) Luôn kết hợp đá – cây – đèn để tạo tam hợp khí ✅ VI. Tổng kết  🧭 Muốn đặt nước đúng – phải hiểu: Vận khí nhà + mệnh khí người Hướng – tọa – độ la bàn chuẩn Âm – dương – ngũ hành – sát khí – tụ khí Đặt nước không phải để đẹp – mà để dẫn tài – giữ khí – đẩy bệnh

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ