☕ Trà Đạo Huyền Học

🌟 MINH BẠCH – NGỌN LỬA NIỀM TIN VÀ SỨC MẠNH CỦA KINH BẮC

🌟 MINH BẠCH – NGỌN LỬA NIỀM TIN VÀ SỨC MẠNH CỦA KINH BẮC

🌟 MINH BẠCH – NGỌN LỬA NIỀM TIN VÀ SỨC MẠNH CỦA KINH BẮC Minh bạch – lựa chọn khó nhưng đúng Chúng ta có thể quản trị bằng mệnh lệnh. Chúng ta có thể giữ mọi thứ mập mờ. Chúng ta có thể chỉ đưa cho nhân viên con số cuối cùng trên bảng lương. Nhưng như thế, chúng ta chỉ tạo ra một tập thể “làm thuê” chứ không tạo ra một đội ngũ đồng hành. Tại Đồ Chơi Kinh Bắc – Huyền Học Coffee, chúng ta chọn con đường khó: minh bạch.Vì minh bạch không chỉ để trả lương rõ ràng, mà để tạo ra niềm tin – sự gắn bó – và cảm giác làm chủ cho mỗi người. Minh bạch trong từng con số Lương cơ bản, phụ cấp, thưởng KPI, cổ phần, phúc lợi → tất cả được ghi thành từng dòng rõ ràng. Mục nào không có thì ghi 0, không nhập nhằng, không bỏ sót. Mỗi khoản đều có đầy đủ: Nguồn gốc chi trả: từ quỹ nào, dự án nào. Lý do nhận: bạn đã làm gì để xứng đáng. Chu kỳ thanh toán: khi nào bạn nhận. Minh chứng: hợp đồng, báo cáo, bảng công. 👉 Đọc bảng lương, bạn biết mình đang được trả công xứng đáng cho từng nỗ lực.👉 Không ai phải nghi ngờ, không ai cảm thấy bị thiệt. Minh bạch trong cơ hội đồng sáng lập Chúng ta không chỉ nói “anh chị em là đồng sáng lập” cho hay. Chúng ta trao thẳng cổ phần và cơ hội đầu tư: Đạt 70% mục tiêu → mở khóa 30% cổ phần. Đạt 90% mục tiêu → mở tiếp 40%. Đạt 100% + có sáng tạo đóng góp → nhận trọn vẹn và ghi danh đồng sáng lập. Không chỉ vậy, mỗi bộ phận đều có mã cơ hội đầu tư (ví dụ: DCKB01 – Đội xe tải, DCKB02 – Huyền Học Coffee).Bạn có thể góp vốn, nhận lợi nhuận định kỳ, hoặc quy đổi thành cổ phần các dự án mới. 👉 Bạn không còn là người làm công. Bạn là nhà đầu tư, người đồng sáng lập, người viết nên lịch sử công ty. Minh bạch để mỗi người tự soi mình Chúng ta không ép buộc. Chúng ta đặt câu hỏi để bạn tự trả lời: “Nếu biết rõ từng đồng thu nhập của mình đến từ đâu, bạn còn lo lắng điều gì?” “Bạn muốn chỉ nhận lương hàng tháng, hay muốn chia sẻ lợi nhuận cùng công ty?” “Bạn chọn trở thành người đi làm thuê, hay trở thành người đồng hành – đồng sáng lập?” 👉 Chính sự minh bạch khiến bạn tự nhận ra giá trị của bản thân.👉 Và chính sự lựa chọn này khiến bạn tự hào về con đường mình đang đi. Lãnh đạo làm gương, nhân viên tin tưởng Minh bạch không phải là lời nói. Minh bạch là hành động. Ban lãnh đạo công ty sẵn sàng: Công khai mẫu bảng lương – thưởng – cổ phần của chính mình. Công bố hợp đồng góp vốn các dự án. Cho nhân viên thấy rằng: “Sếp cũng như mọi người – nhận lương, chia cổ phần, minh bạch từng con số.” 👉 Niềm tin không tự nhiên mà có. Niềm tin được xây dựng từ những minh chứng cụ thể. Minh bạch để tạo sức mạnh cộng đồng Khi chúng ta thực hiện minh bạch: Nhân viên yên tâm cống hiến vì biết mình được trả công công bằng. Khách hàng tin tưởng vì thấy công ty chuyên nghiệp, tử tế. Đối tác tự tin đồng hành vì biết công ty trong sạch, minh bạch. Xã hội nhìn vào và thấy đây là một doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm và đáng tự hào. Anh chị em thân mến, Minh bạch không phải để kiểm soát – mà để chúng ta tin tưởng nhau. Minh bạch không phải để so sánh – mà để chúng ta cùng tiến lên phía trước. Minh bạch không chỉ để trả lương – mà để biến mỗi người từ nhân viên thành đồng sáng lập. 💡 Warren Buffett: “Niềm tin là tài sản quý giá nhất của một doanh nghiệp.” 💡 Jack Ma: “Nếu bạn muốn đi nhanh, hãy đi một mình. Nếu bạn muốn đi xa, hãy đi cùng nhau.” Và chúng ta – Đồ Chơi Kinh Bắc – Huyền Học Coffee – đã chọn đi xa hơn, bền vững hơn, và đi cùng nhau bằng ngọn lửa minh bạch. 👉 Đây không chỉ là một chính sách. Đây là văn hóa – niềm tin – di sản mà chúng ta cùng nhau xây dựng.👉 Và chính bạn – người đang đọc những dòng này – là một phần của di sản đó.

📋 QUYỀN LỢI NHÂN VIÊN TRONG MÔ HÌNH LƯƠNG & ESOP HUYỀN HỌC COFFEE

📋 QUYỀN LỢI NHÂN VIÊN TRONG MÔ HÌNH LƯƠNG & ESOP HUYỀN HỌC COFFEE

📋 QUYỀN LỢI NHÂN VIÊN TRONG MÔ HÌNH LƯƠNG & ESOP HUYỀN HỌC COFFEE 1- 🌟 TẦM NHÌN CHUNG – GIẤC MƠ HUYỀN HỌC COFFEE Huyền Học Coffee không chỉ đơn thuần là một quán cà phê. Chúng ta khởi đầu từ một quán nhỏ, nhưng mục tiêu của chúng ta không dừng lại ở một điểm đến, mà là cả một hành trình. Chúng ta muốn xây dựng: Một chuỗi nhượng quyền cà phê – lan tỏa thương hiệu Huyền Học đến khắp mọi miền đất nước. Một hệ sinh thái đào tạo & tri thức – nơi mỗi người có thể học hỏi, chia sẻ và trưởng thành. Một cộng đồng khởi nghiệp – nơi từng nhân sự, đối tác, khách hàng đều cảm thấy mình là một phần của đại gia đình Kinh Bắc. “Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì đi cùng nhau.”  2- PHẦN 2: THU NHẬP (INCOME) Hạng mục Có/Không Số tiền (VNĐ/USD) Nguồn gốc chi trả Lý do nhận Phương thức chi trả Chu kỳ thanh toán Minh chứng / Chứng từ Định giá trị công việc / Căn cứ pháp lý 1. Lương cơ bản Có/Không …………… Quỹ lương công ty Thu nhập chính theo HĐLĐ, phản ánh vị trí và năng lực Chuyển khoản / Tiền mặt Hàng tháng Hợp đồng lao động, bảng lương Bộ luật Lao động / Quy chế Cty 2. Lương theo giờ/ngày công Có/Không …………… Quỹ lương công ty Thanh toán theo số giờ/ca làm việc thực tế Chuyển khoản / Tiền mặt Hàng tuần / Hàng tháng Bảng chấm công 3. Phụ cấp ăn ca Có/Không …………… Quỹ phúc lợi công ty Làm việc theo ca, hỗ trợ bữa ăn Tiền mặt / Chuyển khoản Hàng tháng Quy chế phúc lợi, bảng lương 4. Phụ cấp đi lại / xăng xe Có/Không …………… Công ty Hỗ trợ chi phí di chuyển phục vụ công việc Tiền mặt / Chuyển khoản Hàng tháng Hóa đơn, quyết định nội bộ 5. Phụ cấp chuyên môn / kỹ thuật Có/Không …………… Công ty Đảm nhiệm công việc chuyên môn đặc thù Chuyển khoản Hàng tháng Quy chế lương thưởng, hợp đồng bổ sung 6. Phụ cấp trách nhiệm Có/Không …………… Công ty / Quỹ cổ phần ESOP Giữ vị trí quản lý, trưởng/ phó phòng, giám đốc Chuyển khoản / Cổ phần ESOP Hàng tháng / Quý Quyết định bổ nhiệm, phụ lục HĐLĐ 7. Thưởng năng suất (KPI ngắn hạn) Có/Không …………… Quỹ thưởng công ty Đạt ≥70% chỉ tiêu cá nhân hoặc phòng ban Chuyển khoản / Tiền mặt Tháng / Quý Bảng KPI, biên bản đánh giá 8. Thưởng đột xuất Có/Không …………… Công ty / Đối tác dự án Thành tích vượt trội, hoàn thành sớm mục tiêu Tiền mặt / Voucher / Cổ phần Ngay khi phát sinh Quyết định khen thưởng 9. Thưởng giá trị (sáng kiến, cải tiến) Có/Không …………… Quỹ sáng kiến / Công ty Đề xuất giải pháp, đổi mới sản phẩm/dịch vụ Tiền mặt / Cổ phần / Quà tặng Quý / Năm Báo cáo kết quả, biên bản công nhận 10. Lương theo OKR (dài hạn) Có/Không …………… Công ty / Quỹ ESOP Hoàn thành mục tiêu dài hạn 6 tháng – 3 năm Chuyển khoản / Cổ phần 6 tháng / Năm Báo cáo OKR, Nghị quyết HĐQT 11. Cổ tức từ ESOP Có/Không …………… Lợi nhuận sau thuế của công ty Tỷ lệ cổ phần sở hữu theo quỹ ESOP Chuyển khoản / Cổ phần bổ sung Hằng năm Giấy chứng nhận cổ phần, Báo cáo tài chính, Nghị quyết ĐHĐCĐ 12. Thưởng cổ phần / quyền mua ưu đãi Có/Không …………… Công ty / Quỹ cổ phần phát hành thêm Khi công ty mở rộng dự án hoặc nhân sự đạt thành tích xuất sắc Cổ phần / Quyền mua ưu đãi Theo đợt phát hành Hợp đồng góp vốn, Quy chế ESOP 13. Lợi nhuận từ dự án liên kết / đầu tư Có/Không …………… Quỹ lợi nhuận dự án / Đối tác góp vốn Nhân viên tham gia góp vốn cùng công ty Chia lợi nhuận / Cổ phần Theo kỳ dự án (6–12 tháng) Hợp đồng góp vốn, Báo cáo kiểm toán 14. Phúc lợi tập thể Có/Không …………… Công ty / Công đoàn Khám sức khỏe định kỳ, team building, du lịch Tiền mặt / dịch vụ Năm / theo đợt Hóa đơn, kế hoạch đào tạo 15. Các quyền lợi khác Có/Không …………… Công ty / Đối tác Thẻ thành viên VIP, voucher, quà tặng, hỗ trợ học phí con em Voucher / Học bổng / tiền mặt Dịp lễ / Năm Phiếu quà, hợp đồng đào tạo 🔑 Anh chị em thân mến,Việc chia cổ phần và minh bạch hóa thu nhập không chỉ để trả lương – mà còn để chia sẻ quyền lợi, trao cơ hội đầu tư, đồng hành lâu dài. Khi công ty lãi, tất cả chúng ta đều lãi. Khi công ty gặp khó, tất cả cùng chia sẻ, cùng vượt qua. Khi mỗi người nỗ lực, sáng tạo, trách nhiệm → công ty lớn mạnh, giá trị cá nhân và cộng đồng đều tăng trưởng. Jack Ma: “Nếu bạn muốn đi xa, hãy đi cùng nhau. Nếu bạn muốn đi nhanh, hãy đi một mình.” Warren Buffett: “Cách tốt nhất để làm giàu là giúp người khác cùng giàu lên với bạn.” Huyền Học Coffee chính là nơi để tất cả chúng ta gieo mầm – nuôi dưỡng – gặt hái.Mỗi phần thưởng, mỗi cổ phần, mỗi đồng cổ tức đều là minh chứng...

Vì Sao Chúng Ta Chia Cổ Phần Huyền Học Coffee ?

Vì Sao Chúng Ta Chia Cổ Phần Huyền Học Coffee ?

Vì Sao Chúng Ta Chia Cổ Phần Huyền Học Coffee? Anh chị em, đối tác, bạn bè thân quý của Đồ Chơi Kinh Bắc và Huyền Học Coffee, Hôm nay, tôi muốn chia sẻ một điều quan trọng. Nó không chỉ là một quyết định kinh doanh, mà là một bước ngoặt của cả tập thể chúng ta. Đó là việc công ty quyết định chia cổ phần Huyền Học Coffee cho anh em nòng cốt và đội ngũ đồng hành. 1. Chúng ta không đi một mình Đồ Chơi Kinh Bắc đã đi được một chặng đường dài. Nhưng tôi hiểu rõ một điều: không ai trong chúng ta có thể đi xa nếu đi một mình. Từ một xưởng nhỏ, chúng ta đã mở rộng, phát triển thành công ty với nhiều phòng ban, nhiều dự án. Và giờ đây, Huyền Học Coffee ra đời – không chỉ là một quán cà phê, mà là nơi khởi nguồn một cộng đồng, một phong trào khởi nghiệp, một thương hiệu có thể lan rộng khắp đất nước. Nếu chỉ mình tôi hay ban lãnh đạo nắm giữ tất cả, thì đó sẽ chỉ là một giấc mơ đơn độc. Nhưng nếu mỗi người trong anh chị em ở đây đều có phần, đều có cổ phần, thì đó sẽ là một giấc mơ chung, một giấc mơ chắc chắn thành hiện thực. 2. Không ai chỉ là người làm thuê Tôi không muốn nhìn thấy anh chị em mỗi ngày đi làm chỉ để lĩnh lương cuối tháng. Tôi muốn nhìn thấy ánh mắt tự hào khi ai đó nói:👉 “Tôi là đồng sáng lập Huyền Học Coffee.” Mỗi người ở đây không chỉ pha một ly cà phê, thiết kế một góc không gian, hay đăng một bài quảng cáo… mà đang trực tiếp tạo ra giá trị cho chính cổ phần của mình. Henry Ford từng nói: “Nếu ai cũng tiến lên phía trước cùng nhau, thì thành công sẽ tự đến.”Chúng ta sẽ tiến lên cùng nhau – với tư cách những người đồng sáng lập. 3. Tri ân và cam kết Ngay từ hôm nay, anh chị em sẽ được nhận Giấy chứng nhận Đồng Sáng Lập.Tên và ảnh của anh chị em sẽ được treo trên Bảng Vinh Danh tại quán. Đó là lời tri ân và cũng là lời cam kết:👉 “Chúng ta không chỉ làm việc ở đây – chúng ta là người đồng sáng lập.” Và khi khách hàng bước vào Huyền Học Coffee, họ sẽ không chỉ thấy nhân viên, mà thấy những người chủ thực sự đang phục vụ mình. 4. Cơ chế ESOP – Hành trình thử thách và ghi danh Cổ phần không phải cho không. Nó là một hành trình: Sau 3 tháng: hoàn thành 70% mục tiêu → sở hữu 30% cổ phần. Sau 6 tháng: hoàn thành 90% + tham gia mở rộng → mở thêm 40%. Sau 12 tháng: hoàn thành 100% + có sáng kiến → nhận đủ 100%. Napoleon Hill từng viết: “Mọi thành tựu lớn đều bắt đầu từ khát vọng và sự kiên trì.”Cổ phần là sự ghi nhận khát vọng và kiên trì của mỗi người, chứ không phải là món quà vô điều kiện. 5. Ý nghĩa cho nhà đầu tư, nhà cung cấp và khách hàng Với nhà đầu tư: Đây không chỉ là một công ty, mà là một tập thể gắn bó, minh bạch, có chiến lược dài hạn. Với nhà cung cấp: Mỗi hợp tác không phải với một cá nhân, mà là với cả một đội ngũ cổ đông sáng lập – những người có trách nhiệm và cam kết. Với khách hàng: Mỗi ly cà phê, mỗi dịch vụ họ nhận được là từ một người chủ – chứ không chỉ là một nhân viên. Họ sẽ cảm nhận sự tận tâm và chân thành khác biệt. 6. Trách nhiệm lớn hơn – với đất nước và xã hội Chúng ta không chỉ chia cổ phần để giữ chân nhân tài, mà còn để tạo ra một mô hình doanh nghiệp minh bạch, hiện đại, công bằng – một hình mẫu cho cộng đồng khởi nghiệp . Jack Ma từng nói:“Một công ty tốt phải giải quyết ba việc: làm cho nhân viên hạnh phúc, khách hàng hài lòng, và xã hội tốt đẹp hơn.” Huyền Học Coffee chọn cả ba. 7. Thông điệp   Anh chị em, đối tác và khách hàng thân mến,Chia cổ phần không phải là chia nhỏ miếng bánh.👉 Đó là cách chúng ta cùng nhau làm chiếc bánh lớn hơn, ngon hơn, bền vững hơn. Ngày mai, khi Huyền Học Coffee mở thêm cửa hàng mới, khi chúng ta vươn ra ngoài Bắc Ninh, khi thương hiệu này được nhắc đến trên toàn quốc – tôi muốn tất cả chúng ta đều có thể tự hào nói:“Tôi không chỉ làm việc ở đó – tôi là đồng...

Phật pháp không xa xôi – Tất cả gói trọn trong 12 quyển Phật Học Phổ Thông này

Phật pháp không xa xôi – Tất cả gói trọn trong 12 quyển Phật Học Phổ Thông này

12 Quyển Phật Học Phổ Thông – Ý Nghĩa & Giá Trị Cho Người Tìm Đạo Trong dòng chảy lịch sử Phật giáo Việt Nam, bộ “Phật Học Phổ Thông” của Hòa Thượng Thích Thiện Hoa là một tác phẩm mang tính nền tảng. Được biên soạn từ thập niên 1950–1960, bộ sách gồm 12 quyển ngắn gọn, súc tích, hệ thống hóa toàn bộ căn bản Phật pháp dành cho Phật tử tại gia cũng như người sơ cơ học đạo. Không chỉ là giáo trình dạy Phật học, mà còn là kim chỉ nam sống tỉnh thức giữa đời thường đầy biến động. Nếu “Đường Xưa Mây Trắng” của Thiền sư Nhất Hạnh gieo hạt giống tình thương và cảm hứng, thì “Phật Học Phổ Thông” lại dựng nên bản đồ minh triết, chỉ rõ con đường tu tập. Dưới đây là ý nghĩa và giá trị từng quyển, theo lộ trình từ nền tảng đến thâm sâu: Quyển 1 – Nhập môn Phật học Ý nghĩa: Giới thiệu khái quát về Phật, Pháp, Tăng; nền móng căn bản của Phật học. Giá trị: Như chiếc chìa khóa mở cánh cửa đầu tiên, giúp người sơ cơ không bị ngợp giữa rừng giáo lý, có định hướng rõ ràng để bước vào đạo. Quyển 2 – Tam Bảo và Ngũ Giới Ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa Tam Bảo và 5 nguyên tắc đạo đức cho Phật tử tại gia. Giá trị: Tam Bảo là chỗ nương tựa tâm linh, Ngũ Giới là nền tảng đạo đức xã hội. Thực hành nghiêm chỉnh sẽ xây dựng nhân cách vững vàng, gieo an lạc cho gia đình và cộng đồng. Quyển 3 – Nhân Quả và Nghiệp Báo Ý nghĩa: Làm sáng tỏ luật nhân quả – nghiệp báo, nhân duyên thiện ác. Giá trị: Giúp hiểu vì sao cuộc đời có bất công, vì sao có khổ đau – hạnh phúc. Mỗi người ý thức gieo nhân thiện, từ đó chủ động thay đổi vận mệnh. Quyển 4 – Tứ Diệu Đế Ý nghĩa: Trình bày Khổ – Tập – Diệt – Đạo, nền tảng giáo lý cốt lõi của Đức Phật. Giá trị: Là bản đồ chỉ thẳng từ khổ đau đến an lạc. Người học thấy rõ căn nguyên khổ đau và con đường diệt khổ qua tu tập. Quyển 5 – Bát Chánh Đạo Ý nghĩa: Con đường tám nhánh dẫn đến giải thoát: Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn, Chánh niệm, Chánh định. Giá trị: Đây là “cẩm nang sống tỉnh thức”, ứng dụng ngay trong lời nói, hành động, suy nghĩ, nghề nghiệp – giúp đời sống an ổn, trí tuệ tăng trưởng. Quyển 6 – Thập Nhị Nhân Duyên Ý nghĩa: Giải thích vòng tròn luân hồi qua 12 mối dây nhân duyên. Giá trị: Người học thấy được sự trói buộc của vô minh – ái dục – chấp thủ, từ đó phát tâm đoạn trừ, phá vỡ vòng luân hồi khổ đau. Quyển 7 – Tam Pháp Ấn và Tam Học Ý nghĩa: Tam pháp ấn: Vô thường – Khổ – Vô ngã; Tam học: Giới – Định – Tuệ. Giá trị: Đây là dấu ấn xác định một giáo pháp chân chính, đồng thời cũng là ba nấc thang tu tập. Người học không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách rèn luyện tâm thức. Quyển 8 – Lục Độ Ba La Mật Ý nghĩa: Sáu hạnh nguyện của Bồ Tát: Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ. Giá trị: Biến Phật pháp thành hành động cụ thể trong đời sống. Đây là thước đo để sống vị tha, xây dựng tình thương và phụng sự cộng đồng. Quyển 9 – Tứ Nhiếp Pháp và Bồ Tát Hạnh Ý nghĩa: Bốn phương pháp nhiếp phục và giáo hóa: Bố thí, Ái ngữ, Lợi hành, Đồng sự. Giá trị: Mở ra con đường hành Bồ Tát đạo trong đời sống thường ngày – từ cách nói năng, hành xử, đến đồng cảm sẻ chia cùng tha nhân. Quyển 10 – Pháp môn Tịnh Độ Ý nghĩa: Trình bày pháp tu niệm Phật cầu sinh Tây Phương Cực Lạc. Giá trị: Một pháp môn phổ biến, dễ hành trì, phù hợp với mọi căn cơ, đặc biệt là người bận rộn vẫn có thể thực hành trong đời sống hằng ngày. Quyển 11 – Thiền học và pháp tu căn bản Ý nghĩa: Giới thiệu về thiền định, thiền quán, và thực tập chánh niệm. Giá trị: Giúp người học biết cách làm chủ hơi thở, thân tâm, chuyển hóa phiền não, mở cửa vào đời sống an nhiên tĩnh tại. Quyển 12 – Tổng kết: Con đường tu của Phật tử Ý nghĩa: Hệ thống hóa toàn bộ 11 quyển trước, chỉ rõ lộ trình tu học từ thấp đến cao. Giá trị: Định hướng con đường tu tập rõ ràng, giúp Phật tử biết...

Khí là gì trong đông y ? Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động:

Khí là gì trong đông y ? Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động:

💠 KHÍ LÀ GÌ TRONG ĐÔNG Y? ✅ 1. Khí là sinh khí – năng lượng sống "Khí" là nguồn gốc của sự sống, là thứ vô hình nhưng hiện hữu trong hơi thở, mạch máu, nhịp tim, thần sắc. Khí vận hành trong kinh mạch, thúc đẩy huyết dịch lưu thông, bảo vệ cơ thể khỏi tà khí (bệnh tật). 👉 Trong Hoàng Đế Nội Kinh viết: “Người có khí thì sống – khí tuyệt thì chết.” ✅ 2. Khí là chất tinh vi sinh ra từ Tinh – Khí – Thần Khí được tạo ra từ: Tinh khí Tiên thiên (do cha mẹ truyền lại). Tinh khí Hậu thiên (do ăn uống, hít thở hấp thu từ thiên nhiên). Khí của ngũ tạng (gan – tim – tỳ – phế – thận sinh ra khí riêng biệt). ✅ 3. Khí có hai mặt: Hữu hình & Vô hình Hữu hình Vô hình Là dạng khí cụ thể như hơi thở, khí quản, hơi ấm cơ thể Là năng lượng, vận hành tạng phủ, cảm xúc, ý chí Có thể đo được (nhiệt độ, hô hấp) Không thấy bằng mắt nhưng cảm nhận được (khí sắc, khí lực) ✅ 4. Các loại khí chính trong Đông y Tên gọi Vai trò Nguyên khí Gốc khí – nguồn năng lượng gốc của sự sống, từ cha mẹ truyền lại Tông khí Tập trung ở ngực – điều hòa hô hấp, tuần hoàn Vệ khí Khí phòng vệ cơ thể – giống như "miễn dịch" chống ngoại tà Dinh khí Nuôi dưỡng – đi kèm với huyết – chạy trong mạch máu Tạng phủ chi khí Khí riêng của từng tạng phủ (Can khí, Phế khí, Tỳ khí…) Trong Đông y, “Khí” là một khái niệm cốt lõi để chỉ dòng năng lượng sống vận hành khắp cơ thể, duy trì sự sống, điều hòa chức năng ngũ tạng và kết nối giữa tinh – huyết – thần. Khi nói đến tính “Khí” của dược liệu hay món ăn, Đông y phân loại theo hướng vận động của năng lượng sau khi vào cơ thể. Các dạng Khí động học gồm: ✅ 1. Khí Thăng (升氣) – Khí đi lên: Tác dụng: Đẩy khí huyết, tinh dịch đi lên trên. Chủ trị các bệnh do khí hạ hãm như sa nội tạng (sa dạ dày, sa tử cung…), tiêu chảy mạn. Ví dụ vị thuốc: Hoàng kỳ, nhân sâm, thăng ma. Lưu ý: Không dùng cho người có huyết áp cao, người bốc hỏa, mất ngủ. ✅ 2. Khí Giáng (降氣) – Khí đi xuống: Tác dụng: Làm khí huyết lắng xuống, bình ổn. Dùng khi khí nghịch như nấc cụt, ho, ợ hơi, buồn nôn. Ví dụ vị thuốc: Trần bì, hậu phác, chỉ thực. Lưu ý: Không nên lạm dụng cho người đang bị hư hàn (yếu, lạnh), phụ nữ mang thai yếu thai. ✅ 3. Khí Thăng – Khí Giáng cần cân bằng: Trong cơ thể người khỏe mạnh, khí luôn vận động: “Thanh khí” phải thăng, “Trọc khí” phải giáng. Nếu nghịch lại → sinh bệnh (chóng mặt, ợ hơi, mệt mỏi, tức ngực…). ✅ 4. Khí Bình (平氣) – Khí bình hòa: Tác dụng: Tác động nhẹ nhàng, giữ cân bằng khí huyết. Không thiên lệch thăng hay giáng. Ví dụ: Trà xanh, hạt sen, ý dĩ, long nhãn. Ứng dụng: Phù hợp dùng hằng ngày để duy trì cân bằng âm dương – ngũ hành trong cơ thể. ✅ 5. Khí Liễm (斂氣) – Thu liễm, co lại: Tác dụng: Cầm mồ hôi, chỉ huyết, thu sáp khí – điều trị xuất huyết, mồ hôi trộm, di tinh, tiêu chảy. Ví dụ vị thuốc: Ngũ vị tử, liên tử, kim anh tử. Lưu ý: Không dùng cho người bị nhiệt tích, trúng tà, cảm sốt. ✅ 6. Khí Tán (散氣) – Phát tán, bốc ra ngoài (đối nghịch với liễm): Tác dụng: Khu tà, giải biểu, làm ra mồ hôi – dùng khi cảm lạnh, sốt, đau đầu do phong hàn. Ví dụ vị thuốc: Kinh giới, tía tô, bạc hà. Lưu ý: Không dùng lâu ngày, dễ hao khí, hư người. ✅ 7. Khí Hành (行氣) – Hành động, di chuyển: Tác dụng: Khai thông khí trệ, chữa đầy bụng, đau tức ngực, kinh nguyệt không đều. Ví dụ vị thuốc: Mộc hương, trần bì, uất kim. ✅ 8. Khí Bổ (補氣) – Làm tăng khí lực: Tác dụng: Bổ nguyên khí, tăng miễn dịch, dùng cho người suy nhược, ốm lâu ngày. Ví dụ vị thuốc: Đẳng sâm, hoàng kỳ, nhân sâm. 🔍 Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động: Loại Khí Hướng/Ý nghĩa Công dụng chính Lưu ý khi dùng Thăng (升) Đi lên Trị sa tạng, khí hư, tiêu chảy mãn Tránh dùng nếu huyết áp cao Giáng (降) Đi xuống Trị khí nghịch, ho, nấc, buồn nôn Không dùng cho người hư hàn Bình (平) Cân bằng An thần, ổn khí, duy trì trạng thái trung hòa Dùng được hằng ngày Liễm (斂) Co vào – thu lại Cầm mồ hôi, trị tiêu chảy, chỉ huyết Tránh khi sốt, cảm mạo Tán (散) Tỏa ra – bốc hơi Giải cảm, phát hãn, giải độc ngoài...

🧭 “VỊ”  LÀ GÌ TRONG ĐÔNG Y ?  NGŨ VỊ DẪN KHÍ – MỞ LỐI NGŨ TẠNG

🧭 “VỊ” LÀ GÌ TRONG ĐÔNG Y ? NGŨ VỊ DẪN KHÍ – MỞ LỐI NGŨ TẠNG

🧭 “VỊ” TRONG ĐÔNG Y: NGŨ VỊ DẪN KHÍ – MỞ LỐI NGŨ TẠNG “Thứ bạn nếm không chỉ là vị giác – mà là đường đi của khí, là tiếng nói của ngũ tạng và là dấu vết của mệnh lý.”— Trích Kinh Văn Khí Mệnh – Huyền Học Kinh Bắc Trong Đông y, “Vị” (味) không đơn thuần chỉ là hương vị trên đầu lưỡi – mà là một hệ thống ngôn ngữ đặc biệt. Mỗi vị đại diện cho một chiều hướng của Khí và tương ứng với tạng phủ – ngũ hành – mệnh lý. Chính vì thế, hiểu đúng “Vị” là hiểu được cách “Khí” vận hành trong cơ thể. Và khi phối hợp “Vị” đúng với “Tính”, “Dụng Thần” và “Tạng hư thực” – ta có thể tạo nên những phương thuốc, món ăn, hay thậm chí đồ uống trị liệu đầy hiệu quả. 🌿 NGŨ VỊ CƠ BẢN TRONG ĐÔNG Y Vị Tên Hán Ngũ hành Tạng liên quan Tác dụng chính Ví dụ ứng dụng 🫧 Cay Tân (辛) Kim Phế Phát tán biểu tà, hành khí, hoạt huyết, ấm nóng, tán hàn Gừng, quế, bạc hà 🍯 Ngọt Cam (甘) Thổ Tỳ Bổ dưỡng, hòa hoãn, an thần, điều trung khí, giảm đau Cam thảo, táo đỏ, mật ong 🍋 Chua Toan (酸) Mộc Can Thu liễm, cố sáp, giữ khí – chỉ tả – cầm mồ hôi Mơ, sơn tra, giấm gạo 🍂 Đắng Khổ (苦) Hỏa Tâm Thanh nhiệt, táo thấp, tả hỏa, làm khô, tiêu viêm Liên kiều, hoàng liên, trà xanh 🧂 Mặn Hàm (咸) Thủy Thận Nhuyễn kiên (làm mềm), nhuận hạ, thông kinh hoạt lạc Muối biển, hà thủ ô, rễ cam thảo   🔄 VỊ KHÔNG PHẢI LÀ VỊ GIÁC – MÀ LÀ LỐI ĐI CỦA KHÍ Trong Đông y: Vị là hướng dẫn viên của Khí – dẫn thuốc đi đúng tạng phủ cần chữa. Món có vị chua → dẫn về Can, giúp thu sáp khí bị tán Món ngọt → dưỡng Tỳ, làm dịu hư tổn trung tiêu Món cay → phát tán khí Phế, mở lối thông mạch Món mặn → dẫn về Thận, làm mềm các chỗ cứng rắn (ví dụ tán sỏi) Món đắng → thanh Tâm hỏa, giáng hỏa 💡 Đây là lý do tại sao trong Huyền học, phối vị đồ uống – món ăn – dược thảo lại được cân đo theo cả Ngũ hành – Dụng thần – Tạng phủ yếu nhược. 🎯 ỨNG DỤNG NGŨ VỊ TRONG ĐIỀU TRỊ VÀ CÂN BẰNG KHÍ MỆNH ✅ 1. Nếu bạn mệt mỏi – chán ăn – khó ngủ? → Ưu tiên vị ngọt hòa hoãn (mật ong, cam thảo) phối hợp tính ôn, giúp bổ Tỳ – an thần ✅ 2. Nếu bạn nóng gan – cáu gắt – mắt đỏ? → Ưu tiên vị chua – tính lương, để thu Can khí, làm mát huyết ✅ 3. Nếu bạn suy thận – đau lưng – tóc rụng? → Ưu tiên vị mặn – tính ôn, để bổ Thận – làm mềm gân cốt ✅ 4. Nếu bạn hàn thấp – đau bụng lạnh – tỳ hư? → Ưu tiên vị cay nhẹ – tính ấm, như gừng, quế, sả 💡 NGUYÊN TẮC PHỐI VỊ VÀO ĐỜI SỐNG Mục tiêu Gợi ý vị phối Lưu ý Nâng năng lượng – sinh khí Cam – Cay – Ôn Tránh nếu đang nhiệt bốc Làm mát – thanh nhiệt Đắng – Chua – Lương Tránh nếu tỳ vị hư hàn, tiêu hóa kém Thu liễm – ổn định cảm xúc Chua – Ngọt – Mặn Phối thêm chút Ôn để không gây trầm khí Giảm stress – an thần Ngọt – Đắng (trà thảo dược) Tránh dùng quá nhiều ngọt gây đờm thấp 📌 NGŨ VỊ & DỤNG THẦN – GỢI Ý ĐỒ UỐNG THEO MỆNH Dụng Thần – Hỷ Thần Gợi ý vị chủ đạo Ứng dụng tại Huyền Học Coffee Thủy – Kim Cay nhẹ – Ngọt – Lương Trà bạc hà cam thảo, đá xay cacao, thanh trà Mộc – Hỏa Chua – Đắng – Cay Trà trái cây, matcha chanh leo, trà đào hồng sâm Thổ – Hỏa Ngọt – Cay – Nhiệt Gừng nghệ mật ong, hồng trà quế cam Kim – Thổ Đắng – Cay nhẹ – Lương Trà thảo mộc, cà phê đá xay, cold brew ✨ Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay:   – Biết rõ Tài Tinh ở đâu– Hỷ Thần là ai– Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân, đẩy tiểu nhân 👉 Click vào ảnh ngay để xem mệnh lý chuyên sâu – từ một chuyên gia thật sự!🌐 huyenhockinhbac.com | ☎ Zalo 0819.58.4444 🚫 KHI NÀO KHÔNG NÊN DÙNG QUÁ MỘT “VỊ”? Vị cay → tránh dùng nhiều khi đang bị huyết áp cao, nhiệt miệng Vị chua → hạn chế với người đau dạ dày, Tỳ hư Vị đắng → không nên lạm dụng với người âm hư, thể hàn Vị mặn → quá nhiều sẽ tổn Thận, tăng huyết áp Vị ngọt → dễ gây đờm thấp, béo phì nếu dùng sai thời điểm ✨Như...

🌿 TÍNH LÀ GÌ ? – 4 LOẠI CHÍNH CỦA “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y

🌿 TÍNH LÀ GÌ ? – 4 LOẠI CHÍNH CỦA “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y

☯ “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y: NGÔN NGỮ CỦA KHÍ – CHÌA KHÓA CHỌN ĐÚNG MỆNH “Có người uống trà mát mà lại sinh lạnh bụng. Có người dùng nước gừng lại bốc hỏa. Lý do không phải vì trà – mà vì ‘TÍNH’.”— Trích Khí Mệnh Kinh Văn – Huyền Học Kinh Bắc Trong Đông y, “Tính” (性) là một yếu tố cốt lõi, được dùng để mô tả thuộc tính nhiệt – lạnh – trung hòa – điều hòa khí hóa của dược liệu, món ăn, hay đồ uống. Đây là “ngôn ngữ của Khí” – giúp người hành nghề hiểu rõ thứ mình dùng có làm nóng hay làm mát – trợ dương hay dưỡng âm – thăng khí hay giáng khí, từ đó sử dụng chính xác để cân bằng mệnh thể và trị bệnh hiệu quả. 🌿 TÍNH LÀ GÌ? – 4 LOẠI CHÍNH CỦA “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y Đông y phân chia “Tính” của thuốc, thực phẩm hay nước uống thành 4 loại cơ bản: TÍNH Đặc điểm chính Tác dụng phổ biến Ví dụ ❄️ Hàn Lạnh sâu, âm tính mạnh Thanh nhiệt, giải độc, hạ hỏa, trấn an Thạch cao, hoàng bá, rau má 🌿 Lương Mát nhẹ, hơi âm Làm mát, thanh nhẹ, giải độc nhẹ Bạc hà, liên kiều, atiso ♨️ Ôn Ấm nhẹ, hơi dương Làm ấm cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, trợ tỳ vị Can khương, đinh hương 🔥 Nhiệt Nóng, dương tính mạnh Ôn dương mạnh, tăng hỏa, trục hàn khí Quế chi, phụ tử, rượu gừng 🎯 TÁC DỤNG CỦA “TÍNH” – LÀM GÌ VỚI KIẾN THỨC NÀY? ✅ 1. Chẩn – Dụng – Trị đúng người, đúng mệnh Hiểu “Tính” giúp chọn đúng loại nguyên liệu phù hợp với: Thể trạng cá nhân: người âm hư cần mát; người dương hư cần ấm Mùa khí hậu: Đông cần ấm – Hạ cần mát Tính mệnh Dụng Thần: Người mệnh Kim – Hỏa nên ưu tiên “Ôn – Lương”; người mệnh Thủy – Mộc cần tránh “Nhiệt – Hàn” quá mạnh ✅ 2. Điều hoà Âm Dương – Tăng nội lực Trong lý luận Âm Dương: Hàn – Lương thuộc Âm, giúp thu liễm, làm mát, trầm khí Ôn – Nhiệt thuộc Dương, giúp khai phát, làm ấm, trợ hỏa Việc uống sai “Tính” lâu ngày gây mất cân bằng khí huyết:– người mát quá dễ nhợt nhạt, tiêu chảy, hư hàn– người nóng quá dễ bốc hỏa, nhiệt miệng, mất ngủ 🔄 “TÍNH” KHÔNG PHẢI NHIỆT ĐỘ NGOÀI Điều quan trọng trong Đông y là: “Tính” là nội chất – không phải cảm giác nóng lạnh bên ngoài. Nước gừng đun sôi vẫn là tính Ôn, không phải Nhiệt Trà atiso để lạnh vẫn là tính Lương, không phải Hàn 💡 Vậy nên, uống đá lạnh không làm bạn mát hơn nếu bản chất nguyên liệu là “Nhiệt”. 🧩 “TÍNH” VÀ “VỊ” – SỰ LIÊN KẾT ÂM DƯƠNG Trong Đông y, “Tính” đi kèm với “Vị” – và không thể tách rời: Vị Thường gặp với tính Tác dụng phối hợp Đắng Lương – Hàn Thanh nhiệt, táo thấp, giải độc Ngọt Ôn – Nhiệt Bổ trung, hoà hoãn, điều khí Cay Ôn – Nhiệt Phát tán, giải biểu, lưu thông khí huyết Chua Bình – Lương Liễm thu, chỉ tả, cố tinh Mặn Hàn Nhuyễn kiên, tả hạ 📌 ỨNG DỤNG “TÍNH” TRONG TƯ VẤN KHÁCH HÀNG TẠI HUYỀN HỌC COFFEE Ví dụ thực tiễn: Tình trạng khách Dụng thần Nên chọn đồ uống tính Tránh Lạnh bụng, tay chân lạnh Hỏa/Dương Ôn – Nhiệt (Gừng, Quế) Hàn – Lương (Rau má) Hay bốc hỏa, mất ngủ Kim/Âm Lương – Bình (Atiso, Bạc hà) Nhiệt – Ôn Tỳ vị yếu, ăn kém, mệt mỏi Thổ/Trung Ôn – Bình Hàn – Béo Da khô, ít nước, ít mồ hôi Thủy/Âm Mát – Lương – Cam thảo Nhiệt – Cay – Quế 🚫 KHI NÀO KHÔNG NÊN DÙNG TÍNH NÀO? Không nên dùng Hàn khi: Đang cảm lạnh, tỳ vị hư hàn, tiêu chảy Không nên dùng Nhiệt khi: Đang sốt, nhiệt miệng, nóng gan Không nên dùng Ôn – Cay – Ngọt nhiều khi: Dễ sinh mụn, tăng men gan Không nên dùng Lương – Hàn khi: Trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, phụ nữ sau sinh, người huyết áp thấp 🔮   “Hiểu TÍNH là hiểu NGUYÊN KHÍ của thực phẩm – hiểu mình nên nạp gì, tránh gì, và làm gì để sống đúng MỆNH của mình.” Tại Huyền Học Kinh Bắc, chúng tôi không chỉ phục vụ đồ uống – mà còn giúp bạn “uống đúng mệnh – thở đúng khí – sống đúng đường”. Nếu bạn muốn chọn món hợp với Dụng Thần – cân bằng âm dương – thanh lọc thân tâm, hãy để chúng tôi đồng hành. ✨ Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay:   – Biết rõ Tài Tinh ở đâu– Hỷ Thần là ai– Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân, đẩy tiểu nhân 👉 Click vào ảnh ngay để xem mệnh lý chuyên sâu – từ một chuyên gia thật sự!🌐 huyenhockinhbac.com | ☎ Zalo 0819.58.4444

TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y - BẢN ĐỒ NĂNG LƯỢNG

TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y - BẢN ĐỒ NĂNG LƯỢNG

TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y TÊN GỌI Ý NGHĨA ĐẶC ĐIỂM & VÍ DỤ 🔥 NHIỆT (Nóng) Có tính phát nhiệt mạnh Gừng nướng, ớt, rượu, quế, hồi 🔥 ÔN (Ấm) Ấm áp, sinh dương khí nhẹ nhàng Gừng tươi, hạt tiêu, hành, hoắc hương ❄️ HÀN (Lạnh) Làm hạ nhiệt, tiêu độc, trấn kinh Rau má, dưa hấu, mướp đắng, bạc hà 🌿 LƯƠNG (Mát) Thanh nhiệt nhẹ, dưỡng âm Hoa cúc, trà xanh, atiso, cam thảo ⚖️ BÌNH (Trung tính) Không nóng, không lạnh, cân bằng Gạo lứt, đậu đen, bí đỏ, củ sen 🥛 BÉO (Dưỡng – trơn nhuận) Bổ khí huyết, sinh tân, dưỡng âm Sữa, bơ, nước cốt dừa, phô mai 🌬 KHÔ (Táo) Làm khô, tán khí, hao tân dịch Hạt tiêu, hành khô, sa nhân 💦 ẨM (Nhuận) Sinh dịch, nhuận táo Mật ong, lê, mía, táo tàu ☯️ TỤC – TRỌC Sinh thấp – khó tiêu – dày khí Thịt mỡ, sữa đặc, chiên rán 🌸 THANH – ĐẠM Nhẹ – mát – nuôi tâm – lọc khí Trà sen, trà hoa cúc, nước ấm 📌 GHI NHỚ NHANH (TỪ DỄ ĐẾN SÂU): Nhóm Tính 🔥 Thuộc DƯƠNG – Kích thích Nhiệt – Ôn – Khô – Béo ❄️ Thuộc ÂM – Làm dịu – Làm mềm Hàn – Lương – Ẩm – Mát ⚖️ Trung tính – điều hòa Bình – Thanh – Đạm 🎯 ỨNG DỤNG CHO HUYỀN HỌC COFFEE: Khi thiết kế menu theo DỤNG THẦN, ta chọn món uống theo TÍNH: Người Dụng Thần Hỏa → cần tính Nhiệt/Ôn/Béo để bổ Dương Người Dụng Thần Thủy → tránh đồ Nhiệt, dùng món Lương/Mát/Ẩm Người Thân nhiệt cao → cần món Lương – Hàn – Bình Người hay lạnh bụng → dùng đồ Ôn – Bổ – Ít Hàn 🔥 1. TÍNH NHIỆT – Phát dương, tăng hỏa, tán hàn 🌿 Công dụng: Làm ấm cơ thể, tán hàn, tiêu đờm, giảm lạnh bụng Kích thích tuần hoàn, giúp mồ hôi thoát ra dễ dàng Tăng trao đổi chất – giúp người lạnh tay chân, dễ mỏi mệt hồi phục nhanh 🍵 Ví dụ món uống: Trà quế gừng, cà phê nâu nóng, cacao nóng, rượu thuốc ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Đang sốt, viêm họng, nhiệt miệng, nổi mụn Người có cơ địa nhiệt, bốc hỏa, tăng huyết áp Phụ nữ mang thai tháng cuối (dễ kích thích co bóp tử cung) ♨️ 2. TÍNH ÔN – Ấm nhẹ, điều khí, bổ trung 🌿 Công dụng: Làm ấm nhẹ cơ thể – không gây sốc nhiệt như tính Nhiệt Thích hợp khi giao mùa – giữ ấm tỳ vị Bổ dương khí nhẹ nhàng, giúp tỉnh trí và dễ tiêu hóa 🍵 Ví dụ món uống: Trà hoa cúc gừng, trà sen ấm, matcha latte nóng ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Bị nhiệt sâu, miệng khô, lưỡi đỏ Cơ địa âm hư hỏa vượng (nóng trong người do thiếu âm) ❄️ 3. TÍNH HÀN – Thanh nhiệt, giải độc, tán nhiệt 🌿 Công dụng: Làm mát mạnh, giảm viêm, hạ sốt tự nhiên Thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, tiêu trệ Phù hợp người nóng, táo bón, gan yếu, mụn nhọt 🍵 Ví dụ món uống: Nước rau má, mướp đắng, dưa hấu ép, trà bạc hà đá ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Đau bụng, tiêu chảy, lạnh bụng, tỳ vị hư hàn Người già yếu, dương hư, huyết áp thấp Buổi sáng sớm hoặc bụng đói (dễ làm lạnh hệ tiêu hóa) 🌬 4. TÍNH LƯƠNG – Làm mát nhẹ, dưỡng âm 🌿 Công dụng: Thanh nhiệt nhẹ nhàng, an thần, bổ tâm huyết Phù hợp người suy nhược, làm việc trí óc nhiều Giúp hạ huyết áp nhẹ, ổn định cảm xúc 🍵 Ví dụ món uống: Trà hoa cúc, atiso, trà thảo mộc mát ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Trời lạnh – dễ làm giảm dương khí Người tỳ hư, tiêu hóa yếu, dễ tiêu chảy 🧘 5. TÍNH BÌNH – Trung tính – điều hòa âm dương 🌿 Công dụng: Dễ dung nạp cho mọi cơ địa – không gây lệch âm/dương Hỗ trợ tiêu hóa, làm nền tảng để phối hợp với các tính khác Cân bằng khí huyết – dùng được cả người bệnh lẫn khỏe 🍵 Ví dụ món uống: Gạo lứt rang, nước đậu đen, củ sen ⚠️ Lưu ý: Gần như không có chống chỉ định – nhưng hiệu quả chậm, nên dùng đều đặn 🍯 6. TÍNH BÉO (BỔ ÂM – DƯỠNG KHÍ) 🌿 Công dụng: Dưỡng tỳ vị, bổ âm huyết, nuôi da, trơn nhuận đại tiện Giúp người gầy yếu, suy nhược, khô khan bổ khí lực 🍵 Ví dụ món uống: Sữa hạt, nước cốt dừa, kem bơ, trà sữa truyền thống ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Đang mụn nhiều, gan nóng, béo phì, mỡ máu cao Vào buổi tối – dễ tích trệ, sinh đàm 🌾 7. TÍNH KHÔ (TÁO – TÁN KHÍ) 🌿 Công dụng: Làm khô ẩm, trục thấp, tiêu đàm, sát khuẩn Hỗ trợ khi có tình trạng tích nước, sưng phù, đau khớp 🍵 Ví dụ: Vỏ quýt khô, hạt tiêu, sa nhân, trà khô lên men ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Người hư hàn, khô miệng, âm hư, nóng trong Dùng lâu dễ tổn âm – cần kết hợp tính ẩm/béo 💧 8....

BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA& TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC

BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA& TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC

BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA  TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC I. NHÁNH MỆNH LÝ – GIẢI MÃ CON NGƯỜI Bát Tự – Tứ Trụ: Giải mã thiên mệnh, Dụng Thần, định hướng nghề nghiệp – mối quan hệ – nhân sự. Tử Vi Đẩu Số: Xem chi tiết 12 cung mệnh, thời vận dài hạn, phù hợp cho lãnh đạo – chiến lược gia. Thất Chính Tứ Dư: Mệnh lý cổ điển – quân sự hóa, dùng để phân tích thế cục & nhân sự. Mai Hoa Dịch Số: Dự đoán cấp tốc từ biển số, tên, ngày tháng đơn giản nhưng chuẩn xác. Dịch Số – Hà Lạc – Tiên Thiên Đồ: Gốc rễ triết lý âm dương – số học – vũ trụ vận hành. II. NHÁNH PHONG THỦY – DƯƠNG TRẠCH ỨNG DỤNG Bát Trạch Minh Cảnh: Ứng dụng cho căn hộ, nhà phố, phối mệnh chủ – hướng – cửa – bếp. Tam Hợp Phong Thủy: Tầm long điểm huyệt theo khí mạch – dùng cho quy hoạch đô thị, khu đất lớn. Dương Trạch Tam Yếu: 3 yếu tố then chốt: Cửa – Bếp – Chủ phòng ngủ, nền tảng cho nhà ở. Huyền Không Phi Tinh: Phối Cửu Cung – Vận khí – Phi tinh ứng dụng theo từng thời vận. Loan Đầu – Hình Thế: Địa hình, long mạch, thế nước, thế núi, đường đi – cực chuẩn cho đất đầu tư. Tứ Lộ Hoàng Tuyền – Bát Sát: Những thế đất – hướng – vị trí cấm kỵ trong phong thủy hiện đại. Thập Nhị Trường Sinh: Vận khí theo hướng – sinh, vượng, suy, tử… trong xây dựng & dọn về. III. NHÁNH VẬN KHÍ – THỜI CƠ – CHIẾN LƯỢC Kỳ Môn Độn Giáp: Dự đoán – lập trận – xuất hành – ký kết – kích hoạt đúng thời. Lục Nhâm Đại Độn: Thế cục – biến hóa – thời cơ – phản ứng nhanh trong chiến lược nhân sự. Thái Ất Thần Số: Dự đoán cấp vĩ mô – chính trị – thời vận quốc gia – long mạch vùng. Chu Dịch – 64 Quẻ – Hào Từ: Nền tảng biến dịch – lý luận – căn cơ mọi môn học cổ. IV. NHÁNH TÂM LINH – KÍCH KHÍ – VẬT PHẨM Pháp Khí – Vật Phẩm – Trấn Yểm: Cách tạo – chọn – kích hoạt các linh vật, đá phong thủy, tượng. Khai Quang – Yểm Tượng – Phong Ấn: Nghi lễ nhập khí – yểm tâm linh – truyền năng lượng cho vật phẩm. Kỳ Môn Nhập Huyệt – Âm Trạch: Định huyệt phần mộ, kích long mạch âm – giúp phát vận dương. Mật Tông – Tịnh Độ – Khai Môn Giải Sát: Giải trạch âm khí – chuyển hóa nghiệp lực vùng đất. V. NHÁNH TỔNG HỢP – ỨNG DỤNG DOANH NGHIỆP Dụng Thần – DISC – NLP – SWOT – OKR – CANVAS – BSC - BMC - 3PS - Khí Mệnh Đồ: Hệ tích hợp giúp nhà đầu tư – doanh nhân – đội nhóm định vị bản thân – chiến lược – sản phẩm – vận hành – truyền thông dựa trên Dụng Thần & Khí Mệnh.  

P3 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

P3 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

XIX. CÁCH XEM QUẺ KỲ MÔN CHO DOANH NHÂN – ĐẦU TƯ – GIA ĐẠO 1. Nguyên lý chung khi xem Kỳ Môn cho ứng dụng hiện đại Thiên – Địa – Nhân hợp nhất: Xét cả ba bàn để thấy thiên thời – địa lợi – nhân hòa có tương ứng không. Tứ Trụ – Dụng Thần kết hợp Kỳ Môn: Nên ưu tiên chọn thời gian lập trận hợp Dụng Thần người hỏi để tăng ứng nghiệm. Tam Kỳ – Lục Nghi – Bát Môn – Cửu Tinh là cốt lõi định hung – cát. 2. Xem Kỳ Môn cho Doanh nhân và Đầu tư Mục tiêu: Xác định thời điểm ký hợp đồng, khai trương, chuyển hướng kinh doanh. Định vị phương vị tài vận, quý nhân, tiểu nhân. Đánh giá rủi ro, trở ngại, thời vận lên – xuống. Các bước xem: B1: Lập trận theo giờ hỏi (thường là giờ sinh khí – dương vượng – hợp mệnh). B2: Tìm cung thân – cung việc – cung tiền tài. B3: Phân tích Tam Kỳ, Lục Nghi, Bát Môn tại các cung trên. B4: Đặc biệt lưu ý cung tài gặp Tử Môn, Hưu Môn là cản trở tài lộc; gặp Khai – Sinh – Cảnh Môn là cát lợi. B5: Coi cung Quý Nhân – nếu gặp Trực Phù, Thái Âm, Thiên Ất – là quý nhân thật sự. Ví dụ điển hình: Doanh nhân tuổi Giáp Mộc, Dụng Thần Thủy, nên dùng giờ Nhâm, Quý để lập trận. Nếu cung tài có Khai Môn + Thất Tinh + Tam Kỳ – khởi đầu sẽ thuận, nhưng cần phòng tiểu nhân nếu gặp Đằng Xà. 3. Xem Kỳ Môn cho Gia đạo Mục tiêu: Xem vận hạn trong gia đình. Xem hướng xây nhà, đặt bếp, cải tạo khí trường. Xem việc cưới hỏi, sinh con, chữa bệnh. Các bước xem: B1: Lập trận vào giờ hỏi hoặc giờ sinh của trạch chủ. B2: Xác định cung của từng thành viên (cha – mẹ – con – vợ). B3: Phân tích cung đó xem có tinh – môn – thần cát hay hung. B4: Nếu gặp Bạch Hổ, Cửu Địa, Tử Môn nên cẩn trọng, nhất là việc sinh nở – sức khỏe. B5: Chọn ngày giờ và hướng tốt theo trận để hóa giải bằng hành động cụ thể (chuyển hướng bàn thờ, động thổ, xuất hành). Ví dụ ứng dụng: Nhà có trẻ nhỏ hay đau ốm, lập trận thấy cung Hợi (ứng con) gặp Tử Môn – Đằng Xà – Lục Nghi, nên hóa giải bằng đặt vật khí hành Kim tại Tây Bắc. 4. Khẩu quyết ứng nghiệm "Muốn biết đường đi nước bước, Xem trận Kỳ Môn – tường tận sinh cơ. Tam kỳ khai lộc thiên cơ mở, Bát môn mở vận – quý nhân chờ." XX. TỔNG HỢP KHẨU QUYẾT ỨNG DỤNG NHANH 1. Khẩu quyết định tính Dụng Thần theo giờ lập trận “Giờ sinh quyết mệnh, giờ hỏi định tâm – Gặp sinh vượng cát, lâm tử tuyệt hung.” Giờ Dương vượng (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất): nên chủ động công việc. Giờ Âm vượng (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi): nên thủ, chờ thời. Gặp Thiên bàn sinh Địa bàn: gặp vận, mở rộng. Gặp Địa bàn khắc Thiên bàn: nên giữ, tránh tiến. 2. Khẩu quyết định hung cát theo Bát Môn “Sinh môn lợi tài, Khai môn lợi lộc, Hưu môn yên ổn, Cảnh môn dễ động.” “Thương môn dễ bệnh, Đỗ môn nhiều văn kiện, Kinh môn dễ va chạm, Tử môn đại hung.” 3. Khẩu quyết xem mưu sự – đầu tư “Cửa Sinh Môn gặp Trực Phù – Tài đến không chối; Cửa Tử gặp Bạch Hổ – Tránh xa tránh nạn.” Gặp Tam Kỳ – Lục Nghi tại Nhật Bàn, giờ Bính, Đinh, Quý: cát cho đầu tư. Cửa Sinh – Thần Tài – Cửu Tinh Tài Tinh (Lục Bạch, Cửu Tử): rất vượng. 4. Khẩu quyết luận người – đối tác “Cửa Khai gặp Đằng Xà – nói giỏi làm dở; Gặp Cửu Địa – hiền lành nặng tình; Gặp Cửu Thiên – trí cao quyết liệt.” Gặp Bạch Hổ – nóng, dễ làm việc gấp. Gặp Huyền Vũ – kín đáo, dễ gian trá. Gặp Thái Âm – nhẹ nhàng, dễ cảm hóa. 5. Khẩu quyết về Hôn Nhân – Gia Đạo Hỷ sự: gặp Khai môn + Cửu Thiên + Cảnh môn – tốt. Ly tán: Cửa Tử gặp Huyền Vũ, Đằng Xà – tránh cưới hỏi. Con cái: Cửa Sinh gặp Thái Âm – dễ sinh quý tử. 6. Khẩu quyết hành sự theo thời vận “Mộc khắc Thổ – xuất hành phương Tây, Kim sinh Thủy – khởi sự giờ Hợi.” Vận 9 (2024–2043): hướng Ly – Nam – Hỏa Vượng. Hỏa Vượng nên tránh mở rộng về Nam, tăng Kim – Thủy – Tây – Bắc. 7. Khẩu quyết tránh hung sát Thái Tuế lâm Cửa Tử: chớ khởi công. Cửu Tinh gặp Cửu Địa – tàng hung, nên xem kỹ vị trí. Hổ – Vũ – Tử môn hội: dễ tai họa, tránh lập trận...

P2 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

P2 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

XII. ĐỘN GIÁP – TAM KỲ – LỤC NGHI CA QUYẾT 1. Độn Giáp – nguồn gốc và nguyên lý "Độn" nghĩa là ẩn giấu; "Giáp" là Giáp Mộc – Thiên Can đứng đầu. Giáp thường bị ẩn dưới các Can khác – tạo nên phép "ẩn Giáp". Có 3 loại độn: Thuận Độn, Nghịch Độn, Phản Độn – dùng cho cát/hung khác nhau. Tổng cộng có 9 Cục, ứng với 9 cung Cửu Cung. 2. Tam Kỳ – ba sao quý thần Gồm: Giáp – Bính – Đinh hoặc Giáp – Ất – Đinh (tùy trường phái). Tam Kỳ là ba thần tối cát – chủ đại quý, đại lợi. Khi ba Kỳ cùng hội tụ một cung → "Tam Kỳ hợp nhất" – dùng để khởi đại sự. Nếu Tam Kỳ lâm vào Tử Môn – Hung Tinh → trở thành "Kỳ Giả Phản Vi" – đại hung. 3. Lục Nghi – sáu can động Gồm: Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh (trừ Giáp). Dùng để xoay cục – lập bàn – vận dụng khí động của trời đất. Mỗi Nghi có tính chất riêng: Lục Nghi Ngũ hành Tính chất Ất Mộc Nhỏ, linh hoạt, ứng mưu sự Bính Hỏa Sáng rõ, ứng lễ, học vấn Đinh Hỏa Âm nhu, kín đáo, âm mưu Mậu Thổ Trung thành, vững vàng Kỷ Thổ Dịu dàng, mềm yếu, dễ bị thao túng Canh Kim Quyết liệt, dứt khoát, ứng binh pháp 4. Tổng kết khẩu quyết "Giáp độn thiên can cửu cục sinh, Tam Kỳ hiệp hội dụng hành binh.Lục Nghi vận động tùy thời thế, Độn Giáp chi thuật biến vô hình." XIII. LẬP CỤC – AN BÀN – ĐỊNH CUNG CA QUYẾT 1. Khẩu quyết lập cục "Tam Kỳ Lục Nghi an Bàn, Cửu Cung Thất Chính định Cung. Tả Thiên – Hữu Địa, Nhân cư trung gian. Tiên lập cục, hậu an Kỳ, định môn bấy mới rõ cơ thiên." Lập cục là bước đầu tiên khi muốn xem trận Kỳ Môn. Dựa vào ngày giờ và loại cục (Âm/ Dương), phân định 3 Kỳ, 6 Nghi, Bát Môn, Cửu Tinh vào 9 cung theo nguyên tắc Thiên Bàn – Địa Bàn – Nhân Bàn. 2. Các loại Cục trong Kỳ Môn Cục Dương: từ Hợi thuận tới Tuất. Cục Âm: từ Tuất nghịch tới Hợi. Có 9 loại cục: Nhất Cục → Cửu Cục (theo vị trí của Can giờ trên Địa Bàn). 3. Các bước an bàn theo khẩu quyết Bước 1: Xác định giờ lập cục→ Tính Can Chi của giờ (dùng bảng Lục Giáp). Bước 2: Xác định Cục số (1–9)→ Dựa vào Can giờ đặt lên Địa Bàn. Bước 3: An Thiên Bàn – Tam Kỳ Lục Nghi→ Dùng nguyên tắc an Thiên Bàn theo Âm/Dương cục (thuận/nghịch). Bước 4: An Địa Bàn – Cửu Tinh – Bát Môn→ Theo quy tắc xoay vòng phù hợp với Thiên bàn đã an. Bước 5: An Nhân Bàn – Tam Kỳ Lục Nghi chuyển hóa vào 9 cung→ Định vị trí Chính Ấn, Phụ Ấn, Trực Phù, v.v. 4. Cửu Cung và các yếu tố định vị Cung Hướng Ngũ hành Đặc điểm 1. Khảm Bắc Thủy Lưu động, thông tin 2. Cấn Đông Bắc Thổ Trì hoãn, ổn định 3. Chấn Đông Mộc Khởi động, chấn động 4. Tốn Đông Nam Mộc Linh hoạt, thay đổi 5. Trung Trung cung Thổ Tổng hợp, trung tâm 6. Càn Tây Bắc Kim Quyền lực, lãnh đạo 7. Đoài Tây Kim Giao tiếp, thị phi 8. Khôn Tây Nam Thổ Tiềm ẩn, âm thầm 9. Ly Nam Hỏa Ánh sáng, lộ liễu 5. Mẹo học nhanh "Hợi thuận – Tuất nghịch – Can giờ định cục – Môn Tinh nhập cung – Thiên Địa Nhân hợp nhất." "Can định cục, Môn tìm hung – Kỳ nhập cung, Tinh hiện công." XIV. TÀNG – HIỂN – ĐỘN – XUẤT CA QUYẾT 1. Khái niệm cơ bản Tàng: Ẩn – tức các yếu tố (Can, Môn, Thần) bị ẩn giấu trong cung, không hiện ra mặt bàn, khó đoán biết, phải tìm kiếm sâu. Hiển: Lộ – các yếu tố hiển lộ ra rõ ràng, dễ thấy, dễ đoán, dễ tác động. Độn: Trốn – tức Giáp (hoặc Tam Kỳ) trốn khỏi vị trí vốn có, bị che lấp, bị bức ép phải di chuyển. Xuất: Lộ ra – tức Giáp (hoặc Tam Kỳ) ra khỏi nơi ẩn, hiển hiện, có thể dùng được. 2. Quy luật vận hành Khi Giáp ẩn sau Địa Bàn Can, gọi là Độn. Khi Giáp nằm trên Thiên Bàn Can, gọi là Xuất. Giáp ở giữa, tức vừa không ẩn không lộ, là trạng thái trung. 3. Phép nhận biết Dạng Vị trí Giáp Ý nghĩa Ứng dụng thực tế Tàng Giáp bị ẩn dưới Địa Bàn Ẩn tàng, khó thấy, cần đào sâu Sự việc bị giấu, khó xử lý ngay Hiển Giáp trên Thiên Bàn Lộ rõ, dễ nhận biết Cơ hội rõ ràng, dễ chớp thời cơ Độn Giáp di chuyển trốn khỏi cung chính Không ổn định, né tránh Tránh né trách nhiệm, cần cẩn trọng Xuất Giáp hiển lộ từ cung tàng Bộc lộ tiềm lực, thời cơ khai mở Đã đến lúc hành động, dụng sự 4. Khẩu quyết ghi nhớ "Giáp ẩn dưới đất là Tàng, Giáp trên trời sáng như vàng là Hiển. Giáp rời cung gốc mà biến là Độn, Giáp lộ khỏi hầm, thời đến là Xuất." 5. Ứng dụng trong luận đoán Tàng → cần thời gian, nên tĩnh chứ...

P1 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

P1 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh. KỲ MÔN ĐỘN GIÁP TỐI TOÀN KHẨU QUYẾT I. THẤP THIÊN CAN CA QUYẾT 1. Âm dương thuộc tính Mười Thiên Can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Can lẻ số lẻ (1, 3, 5, 7, 9): Dương. Can chẵn số chẵn (2, 4, 6, 8, 10): Âm. Ngũ Dương lợi khách bất lợi chủ; mưu việc nên chủ động trước. Phát binh, chinh chiến, cầu tài nên chọn Dương Can. 2. Ngũ hành - phương vị Giáp, Ất: Mộc (phương Đông) Bính, Đinh: Hỏa (phương Nam) Mậu, Kỷ: Thổ (Trung Ương) Canh, Tân: Kim (phương Tây) Nhâm, Quý: Thủy (phương Bắc) 3. Tứ quý ứng với Can Giáp, Ất: xuân. Bính, Đinh: hè. Mậu, Kỷ: cuối hè. Canh, Tân: thu. Nhâm, Quý: đông. 4. Đối ứng tạng phủ - cơ thể Giáp: đảm Ất: can Bính: tiểu trường Đinh: tâm Mậu: vị Kỷ: tì Canh: đại tràng Tân: phế Nhâm: bàng quang, tam tiêu Quý: thận, bào 5. Can ứng cát hung Giáp: Thiên Phúc (may mắn, ân huệ). Ất: Thiên Đức (lành thiện). Bính: Thiên Uy (quyền lực). Đinh: Thái Âm (nội tỉnh, tránh mâu thuẫn). Mậu: Thiên Vũ (quân pháp). Kỷ: Lục Hàm (tu chỉnh). Canh: Thiên Ngục (trừng phạt). Tân: Thiên Đình (xử lý). Nhâm: Thiên Lao (xét xử). Quý: Thiên Tàng (tiích trữ, dễ để tính). 6. Xuất hành ứng nghiệm theo Can Giáp: ra ngoài gặp quý nhân, hành thông. Ất: dễ dính nhiều văn tự, rưốc rắc rối. Bính: gặp cung nỏ, kỵ xạ. Đinh: dễ gặp châu quân. Mậu, Kỷ: gặp đàn bà. Canh, Tân, Nhâm: xấu, cần đề phòng tai hoạ. Quý: ra ngoài gặp đánh nhau, có kẻ mai phục. II. ĐỊA CHI CA QUYẾT 1. Âm dương thuộc tính Địa Chi gồm 12 chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Chi lẻ: Dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất). Chi chẵn: Âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi). 2. Ngũ hành - phương vị Dần, Mão: Mộc – phương Đông Tỵ, Ngọ: Hỏa – phương Nam Thân, Dậu: Kim – phương Tây Hợi, Tý: Thủy – phương Bắc Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Thổ – bốn phương góc (Đông Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam) 3. Tam hội cục Thân – Tý – Thìn: Thủy cục Hợi – Mão – Mùi: Mộc cục Dần – Ngọ – Tuất: Hỏa cục Tỵ – Dậu – Sửu: Kim cục 4. Nguyệt kiến – ngũ hành – tứ quý Tháng Dần – Mão: Xuân – Mộc Tỵ – Ngọ: Hạ – Hỏa Thân – Dậu: Thu – Kim Hợi – Tý: Đông – Thủy Thổ chủ về các tháng 3, 6, 9, 12 âm lịch – ứng với Thìn, Mùi, Tuất, Sửu 5. Hợp – Xung – Hình – Hại Lục Hợp: Tý – Sửu, Dần – Hợi, Mão – Tuất, Thìn – Dậu, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi Lục Xung: Tý – Ngọ, Sửu – Mùi, Dần – Thân, Mão – Dậu, Thìn – Tuất, Tỵ – Hợi Tứ Hình: Tý – Mão: vô lễ hình (phạm quy, bất hòa cha con, dễ hư thai) Dần – Tỵ – Thân: vô ơn hình (trở mặt, phụ người giúp mình) Sửu – Mùi – Tuất – Sửu: kiên hình (trì trệ, tranh chấp) Thìn – Ngọ – Dậu – Hợi: lý tưởng bất thành, dễ mắc bệnh Lục Hại: Tý – Mùi, Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Hợi – Thân, Dậu – Tuất Gây tổn thương nhân khẩu, kiện tụng, hôn nhân có kẻ thứ ba. III. SINH TIÊU – THỜI THẦN – TẠNG PHỦ 1. Sinh tiêu – giờ địa chi ứng với thời gian thực Tý: 23h – 1h: Chuột rời hang kiếm ăn. Sửu: 1h – 3h: Trâu nhai lại, ngủ sâu. Dần: 3h – 5h: Hổ ra núi, tìm mồi. Mão: 5h – 7h: Thỏ chạy trong trăng, tinh nhanh hoạt động. Thìn: 7h – 9h: Rồng bay – khí dương lên mạnh, vận khí sung mãn. Tỵ: 9h – 11h: Rắn rời hang, uốn lượn nhẹ nhàng. Ngọ: 11h – 13h: Ngựa phi – dương khí cực thịnh, âm khí bắt đầu sinh. Mùi: 13h – 15h: Dê gặm cỏ, no đủ. Thân: 15h – 17h: Khỉ hú, kêu vang núi rừng. Dậu: 17h – 19h: Gà lên chuồng, trăng xuất hiện. Tuất: 19h – 21h: Chó giữ cửa, cảnh giác. Hợi: 21h – 23h: Heo ngủ say, thời khắc dưỡng sức. 2. Địa chi – đối ứng tạng phủ Tý: bàng quang, tai, đường thủy. Sửu: tử cung, dạ con, tỳ. Dần: mật, mạch máu, tay. Mão: gan, các đầu ngón tay. Thìn: tỳ, vai, ngực. Tỵ: mặt, răng, cổ họng. Ngọ: tim, thần kinh, mắt. Mùi: dạ dày, tiêu hóa. Thân: đại tràng, phổi. Dậu: tiểu tràng. Tuất: thắt lưng, chân. Hợi: đầu, thận, hệ tiết niệu. IV. TRƯỜNG SINH – HÓA HỢP – TƯƠNG XUNG 1. Trường sinh – Địa chi sinh vượng theo Thiên Can Thiên Can Trường Sinh tại Địa Chi Giáp Hợi Ất Ngọ Bính Dần Đinh Dậu Mậu Dần Kỷ Dậu Canh Tỵ Tân Tý Nhâm Thân Quý Mão Trường Sinh là điểm khởi sinh – thể hiện khí ban đầu, sức sống tiềm ẩn, thường ứng với giai đoạn khởi đầu tốt đẹp. 2. Thiên Can – Ngũ hành hóa hợp Can Hợp Hóa Thành Giáp + Kỷ Thổ Ất + Canh Kim Bính + Tân Thủy Đinh + Nhâm Mộc Mậu + Quý Hỏa Khi hai Thiên Can hợp đúng thời...

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ