BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA& TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC

BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC
I. NHÁNH MỆNH LÝ – GIẢI MÃ CON NGƯỜI
-
Bát Tự – Tứ Trụ: Giải mã thiên mệnh, Dụng Thần, định hướng nghề nghiệp – mối quan hệ – nhân sự.
-
Tử Vi Đẩu Số: Xem chi tiết 12 cung mệnh, thời vận dài hạn, phù hợp cho lãnh đạo – chiến lược gia.
-
Thất Chính Tứ Dư: Mệnh lý cổ điển – quân sự hóa, dùng để phân tích thế cục & nhân sự.
-
Mai Hoa Dịch Số: Dự đoán cấp tốc từ biển số, tên, ngày tháng đơn giản nhưng chuẩn xác.
-
Dịch Số – Hà Lạc – Tiên Thiên Đồ: Gốc rễ triết lý âm dương – số học – vũ trụ vận hành.
II. NHÁNH PHONG THỦY – DƯƠNG TRẠCH ỨNG DỤNG
-
Bát Trạch Minh Cảnh: Ứng dụng cho căn hộ, nhà phố, phối mệnh chủ – hướng – cửa – bếp.
-
Tam Hợp Phong Thủy: Tầm long điểm huyệt theo khí mạch – dùng cho quy hoạch đô thị, khu đất lớn.
-
Dương Trạch Tam Yếu: 3 yếu tố then chốt: Cửa – Bếp – Chủ phòng ngủ, nền tảng cho nhà ở.
-
Huyền Không Phi Tinh: Phối Cửu Cung – Vận khí – Phi tinh ứng dụng theo từng thời vận.
-
Loan Đầu – Hình Thế: Địa hình, long mạch, thế nước, thế núi, đường đi – cực chuẩn cho đất đầu tư.
-
Tứ Lộ Hoàng Tuyền – Bát Sát: Những thế đất – hướng – vị trí cấm kỵ trong phong thủy hiện đại.
-
Thập Nhị Trường Sinh: Vận khí theo hướng – sinh, vượng, suy, tử… trong xây dựng & dọn về.
III. NHÁNH VẬN KHÍ – THỜI CƠ – CHIẾN LƯỢC
-
Kỳ Môn Độn Giáp: Dự đoán – lập trận – xuất hành – ký kết – kích hoạt đúng thời.
-
Lục Nhâm Đại Độn: Thế cục – biến hóa – thời cơ – phản ứng nhanh trong chiến lược nhân sự.
-
Thái Ất Thần Số: Dự đoán cấp vĩ mô – chính trị – thời vận quốc gia – long mạch vùng.
-
Chu Dịch – 64 Quẻ – Hào Từ: Nền tảng biến dịch – lý luận – căn cơ mọi môn học cổ.
IV. NHÁNH TÂM LINH – KÍCH KHÍ – VẬT PHẨM
-
Pháp Khí – Vật Phẩm – Trấn Yểm: Cách tạo – chọn – kích hoạt các linh vật, đá phong thủy, tượng.
-
Khai Quang – Yểm Tượng – Phong Ấn: Nghi lễ nhập khí – yểm tâm linh – truyền năng lượng cho vật phẩm.
-
Kỳ Môn Nhập Huyệt – Âm Trạch: Định huyệt phần mộ, kích long mạch âm – giúp phát vận dương.
-
Mật Tông – Tịnh Độ – Khai Môn Giải Sát: Giải trạch âm khí – chuyển hóa nghiệp lực vùng đất.
V. NHÁNH TỔNG HỢP – ỨNG DỤNG DOANH NGHIỆP
-
Dụng Thần – DISC – NLP – SWOT – OKR – CANVAS – BSC - BMC - 3PS - Khí Mệnh Đồ: Hệ tích hợp giúp nhà đầu tư – doanh nhân – đội nhóm định vị bản thân – chiến lược – sản phẩm – vận hành – truyền thông dựa trên Dụng Thần & Khí Mệnh.

Khí là gì trong đông y ? Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động:
💠 KHÍ LÀ GÌ TRONG ĐÔNG Y? ✅ 1. Khí là sinh khí – năng lượng sống "Khí" là nguồn gốc của sự sống, là thứ vô hình nhưng hiện hữu trong hơi thở, mạch máu, nhịp tim, thần sắc. Khí vận hành trong kinh mạch, thúc đẩy huyết dịch lưu thông, bảo vệ cơ thể khỏi tà khí (bệnh tật). 👉 Trong Hoàng Đế Nội Kinh viết: “Người có khí thì sống – khí tuyệt thì chết.” ✅ 2. Khí là chất tinh vi sinh ra từ Tinh – Khí – Thần Khí được tạo ra từ: Tinh khí Tiên thiên (do cha mẹ truyền lại). Tinh khí Hậu thiên (do ăn uống, hít thở hấp thu từ thiên nhiên). Khí của ngũ tạng (gan – tim – tỳ – phế – thận sinh ra khí riêng biệt). ✅ 3. Khí có hai mặt: Hữu hình & Vô hình Hữu hình Vô hình Là dạng khí cụ thể như hơi thở, khí quản, hơi ấm cơ thể Là năng lượng, vận hành tạng phủ, cảm xúc, ý chí Có thể đo được (nhiệt độ, hô hấp) Không thấy bằng mắt nhưng cảm nhận được (khí sắc, khí lực) ✅ 4. Các loại khí chính trong Đông y Tên gọi Vai trò Nguyên khí Gốc khí – nguồn năng lượng gốc của sự sống, từ cha mẹ truyền lại Tông khí Tập trung ở ngực – điều hòa hô hấp, tuần hoàn Vệ khí Khí phòng vệ cơ thể – giống như "miễn dịch" chống ngoại tà Dinh khí Nuôi dưỡng – đi kèm với huyết – chạy trong mạch máu Tạng phủ chi khí Khí riêng của từng tạng phủ (Can khí, Phế khí, Tỳ khí…) Trong Đông y, “Khí” là một khái niệm cốt lõi để chỉ dòng năng lượng sống vận hành khắp cơ thể, duy trì sự sống, điều hòa chức năng ngũ tạng và kết nối giữa tinh – huyết – thần. Khi nói đến tính “Khí” của dược liệu hay món ăn, Đông y phân loại theo hướng vận động của năng lượng sau khi vào cơ thể. Các dạng Khí động học gồm: ✅ 1. Khí Thăng (升氣) – Khí đi lên: Tác dụng: Đẩy khí huyết, tinh dịch đi lên trên. Chủ trị các bệnh do khí hạ hãm như sa nội tạng (sa dạ dày, sa tử cung…), tiêu chảy mạn. Ví dụ vị thuốc: Hoàng kỳ, nhân sâm, thăng ma. Lưu ý: Không dùng cho người có huyết áp cao, người bốc hỏa, mất ngủ. ✅ 2. Khí Giáng (降氣) – Khí đi xuống: Tác dụng: Làm khí huyết lắng xuống, bình ổn. Dùng khi khí nghịch như nấc cụt, ho, ợ hơi, buồn nôn. Ví dụ vị thuốc: Trần bì, hậu phác, chỉ thực. Lưu ý: Không nên lạm dụng cho người đang bị hư hàn (yếu, lạnh), phụ nữ mang thai yếu thai. ✅ 3. Khí Thăng – Khí Giáng cần cân bằng: Trong cơ thể người khỏe mạnh, khí luôn vận động: “Thanh khí” phải thăng, “Trọc khí” phải giáng. Nếu nghịch lại → sinh bệnh (chóng mặt, ợ hơi, mệt mỏi, tức ngực…). ✅ 4. Khí Bình (平氣) – Khí bình hòa: Tác dụng: Tác động nhẹ nhàng, giữ cân bằng khí huyết. Không thiên lệch thăng hay giáng. Ví dụ: Trà xanh, hạt sen, ý dĩ, long nhãn. Ứng dụng: Phù hợp dùng hằng ngày để duy trì cân bằng âm dương – ngũ hành trong cơ thể. ✅ 5. Khí Liễm (斂氣) – Thu liễm, co lại: Tác dụng: Cầm mồ hôi, chỉ huyết, thu sáp khí – điều trị xuất huyết, mồ hôi trộm, di tinh, tiêu chảy. Ví dụ vị thuốc: Ngũ vị tử, liên tử, kim anh tử. Lưu ý: Không dùng cho người bị nhiệt tích, trúng tà, cảm sốt. ✅ 6. Khí Tán (散氣) – Phát tán, bốc ra ngoài (đối nghịch với liễm): Tác dụng: Khu tà, giải biểu, làm ra mồ hôi – dùng khi cảm lạnh, sốt, đau đầu do phong hàn. Ví dụ vị thuốc: Kinh giới, tía tô, bạc hà. Lưu ý: Không dùng lâu ngày, dễ hao khí, hư người. ✅ 7. Khí Hành (行氣) – Hành động, di chuyển: Tác dụng: Khai thông khí trệ, chữa đầy bụng, đau tức ngực, kinh nguyệt không đều. Ví dụ vị thuốc: Mộc hương, trần bì, uất kim. ✅ 8. Khí Bổ (補氣) – Làm tăng khí lực: Tác dụng: Bổ nguyên khí, tăng miễn dịch, dùng cho người suy nhược, ốm lâu ngày. Ví dụ vị thuốc: Đẳng sâm, hoàng kỳ, nhân sâm. 🔍 Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động: Loại Khí Hướng/Ý nghĩa Công dụng chính Lưu ý khi dùng Thăng (升) Đi lên Trị sa tạng, khí hư, tiêu chảy mãn Tránh dùng nếu huyết áp cao Giáng (降) Đi xuống Trị khí nghịch, ho, nấc, buồn nôn Không dùng cho người hư hàn Bình (平) Cân bằng An thần, ổn khí, duy trì trạng thái trung hòa Dùng được hằng ngày Liễm (斂) Co vào – thu lại Cầm mồ hôi, trị tiêu chảy, chỉ huyết Tránh khi sốt, cảm mạo Tán (散) Tỏa ra – bốc hơi Giải cảm, phát hãn, giải độc ngoài...
09/07/2025
Đọc thêm »
🧭 “VỊ” LÀ GÌ TRONG ĐÔNG Y ? NGŨ VỊ DẪN KHÍ – MỞ LỐI NGŨ TẠNG
🧭 “VỊ” TRONG ĐÔNG Y: NGŨ VỊ DẪN KHÍ – MỞ LỐI NGŨ TẠNG “Thứ bạn nếm không chỉ là vị giác – mà là đường đi của khí, là tiếng nói của ngũ tạng và là dấu vết của mệnh lý.”— Trích Kinh Văn Khí Mệnh – Huyền Học Kinh Bắc Trong Đông y, “Vị” (味) không đơn thuần chỉ là hương vị trên đầu lưỡi – mà là một hệ thống ngôn ngữ đặc biệt. Mỗi vị đại diện cho một chiều hướng của Khí và tương ứng với tạng phủ – ngũ hành – mệnh lý. Chính vì thế, hiểu đúng “Vị” là hiểu được cách “Khí” vận hành trong cơ thể. Và khi phối hợp “Vị” đúng với “Tính”, “Dụng Thần” và “Tạng hư thực” – ta có thể tạo nên những phương thuốc, món ăn, hay thậm chí đồ uống trị liệu đầy hiệu quả. 🌿 NGŨ VỊ CƠ BẢN TRONG ĐÔNG Y Vị Tên Hán Ngũ hành Tạng liên quan Tác dụng chính Ví dụ ứng dụng 🫧 Cay Tân (辛) Kim Phế Phát tán biểu tà, hành khí, hoạt huyết, ấm nóng, tán hàn Gừng, quế, bạc hà 🍯 Ngọt Cam (甘) Thổ Tỳ Bổ dưỡng, hòa hoãn, an thần, điều trung khí, giảm đau Cam thảo, táo đỏ, mật ong 🍋 Chua Toan (酸) Mộc Can Thu liễm, cố sáp, giữ khí – chỉ tả – cầm mồ hôi Mơ, sơn tra, giấm gạo 🍂 Đắng Khổ (苦) Hỏa Tâm Thanh nhiệt, táo thấp, tả hỏa, làm khô, tiêu viêm Liên kiều, hoàng liên, trà xanh 🧂 Mặn Hàm (咸) Thủy Thận Nhuyễn kiên (làm mềm), nhuận hạ, thông kinh hoạt lạc Muối biển, hà thủ ô, rễ cam thảo 🔄 VỊ KHÔNG PHẢI LÀ VỊ GIÁC – MÀ LÀ LỐI ĐI CỦA KHÍ Trong Đông y: Vị là hướng dẫn viên của Khí – dẫn thuốc đi đúng tạng phủ cần chữa. Món có vị chua → dẫn về Can, giúp thu sáp khí bị tán Món ngọt → dưỡng Tỳ, làm dịu hư tổn trung tiêu Món cay → phát tán khí Phế, mở lối thông mạch Món mặn → dẫn về Thận, làm mềm các chỗ cứng rắn (ví dụ tán sỏi) Món đắng → thanh Tâm hỏa, giáng hỏa 💡 Đây là lý do tại sao trong Huyền học, phối vị đồ uống – món ăn – dược thảo lại được cân đo theo cả Ngũ hành – Dụng thần – Tạng phủ yếu nhược. 🎯 ỨNG DỤNG NGŨ VỊ TRONG ĐIỀU TRỊ VÀ CÂN BẰNG KHÍ MỆNH ✅ 1. Nếu bạn mệt mỏi – chán ăn – khó ngủ? → Ưu tiên vị ngọt hòa hoãn (mật ong, cam thảo) phối hợp tính ôn, giúp bổ Tỳ – an thần ✅ 2. Nếu bạn nóng gan – cáu gắt – mắt đỏ? → Ưu tiên vị chua – tính lương, để thu Can khí, làm mát huyết ✅ 3. Nếu bạn suy thận – đau lưng – tóc rụng? → Ưu tiên vị mặn – tính ôn, để bổ Thận – làm mềm gân cốt ✅ 4. Nếu bạn hàn thấp – đau bụng lạnh – tỳ hư? → Ưu tiên vị cay nhẹ – tính ấm, như gừng, quế, sả 💡 NGUYÊN TẮC PHỐI VỊ VÀO ĐỜI SỐNG Mục tiêu Gợi ý vị phối Lưu ý Nâng năng lượng – sinh khí Cam – Cay – Ôn Tránh nếu đang nhiệt bốc Làm mát – thanh nhiệt Đắng – Chua – Lương Tránh nếu tỳ vị hư hàn, tiêu hóa kém Thu liễm – ổn định cảm xúc Chua – Ngọt – Mặn Phối thêm chút Ôn để không gây trầm khí Giảm stress – an thần Ngọt – Đắng (trà thảo dược) Tránh dùng quá nhiều ngọt gây đờm thấp 📌 NGŨ VỊ & DỤNG THẦN – GỢI Ý ĐỒ UỐNG THEO MỆNH Dụng Thần – Hỷ Thần Gợi ý vị chủ đạo Ứng dụng tại Huyền Học Coffee Thủy – Kim Cay nhẹ – Ngọt – Lương Trà bạc hà cam thảo, đá xay cacao, thanh trà Mộc – Hỏa Chua – Đắng – Cay Trà trái cây, matcha chanh leo, trà đào hồng sâm Thổ – Hỏa Ngọt – Cay – Nhiệt Gừng nghệ mật ong, hồng trà quế cam Kim – Thổ Đắng – Cay nhẹ – Lương Trà thảo mộc, cà phê đá xay, cold brew ✨ Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay: – Biết rõ Tài Tinh ở đâu– Hỷ Thần là ai– Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân, đẩy tiểu nhân 👉 Click vào ảnh ngay để xem mệnh lý chuyên sâu – từ một chuyên gia thật sự!🌐 huyenhockinhbac.com | ☎ Zalo 0819.58.4444 🚫 KHI NÀO KHÔNG NÊN DÙNG QUÁ MỘT “VỊ”? Vị cay → tránh dùng nhiều khi đang bị huyết áp cao, nhiệt miệng Vị chua → hạn chế với người đau dạ dày, Tỳ hư Vị đắng → không nên lạm dụng với người âm hư, thể hàn Vị mặn → quá nhiều sẽ tổn Thận, tăng huyết áp Vị ngọt → dễ gây đờm thấp, béo phì nếu dùng sai thời điểm ✨Như...
09/07/2025
Đọc thêm »
🌿 TÍNH LÀ GÌ ? – 4 LOẠI CHÍNH CỦA “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y
☯ “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y: NGÔN NGỮ CỦA KHÍ – CHÌA KHÓA CHỌN ĐÚNG MỆNH “Có người uống trà mát mà lại sinh lạnh bụng. Có người dùng nước gừng lại bốc hỏa. Lý do không phải vì trà – mà vì ‘TÍNH’.”— Trích Khí Mệnh Kinh Văn – Huyền Học Kinh Bắc Trong Đông y, “Tính” (性) là một yếu tố cốt lõi, được dùng để mô tả thuộc tính nhiệt – lạnh – trung hòa – điều hòa khí hóa của dược liệu, món ăn, hay đồ uống. Đây là “ngôn ngữ của Khí” – giúp người hành nghề hiểu rõ thứ mình dùng có làm nóng hay làm mát – trợ dương hay dưỡng âm – thăng khí hay giáng khí, từ đó sử dụng chính xác để cân bằng mệnh thể và trị bệnh hiệu quả. 🌿 TÍNH LÀ GÌ? – 4 LOẠI CHÍNH CỦA “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y Đông y phân chia “Tính” của thuốc, thực phẩm hay nước uống thành 4 loại cơ bản: TÍNH Đặc điểm chính Tác dụng phổ biến Ví dụ ❄️ Hàn Lạnh sâu, âm tính mạnh Thanh nhiệt, giải độc, hạ hỏa, trấn an Thạch cao, hoàng bá, rau má 🌿 Lương Mát nhẹ, hơi âm Làm mát, thanh nhẹ, giải độc nhẹ Bạc hà, liên kiều, atiso ♨️ Ôn Ấm nhẹ, hơi dương Làm ấm cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, trợ tỳ vị Can khương, đinh hương 🔥 Nhiệt Nóng, dương tính mạnh Ôn dương mạnh, tăng hỏa, trục hàn khí Quế chi, phụ tử, rượu gừng 🎯 TÁC DỤNG CỦA “TÍNH” – LÀM GÌ VỚI KIẾN THỨC NÀY? ✅ 1. Chẩn – Dụng – Trị đúng người, đúng mệnh Hiểu “Tính” giúp chọn đúng loại nguyên liệu phù hợp với: Thể trạng cá nhân: người âm hư cần mát; người dương hư cần ấm Mùa khí hậu: Đông cần ấm – Hạ cần mát Tính mệnh Dụng Thần: Người mệnh Kim – Hỏa nên ưu tiên “Ôn – Lương”; người mệnh Thủy – Mộc cần tránh “Nhiệt – Hàn” quá mạnh ✅ 2. Điều hoà Âm Dương – Tăng nội lực Trong lý luận Âm Dương: Hàn – Lương thuộc Âm, giúp thu liễm, làm mát, trầm khí Ôn – Nhiệt thuộc Dương, giúp khai phát, làm ấm, trợ hỏa Việc uống sai “Tính” lâu ngày gây mất cân bằng khí huyết:– người mát quá dễ nhợt nhạt, tiêu chảy, hư hàn– người nóng quá dễ bốc hỏa, nhiệt miệng, mất ngủ 🔄 “TÍNH” KHÔNG PHẢI NHIỆT ĐỘ NGOÀI Điều quan trọng trong Đông y là: “Tính” là nội chất – không phải cảm giác nóng lạnh bên ngoài. Nước gừng đun sôi vẫn là tính Ôn, không phải Nhiệt Trà atiso để lạnh vẫn là tính Lương, không phải Hàn 💡 Vậy nên, uống đá lạnh không làm bạn mát hơn nếu bản chất nguyên liệu là “Nhiệt”. 🧩 “TÍNH” VÀ “VỊ” – SỰ LIÊN KẾT ÂM DƯƠNG Trong Đông y, “Tính” đi kèm với “Vị” – và không thể tách rời: Vị Thường gặp với tính Tác dụng phối hợp Đắng Lương – Hàn Thanh nhiệt, táo thấp, giải độc Ngọt Ôn – Nhiệt Bổ trung, hoà hoãn, điều khí Cay Ôn – Nhiệt Phát tán, giải biểu, lưu thông khí huyết Chua Bình – Lương Liễm thu, chỉ tả, cố tinh Mặn Hàn Nhuyễn kiên, tả hạ 📌 ỨNG DỤNG “TÍNH” TRONG TƯ VẤN KHÁCH HÀNG TẠI HUYỀN HỌC COFFEE Ví dụ thực tiễn: Tình trạng khách Dụng thần Nên chọn đồ uống tính Tránh Lạnh bụng, tay chân lạnh Hỏa/Dương Ôn – Nhiệt (Gừng, Quế) Hàn – Lương (Rau má) Hay bốc hỏa, mất ngủ Kim/Âm Lương – Bình (Atiso, Bạc hà) Nhiệt – Ôn Tỳ vị yếu, ăn kém, mệt mỏi Thổ/Trung Ôn – Bình Hàn – Béo Da khô, ít nước, ít mồ hôi Thủy/Âm Mát – Lương – Cam thảo Nhiệt – Cay – Quế 🚫 KHI NÀO KHÔNG NÊN DÙNG TÍNH NÀO? Không nên dùng Hàn khi: Đang cảm lạnh, tỳ vị hư hàn, tiêu chảy Không nên dùng Nhiệt khi: Đang sốt, nhiệt miệng, nóng gan Không nên dùng Ôn – Cay – Ngọt nhiều khi: Dễ sinh mụn, tăng men gan Không nên dùng Lương – Hàn khi: Trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, phụ nữ sau sinh, người huyết áp thấp 🔮 “Hiểu TÍNH là hiểu NGUYÊN KHÍ của thực phẩm – hiểu mình nên nạp gì, tránh gì, và làm gì để sống đúng MỆNH của mình.” Tại Huyền Học Kinh Bắc, chúng tôi không chỉ phục vụ đồ uống – mà còn giúp bạn “uống đúng mệnh – thở đúng khí – sống đúng đường”. Nếu bạn muốn chọn món hợp với Dụng Thần – cân bằng âm dương – thanh lọc thân tâm, hãy để chúng tôi đồng hành. ✨ Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay: – Biết rõ Tài Tinh ở đâu– Hỷ Thần là ai– Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân, đẩy tiểu nhân 👉 Click vào ảnh ngay để xem mệnh lý chuyên sâu – từ một chuyên gia thật sự!🌐 huyenhockinhbac.com | ☎ Zalo 0819.58.4444
09/07/2025
Đọc thêm »
TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y - BẢN ĐỒ NĂNG LƯỢNG
TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI “TÍNH” TRONG ĐÔNG Y TÊN GỌI Ý NGHĨA ĐẶC ĐIỂM & VÍ DỤ 🔥 NHIỆT (Nóng) Có tính phát nhiệt mạnh Gừng nướng, ớt, rượu, quế, hồi 🔥 ÔN (Ấm) Ấm áp, sinh dương khí nhẹ nhàng Gừng tươi, hạt tiêu, hành, hoắc hương ❄️ HÀN (Lạnh) Làm hạ nhiệt, tiêu độc, trấn kinh Rau má, dưa hấu, mướp đắng, bạc hà 🌿 LƯƠNG (Mát) Thanh nhiệt nhẹ, dưỡng âm Hoa cúc, trà xanh, atiso, cam thảo ⚖️ BÌNH (Trung tính) Không nóng, không lạnh, cân bằng Gạo lứt, đậu đen, bí đỏ, củ sen 🥛 BÉO (Dưỡng – trơn nhuận) Bổ khí huyết, sinh tân, dưỡng âm Sữa, bơ, nước cốt dừa, phô mai 🌬 KHÔ (Táo) Làm khô, tán khí, hao tân dịch Hạt tiêu, hành khô, sa nhân 💦 ẨM (Nhuận) Sinh dịch, nhuận táo Mật ong, lê, mía, táo tàu ☯️ TỤC – TRỌC Sinh thấp – khó tiêu – dày khí Thịt mỡ, sữa đặc, chiên rán 🌸 THANH – ĐẠM Nhẹ – mát – nuôi tâm – lọc khí Trà sen, trà hoa cúc, nước ấm 📌 GHI NHỚ NHANH (TỪ DỄ ĐẾN SÂU): Nhóm Tính 🔥 Thuộc DƯƠNG – Kích thích Nhiệt – Ôn – Khô – Béo ❄️ Thuộc ÂM – Làm dịu – Làm mềm Hàn – Lương – Ẩm – Mát ⚖️ Trung tính – điều hòa Bình – Thanh – Đạm 🎯 ỨNG DỤNG CHO HUYỀN HỌC COFFEE: Khi thiết kế menu theo DỤNG THẦN, ta chọn món uống theo TÍNH: Người Dụng Thần Hỏa → cần tính Nhiệt/Ôn/Béo để bổ Dương Người Dụng Thần Thủy → tránh đồ Nhiệt, dùng món Lương/Mát/Ẩm Người Thân nhiệt cao → cần món Lương – Hàn – Bình Người hay lạnh bụng → dùng đồ Ôn – Bổ – Ít Hàn 🔥 1. TÍNH NHIỆT – Phát dương, tăng hỏa, tán hàn 🌿 Công dụng: Làm ấm cơ thể, tán hàn, tiêu đờm, giảm lạnh bụng Kích thích tuần hoàn, giúp mồ hôi thoát ra dễ dàng Tăng trao đổi chất – giúp người lạnh tay chân, dễ mỏi mệt hồi phục nhanh 🍵 Ví dụ món uống: Trà quế gừng, cà phê nâu nóng, cacao nóng, rượu thuốc ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Đang sốt, viêm họng, nhiệt miệng, nổi mụn Người có cơ địa nhiệt, bốc hỏa, tăng huyết áp Phụ nữ mang thai tháng cuối (dễ kích thích co bóp tử cung) ♨️ 2. TÍNH ÔN – Ấm nhẹ, điều khí, bổ trung 🌿 Công dụng: Làm ấm nhẹ cơ thể – không gây sốc nhiệt như tính Nhiệt Thích hợp khi giao mùa – giữ ấm tỳ vị Bổ dương khí nhẹ nhàng, giúp tỉnh trí và dễ tiêu hóa 🍵 Ví dụ món uống: Trà hoa cúc gừng, trà sen ấm, matcha latte nóng ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Bị nhiệt sâu, miệng khô, lưỡi đỏ Cơ địa âm hư hỏa vượng (nóng trong người do thiếu âm) ❄️ 3. TÍNH HÀN – Thanh nhiệt, giải độc, tán nhiệt 🌿 Công dụng: Làm mát mạnh, giảm viêm, hạ sốt tự nhiên Thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, tiêu trệ Phù hợp người nóng, táo bón, gan yếu, mụn nhọt 🍵 Ví dụ món uống: Nước rau má, mướp đắng, dưa hấu ép, trà bạc hà đá ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Đau bụng, tiêu chảy, lạnh bụng, tỳ vị hư hàn Người già yếu, dương hư, huyết áp thấp Buổi sáng sớm hoặc bụng đói (dễ làm lạnh hệ tiêu hóa) 🌬 4. TÍNH LƯƠNG – Làm mát nhẹ, dưỡng âm 🌿 Công dụng: Thanh nhiệt nhẹ nhàng, an thần, bổ tâm huyết Phù hợp người suy nhược, làm việc trí óc nhiều Giúp hạ huyết áp nhẹ, ổn định cảm xúc 🍵 Ví dụ món uống: Trà hoa cúc, atiso, trà thảo mộc mát ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Trời lạnh – dễ làm giảm dương khí Người tỳ hư, tiêu hóa yếu, dễ tiêu chảy 🧘 5. TÍNH BÌNH – Trung tính – điều hòa âm dương 🌿 Công dụng: Dễ dung nạp cho mọi cơ địa – không gây lệch âm/dương Hỗ trợ tiêu hóa, làm nền tảng để phối hợp với các tính khác Cân bằng khí huyết – dùng được cả người bệnh lẫn khỏe 🍵 Ví dụ món uống: Gạo lứt rang, nước đậu đen, củ sen ⚠️ Lưu ý: Gần như không có chống chỉ định – nhưng hiệu quả chậm, nên dùng đều đặn 🍯 6. TÍNH BÉO (BỔ ÂM – DƯỠNG KHÍ) 🌿 Công dụng: Dưỡng tỳ vị, bổ âm huyết, nuôi da, trơn nhuận đại tiện Giúp người gầy yếu, suy nhược, khô khan bổ khí lực 🍵 Ví dụ món uống: Sữa hạt, nước cốt dừa, kem bơ, trà sữa truyền thống ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Đang mụn nhiều, gan nóng, béo phì, mỡ máu cao Vào buổi tối – dễ tích trệ, sinh đàm 🌾 7. TÍNH KHÔ (TÁO – TÁN KHÍ) 🌿 Công dụng: Làm khô ẩm, trục thấp, tiêu đàm, sát khuẩn Hỗ trợ khi có tình trạng tích nước, sưng phù, đau khớp 🍵 Ví dụ: Vỏ quýt khô, hạt tiêu, sa nhân, trà khô lên men ⚠️ Lưu ý không nên uống khi: Người hư hàn, khô miệng, âm hư, nóng trong Dùng lâu dễ tổn âm – cần kết hợp tính ẩm/béo 💧 8....
09/07/2025
Đọc thêm »
BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA& TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC
BẢN ĐỒ 21 MÔN HỌC TINH HOA TẠI HUYỀN HỌC KINH BẮC I. NHÁNH MỆNH LÝ – GIẢI MÃ CON NGƯỜI Bát Tự – Tứ Trụ: Giải mã thiên mệnh, Dụng Thần, định hướng nghề nghiệp – mối quan hệ – nhân sự. Tử Vi Đẩu Số: Xem chi tiết 12 cung mệnh, thời vận dài hạn, phù hợp cho lãnh đạo – chiến lược gia. Thất Chính Tứ Dư: Mệnh lý cổ điển – quân sự hóa, dùng để phân tích thế cục & nhân sự. Mai Hoa Dịch Số: Dự đoán cấp tốc từ biển số, tên, ngày tháng đơn giản nhưng chuẩn xác. Dịch Số – Hà Lạc – Tiên Thiên Đồ: Gốc rễ triết lý âm dương – số học – vũ trụ vận hành. II. NHÁNH PHONG THỦY – DƯƠNG TRẠCH ỨNG DỤNG Bát Trạch Minh Cảnh: Ứng dụng cho căn hộ, nhà phố, phối mệnh chủ – hướng – cửa – bếp. Tam Hợp Phong Thủy: Tầm long điểm huyệt theo khí mạch – dùng cho quy hoạch đô thị, khu đất lớn. Dương Trạch Tam Yếu: 3 yếu tố then chốt: Cửa – Bếp – Chủ phòng ngủ, nền tảng cho nhà ở. Huyền Không Phi Tinh: Phối Cửu Cung – Vận khí – Phi tinh ứng dụng theo từng thời vận. Loan Đầu – Hình Thế: Địa hình, long mạch, thế nước, thế núi, đường đi – cực chuẩn cho đất đầu tư. Tứ Lộ Hoàng Tuyền – Bát Sát: Những thế đất – hướng – vị trí cấm kỵ trong phong thủy hiện đại. Thập Nhị Trường Sinh: Vận khí theo hướng – sinh, vượng, suy, tử… trong xây dựng & dọn về. III. NHÁNH VẬN KHÍ – THỜI CƠ – CHIẾN LƯỢC Kỳ Môn Độn Giáp: Dự đoán – lập trận – xuất hành – ký kết – kích hoạt đúng thời. Lục Nhâm Đại Độn: Thế cục – biến hóa – thời cơ – phản ứng nhanh trong chiến lược nhân sự. Thái Ất Thần Số: Dự đoán cấp vĩ mô – chính trị – thời vận quốc gia – long mạch vùng. Chu Dịch – 64 Quẻ – Hào Từ: Nền tảng biến dịch – lý luận – căn cơ mọi môn học cổ. IV. NHÁNH TÂM LINH – KÍCH KHÍ – VẬT PHẨM Pháp Khí – Vật Phẩm – Trấn Yểm: Cách tạo – chọn – kích hoạt các linh vật, đá phong thủy, tượng. Khai Quang – Yểm Tượng – Phong Ấn: Nghi lễ nhập khí – yểm tâm linh – truyền năng lượng cho vật phẩm. Kỳ Môn Nhập Huyệt – Âm Trạch: Định huyệt phần mộ, kích long mạch âm – giúp phát vận dương. Mật Tông – Tịnh Độ – Khai Môn Giải Sát: Giải trạch âm khí – chuyển hóa nghiệp lực vùng đất. V. NHÁNH TỔNG HỢP – ỨNG DỤNG DOANH NGHIỆP Dụng Thần – DISC – NLP – SWOT – OKR – CANVAS – BSC - BMC - 3PS - Khí Mệnh Đồ: Hệ tích hợp giúp nhà đầu tư – doanh nhân – đội nhóm định vị bản thân – chiến lược – sản phẩm – vận hành – truyền thông dựa trên Dụng Thần & Khí Mệnh.
05/07/2025
Đọc thêm »
P3 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.
XIX. CÁCH XEM QUẺ KỲ MÔN CHO DOANH NHÂN – ĐẦU TƯ – GIA ĐẠO 1. Nguyên lý chung khi xem Kỳ Môn cho ứng dụng hiện đại Thiên – Địa – Nhân hợp nhất: Xét cả ba bàn để thấy thiên thời – địa lợi – nhân hòa có tương ứng không. Tứ Trụ – Dụng Thần kết hợp Kỳ Môn: Nên ưu tiên chọn thời gian lập trận hợp Dụng Thần người hỏi để tăng ứng nghiệm. Tam Kỳ – Lục Nghi – Bát Môn – Cửu Tinh là cốt lõi định hung – cát. 2. Xem Kỳ Môn cho Doanh nhân và Đầu tư Mục tiêu: Xác định thời điểm ký hợp đồng, khai trương, chuyển hướng kinh doanh. Định vị phương vị tài vận, quý nhân, tiểu nhân. Đánh giá rủi ro, trở ngại, thời vận lên – xuống. Các bước xem: B1: Lập trận theo giờ hỏi (thường là giờ sinh khí – dương vượng – hợp mệnh). B2: Tìm cung thân – cung việc – cung tiền tài. B3: Phân tích Tam Kỳ, Lục Nghi, Bát Môn tại các cung trên. B4: Đặc biệt lưu ý cung tài gặp Tử Môn, Hưu Môn là cản trở tài lộc; gặp Khai – Sinh – Cảnh Môn là cát lợi. B5: Coi cung Quý Nhân – nếu gặp Trực Phù, Thái Âm, Thiên Ất – là quý nhân thật sự. Ví dụ điển hình: Doanh nhân tuổi Giáp Mộc, Dụng Thần Thủy, nên dùng giờ Nhâm, Quý để lập trận. Nếu cung tài có Khai Môn + Thất Tinh + Tam Kỳ – khởi đầu sẽ thuận, nhưng cần phòng tiểu nhân nếu gặp Đằng Xà. 3. Xem Kỳ Môn cho Gia đạo Mục tiêu: Xem vận hạn trong gia đình. Xem hướng xây nhà, đặt bếp, cải tạo khí trường. Xem việc cưới hỏi, sinh con, chữa bệnh. Các bước xem: B1: Lập trận vào giờ hỏi hoặc giờ sinh của trạch chủ. B2: Xác định cung của từng thành viên (cha – mẹ – con – vợ). B3: Phân tích cung đó xem có tinh – môn – thần cát hay hung. B4: Nếu gặp Bạch Hổ, Cửu Địa, Tử Môn nên cẩn trọng, nhất là việc sinh nở – sức khỏe. B5: Chọn ngày giờ và hướng tốt theo trận để hóa giải bằng hành động cụ thể (chuyển hướng bàn thờ, động thổ, xuất hành). Ví dụ ứng dụng: Nhà có trẻ nhỏ hay đau ốm, lập trận thấy cung Hợi (ứng con) gặp Tử Môn – Đằng Xà – Lục Nghi, nên hóa giải bằng đặt vật khí hành Kim tại Tây Bắc. 4. Khẩu quyết ứng nghiệm "Muốn biết đường đi nước bước, Xem trận Kỳ Môn – tường tận sinh cơ. Tam kỳ khai lộc thiên cơ mở, Bát môn mở vận – quý nhân chờ." XX. TỔNG HỢP KHẨU QUYẾT ỨNG DỤNG NHANH 1. Khẩu quyết định tính Dụng Thần theo giờ lập trận “Giờ sinh quyết mệnh, giờ hỏi định tâm – Gặp sinh vượng cát, lâm tử tuyệt hung.” Giờ Dương vượng (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất): nên chủ động công việc. Giờ Âm vượng (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi): nên thủ, chờ thời. Gặp Thiên bàn sinh Địa bàn: gặp vận, mở rộng. Gặp Địa bàn khắc Thiên bàn: nên giữ, tránh tiến. 2. Khẩu quyết định hung cát theo Bát Môn “Sinh môn lợi tài, Khai môn lợi lộc, Hưu môn yên ổn, Cảnh môn dễ động.” “Thương môn dễ bệnh, Đỗ môn nhiều văn kiện, Kinh môn dễ va chạm, Tử môn đại hung.” 3. Khẩu quyết xem mưu sự – đầu tư “Cửa Sinh Môn gặp Trực Phù – Tài đến không chối; Cửa Tử gặp Bạch Hổ – Tránh xa tránh nạn.” Gặp Tam Kỳ – Lục Nghi tại Nhật Bàn, giờ Bính, Đinh, Quý: cát cho đầu tư. Cửa Sinh – Thần Tài – Cửu Tinh Tài Tinh (Lục Bạch, Cửu Tử): rất vượng. 4. Khẩu quyết luận người – đối tác “Cửa Khai gặp Đằng Xà – nói giỏi làm dở; Gặp Cửu Địa – hiền lành nặng tình; Gặp Cửu Thiên – trí cao quyết liệt.” Gặp Bạch Hổ – nóng, dễ làm việc gấp. Gặp Huyền Vũ – kín đáo, dễ gian trá. Gặp Thái Âm – nhẹ nhàng, dễ cảm hóa. 5. Khẩu quyết về Hôn Nhân – Gia Đạo Hỷ sự: gặp Khai môn + Cửu Thiên + Cảnh môn – tốt. Ly tán: Cửa Tử gặp Huyền Vũ, Đằng Xà – tránh cưới hỏi. Con cái: Cửa Sinh gặp Thái Âm – dễ sinh quý tử. 6. Khẩu quyết hành sự theo thời vận “Mộc khắc Thổ – xuất hành phương Tây, Kim sinh Thủy – khởi sự giờ Hợi.” Vận 9 (2024–2043): hướng Ly – Nam – Hỏa Vượng. Hỏa Vượng nên tránh mở rộng về Nam, tăng Kim – Thủy – Tây – Bắc. 7. Khẩu quyết tránh hung sát Thái Tuế lâm Cửa Tử: chớ khởi công. Cửu Tinh gặp Cửu Địa – tàng hung, nên xem kỹ vị trí. Hổ – Vũ – Tử môn hội: dễ tai họa, tránh lập trận...
05/07/2025
Đọc thêm »
P2 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.
XII. ĐỘN GIÁP – TAM KỲ – LỤC NGHI CA QUYẾT 1. Độn Giáp – nguồn gốc và nguyên lý "Độn" nghĩa là ẩn giấu; "Giáp" là Giáp Mộc – Thiên Can đứng đầu. Giáp thường bị ẩn dưới các Can khác – tạo nên phép "ẩn Giáp". Có 3 loại độn: Thuận Độn, Nghịch Độn, Phản Độn – dùng cho cát/hung khác nhau. Tổng cộng có 9 Cục, ứng với 9 cung Cửu Cung. 2. Tam Kỳ – ba sao quý thần Gồm: Giáp – Bính – Đinh hoặc Giáp – Ất – Đinh (tùy trường phái). Tam Kỳ là ba thần tối cát – chủ đại quý, đại lợi. Khi ba Kỳ cùng hội tụ một cung → "Tam Kỳ hợp nhất" – dùng để khởi đại sự. Nếu Tam Kỳ lâm vào Tử Môn – Hung Tinh → trở thành "Kỳ Giả Phản Vi" – đại hung. 3. Lục Nghi – sáu can động Gồm: Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh (trừ Giáp). Dùng để xoay cục – lập bàn – vận dụng khí động của trời đất. Mỗi Nghi có tính chất riêng: Lục Nghi Ngũ hành Tính chất Ất Mộc Nhỏ, linh hoạt, ứng mưu sự Bính Hỏa Sáng rõ, ứng lễ, học vấn Đinh Hỏa Âm nhu, kín đáo, âm mưu Mậu Thổ Trung thành, vững vàng Kỷ Thổ Dịu dàng, mềm yếu, dễ bị thao túng Canh Kim Quyết liệt, dứt khoát, ứng binh pháp 4. Tổng kết khẩu quyết "Giáp độn thiên can cửu cục sinh, Tam Kỳ hiệp hội dụng hành binh.Lục Nghi vận động tùy thời thế, Độn Giáp chi thuật biến vô hình." XIII. LẬP CỤC – AN BÀN – ĐỊNH CUNG CA QUYẾT 1. Khẩu quyết lập cục "Tam Kỳ Lục Nghi an Bàn, Cửu Cung Thất Chính định Cung. Tả Thiên – Hữu Địa, Nhân cư trung gian. Tiên lập cục, hậu an Kỳ, định môn bấy mới rõ cơ thiên." Lập cục là bước đầu tiên khi muốn xem trận Kỳ Môn. Dựa vào ngày giờ và loại cục (Âm/ Dương), phân định 3 Kỳ, 6 Nghi, Bát Môn, Cửu Tinh vào 9 cung theo nguyên tắc Thiên Bàn – Địa Bàn – Nhân Bàn. 2. Các loại Cục trong Kỳ Môn Cục Dương: từ Hợi thuận tới Tuất. Cục Âm: từ Tuất nghịch tới Hợi. Có 9 loại cục: Nhất Cục → Cửu Cục (theo vị trí của Can giờ trên Địa Bàn). 3. Các bước an bàn theo khẩu quyết Bước 1: Xác định giờ lập cục→ Tính Can Chi của giờ (dùng bảng Lục Giáp). Bước 2: Xác định Cục số (1–9)→ Dựa vào Can giờ đặt lên Địa Bàn. Bước 3: An Thiên Bàn – Tam Kỳ Lục Nghi→ Dùng nguyên tắc an Thiên Bàn theo Âm/Dương cục (thuận/nghịch). Bước 4: An Địa Bàn – Cửu Tinh – Bát Môn→ Theo quy tắc xoay vòng phù hợp với Thiên bàn đã an. Bước 5: An Nhân Bàn – Tam Kỳ Lục Nghi chuyển hóa vào 9 cung→ Định vị trí Chính Ấn, Phụ Ấn, Trực Phù, v.v. 4. Cửu Cung và các yếu tố định vị Cung Hướng Ngũ hành Đặc điểm 1. Khảm Bắc Thủy Lưu động, thông tin 2. Cấn Đông Bắc Thổ Trì hoãn, ổn định 3. Chấn Đông Mộc Khởi động, chấn động 4. Tốn Đông Nam Mộc Linh hoạt, thay đổi 5. Trung Trung cung Thổ Tổng hợp, trung tâm 6. Càn Tây Bắc Kim Quyền lực, lãnh đạo 7. Đoài Tây Kim Giao tiếp, thị phi 8. Khôn Tây Nam Thổ Tiềm ẩn, âm thầm 9. Ly Nam Hỏa Ánh sáng, lộ liễu 5. Mẹo học nhanh "Hợi thuận – Tuất nghịch – Can giờ định cục – Môn Tinh nhập cung – Thiên Địa Nhân hợp nhất." "Can định cục, Môn tìm hung – Kỳ nhập cung, Tinh hiện công." XIV. TÀNG – HIỂN – ĐỘN – XUẤT CA QUYẾT 1. Khái niệm cơ bản Tàng: Ẩn – tức các yếu tố (Can, Môn, Thần) bị ẩn giấu trong cung, không hiện ra mặt bàn, khó đoán biết, phải tìm kiếm sâu. Hiển: Lộ – các yếu tố hiển lộ ra rõ ràng, dễ thấy, dễ đoán, dễ tác động. Độn: Trốn – tức Giáp (hoặc Tam Kỳ) trốn khỏi vị trí vốn có, bị che lấp, bị bức ép phải di chuyển. Xuất: Lộ ra – tức Giáp (hoặc Tam Kỳ) ra khỏi nơi ẩn, hiển hiện, có thể dùng được. 2. Quy luật vận hành Khi Giáp ẩn sau Địa Bàn Can, gọi là Độn. Khi Giáp nằm trên Thiên Bàn Can, gọi là Xuất. Giáp ở giữa, tức vừa không ẩn không lộ, là trạng thái trung. 3. Phép nhận biết Dạng Vị trí Giáp Ý nghĩa Ứng dụng thực tế Tàng Giáp bị ẩn dưới Địa Bàn Ẩn tàng, khó thấy, cần đào sâu Sự việc bị giấu, khó xử lý ngay Hiển Giáp trên Thiên Bàn Lộ rõ, dễ nhận biết Cơ hội rõ ràng, dễ chớp thời cơ Độn Giáp di chuyển trốn khỏi cung chính Không ổn định, né tránh Tránh né trách nhiệm, cần cẩn trọng Xuất Giáp hiển lộ từ cung tàng Bộc lộ tiềm lực, thời cơ khai mở Đã đến lúc hành động, dụng sự 4. Khẩu quyết ghi nhớ "Giáp ẩn dưới đất là Tàng, Giáp trên trời sáng như vàng là Hiển. Giáp rời cung gốc mà biến là Độn, Giáp lộ khỏi hầm, thời đến là Xuất." 5. Ứng dụng trong luận đoán Tàng → cần thời gian, nên tĩnh chứ...
05/07/2025
Đọc thêm »