huyenhockinhbac

Khí là gì trong đông y ? Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động:

Thứ Tư, 09/07/2025
Huyền Học Kinh Bắc
Khí là gì trong đông y ? Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động:

💠 KHÍ LÀ GÌ TRONG ĐÔNG Y?

✅ 1. Khí là sinh khí – năng lượng sống

  • "Khí" là nguồn gốc của sự sống, là thứ vô hình nhưng hiện hữu trong hơi thở, mạch máu, nhịp tim, thần sắc.

  • Khí vận hành trong kinh mạch, thúc đẩy huyết dịch lưu thông, bảo vệ cơ thể khỏi tà khí (bệnh tật).

👉 Trong Hoàng Đế Nội Kinh viết:

“Người có khí thì sống – khí tuyệt thì chết.”


✅ 2. Khí là chất tinh vi sinh ra từ Tinh – Khí – Thần

  • Khí được tạo ra từ:

    • Tinh khí Tiên thiên (do cha mẹ truyền lại).

    • Tinh khí Hậu thiên (do ăn uống, hít thở hấp thu từ thiên nhiên).

    • Khí của ngũ tạng (gan – tim – tỳ – phế – thận sinh ra khí riêng biệt).


✅ 3. Khí có hai mặt: Hữu hình & Vô hình

Hữu hình Vô hình
Là dạng khí cụ thể như hơi thở, khí quản, hơi ấm cơ thể Là năng lượng, vận hành tạng phủ, cảm xúc, ý chí
Có thể đo được (nhiệt độ, hô hấp) Không thấy bằng mắt nhưng cảm nhận được (khí sắc, khí lực)

✅ 4. Các loại khí chính trong Đông y

Tên gọi Vai trò
Nguyên khí Gốc khí – nguồn năng lượng gốc của sự sống, từ cha mẹ truyền lại
Tông khí Tập trung ở ngực – điều hòa hô hấp, tuần hoàn
Vệ khí Khí phòng vệ cơ thể – giống như "miễn dịch" chống ngoại tà
Dinh khí Nuôi dưỡng – đi kèm với huyết – chạy trong mạch máu
Tạng phủ chi khí Khí riêng của từng tạng phủ (Can khí, Phế khí, Tỳ khí…)

Trong Đông y, “Khí” là một khái niệm cốt lõi để chỉ dòng năng lượng sống vận hành khắp cơ thể, duy trì sự sống, điều hòa chức năng ngũ tạng và kết nối giữa tinh – huyết – thần. Khi nói đến tính “Khí” của dược liệu hay món ăn, Đông y phân loại theo hướng vận động của năng lượng sau khi vào cơ thể. Các dạng Khí động học gồm:


✅ 1. Khí Thăng (升氣) – Khí đi lên:

  • Tác dụng: Đẩy khí huyết, tinh dịch đi lên trên. Chủ trị các bệnh do khí hạ hãm như sa nội tạng (sa dạ dày, sa tử cung…), tiêu chảy mạn.

  • Ví dụ vị thuốc: Hoàng kỳ, nhân sâm, thăng ma.

  • Lưu ý: Không dùng cho người có huyết áp cao, người bốc hỏa, mất ngủ.


✅ 2. Khí Giáng (降氣) – Khí đi xuống:

  • Tác dụng: Làm khí huyết lắng xuống, bình ổn. Dùng khi khí nghịch như nấc cụt, ho, ợ hơi, buồn nôn.

  • Ví dụ vị thuốc: Trần bì, hậu phác, chỉ thực.

  • Lưu ý: Không nên lạm dụng cho người đang bị hư hàn (yếu, lạnh), phụ nữ mang thai yếu thai.


✅ 3. Khí Thăng – Khí Giáng cần cân bằng:

  • Trong cơ thể người khỏe mạnh, khí luôn vận động: “Thanh khí” phải thăng, “Trọc khí” phải giáng. Nếu nghịch lại → sinh bệnh (chóng mặt, ợ hơi, mệt mỏi, tức ngực…).


✅ 4. Khí Bình (平氣) – Khí bình hòa:

  • Tác dụng: Tác động nhẹ nhàng, giữ cân bằng khí huyết. Không thiên lệch thăng hay giáng.

  • Ví dụ: Trà xanh, hạt sen, ý dĩ, long nhãn.

  • Ứng dụng: Phù hợp dùng hằng ngày để duy trì cân bằng âm dương – ngũ hành trong cơ thể.


✅ 5. Khí Liễm (斂氣) – Thu liễm, co lại:

  • Tác dụng: Cầm mồ hôi, chỉ huyết, thu sáp khí – điều trị xuất huyết, mồ hôi trộm, di tinh, tiêu chảy.

  • Ví dụ vị thuốc: Ngũ vị tử, liên tử, kim anh tử.

  • Lưu ý: Không dùng cho người bị nhiệt tích, trúng tà, cảm sốt.


✅ 6. Khí Tán (散氣) – Phát tán, bốc ra ngoài (đối nghịch với liễm):

  • Tác dụng: Khu tà, giải biểu, làm ra mồ hôi – dùng khi cảm lạnh, sốt, đau đầu do phong hàn.

  • Ví dụ vị thuốc: Kinh giới, tía tô, bạc hà.

  • Lưu ý: Không dùng lâu ngày, dễ hao khí, hư người.


✅ 7. Khí Hành (行氣) – Hành động, di chuyển:

  • Tác dụng: Khai thông khí trệ, chữa đầy bụng, đau tức ngực, kinh nguyệt không đều.

  • Ví dụ vị thuốc: Mộc hương, trần bì, uất kim.


✅ 8. Khí Bổ (補氣) – Làm tăng khí lực:

  • Tác dụng: Bổ nguyên khí, tăng miễn dịch, dùng cho người suy nhược, ốm lâu ngày.

  • Ví dụ vị thuốc: Đẳng sâm, hoàng kỳ, nhân sâm.


🔍 Tổng hợp các loại “Khí” trong Đông y khi nói về tính chất vận động:

Loại Khí Hướng/Ý nghĩa Công dụng chính Lưu ý khi dùng
Thăng (升) Đi lên Trị sa tạng, khí hư, tiêu chảy mãn Tránh dùng nếu huyết áp cao
Giáng (降) Đi xuống Trị khí nghịch, ho, nấc, buồn nôn Không dùng cho người hư hàn
Bình (平) Cân bằng An thần, ổn khí, duy trì trạng thái trung hòa Dùng được hằng ngày
Liễm (斂) Co vào – thu lại Cầm mồ hôi, trị tiêu chảy, chỉ huyết Tránh khi sốt, cảm mạo
Tán (散) Tỏa ra – bốc hơi Giải cảm, phát hãn, giải độc ngoài biểu Không nên dùng kéo dài
Hành (行) Di chuyển – lưu thông Hành khí, hoạt huyết, phá ứ trệ Tránh dùng khi khí hư, cơ thể yếu
Bổ (補) Bồi bổ – làm đầy Tăng đề kháng, bồi dưỡng nguyên khí Cần kết hợp tả – bổ hài hòa

🎯 Ứng dụng trong Huyền Học Coffee:

  • Nếu khách cần tỉnh táo – đẩy năng lượng, chọn đồ uống có tính thăng – tán như trà bạc hà, cam sả.

  • Nếu khách cần an định – dễ ngủ – làm dịu cảm xúc, nên chọn nhóm khí bình, khí liễm như sen tuyết, trà hoa cúc, táo đỏ.

  • Nếu cơ thể yếu, hồi phục, chọn nhóm khí bổ như gừng mật ong, cacao, trà đẳng sâm.

rong Đông y, "Khí" (氣) là một khái niệm trung tâm, nền tảng và xuyên suốt – vừa mang ý nghĩa vật chất vi tế, vừa mang ý nghĩa năng lượng sống – duy trì mọi hoạt động của cơ thể và kết nối giữa con người với vũ trụ.




🌿 Ý NGHĨA CỦA KHÍ TRONG ĐIỀU TRỊ & DƯỠNG SINH

🔹 1. Khí quyết định sống – chết

  • Khí mạnh thì người sống lâu, da hồng hào, tinh thần minh mẫn.

  • Khí yếu thì dễ bệnh, cơ thể hư nhược, tinh thần suy sụp.

🔹 2. Khí điều hòa âm dương – ngũ hành

  • Khí là cầu nối giữa các yếu tố: âm – dương – hàn – nhiệt – ngũ tạng – ngũ hành.

  • Thiếu khí → âm dương mất cân bằng → bệnh phát sinh.

🔹 3. Khí hỗ trợ bài tiết, tiêu hóa, vận động

  • Tỳ khí giúp tiêu hóa, hấp thu.

  • Thận khí giúp bài tiết, sinh tinh.

  • Phế khí giúp hô hấp.

  • Gan khí giúp điều tiết cảm xúc, lưu thông khí huyết.


Bạn đang thiếu điều gì để phát tài – phát nghiệp – phát tâm?
📜 Mỗi người đều có một Dụng Thần – chỉ khi tìm ra nó, bạn mới “bật khí – mở vận”.
🎁 Đăng ký XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ ngay hôm nay:

 


  • – Biết rõ Tài Tinh ở đâu
    – Hỷ Thần là ai
    – Mệnh Khuyết cần bù gì để hút quý nhân, đẩy tiểu nhân

    👉 Click vào ảnh ngay để xem mệnh lý chuyên sâu – từ một chuyên gia thật sự!
    🌐 huyenhockinhbac.com | ☎ Zalo 0819.58.4444

📌 ỨNG DỤNG TRONG PHÂN LOẠI ĐỒ UỐNG – THUỐC – THỰC DƯỠNG

Trong Đông y, khí của dược liệu hoặc món ăntính chất vận hành gồm:

Tính Khí Tác dụng chính Khi nào nên dùng
Thăng Đưa năng lượng đi lên, giải uất, trị khí hạ hãm Mệt mỏi, sa dạ dày, tiêu chảy mạn
Giáng Làm dịu, ổn định, đẩy khí trọc xuống Nấc, ợ hơi, ho nghịch, tức ngực
Bình Giữ cân bằng, an thần Dùng hằng ngày, không gây xáo trộn nội khí
Liễm Thu liễm, giữ lại khí, ngăn tiết Chữa mồ hôi trộm, di tinh, tiêu chảy
Tán Khu tà, phát hãn, làm ra mồ hôi Cảm lạnh, phong hàn, sốt
Hành Lưu thông khí trệ, thông kinh lạc Đau bụng, khí trệ, khó tiêu
Bổ Tăng nguyên khí, bồi dưỡng thể lực Người suy nhược, sau bệnh, thiếu năng lượng

🌌 TẠI SAO PHẢI HIỂU VỀ “KHÍ” TRONG CHỌN ĐỒ UỐNG?

Huyền Học Kinh Bắc phát triển các dòng thực dưỡng – dược thiện – đồ uống dựa trên Tính – Vị – Khí – Ngũ Hành – Dụng Thần. Mỗi người sẽ có một “Khí Mệnh” riêng.

👉 Chọn sai khí → mất cân bằng năng lượng → sinh mệt mỏi, mất ngủ, tiêu hóa kém.

👉 Chọn đúng khí → phục hồi thể lực – sáng trí – cân bằng cảm xúc – thuận mệnh.


🧭  

“Khí” trong Đông y không chỉ là hơi thở – mà là toàn bộ dòng sống vận hành vũ trụ – cơ thể.

Hiểu khí – nắm khí – dưỡng khí chính là nền tảng để sống khỏe, tỉnh thức, và khai mở đúng thiên mệnh.

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ