huyenhockinhbac

P1 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

Thứ Bảy, 05/07/2025
Huyền Học Kinh Bắc
P1 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

KỲ MÔN ĐỘN GIÁP TỐI TOÀN KHẨU QUYẾT


I. THẤP THIÊN CAN CA QUYẾT

1. Âm dương thuộc tính

  • Mười Thiên Can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

  • Can lẻ số lẻ (1, 3, 5, 7, 9): Dương.

  • Can chẵn số chẵn (2, 4, 6, 8, 10): Âm.

  • Ngũ Dương lợi khách bất lợi chủ; mưu việc nên chủ động trước.

  • Phát binh, chinh chiến, cầu tài nên chọn Dương Can.

2. Ngũ hành - phương vị

  • Giáp, Ất: Mộc (phương Đông)

  • Bính, Đinh: Hỏa (phương Nam)

  • Mậu, Kỷ: Thổ (Trung Ương)

  • Canh, Tân: Kim (phương Tây)

  • Nhâm, Quý: Thủy (phương Bắc)

3. Tứ quý ứng với Can

  • Giáp, Ất: xuân.

  • Bính, Đinh: hè.

  • Mậu, Kỷ: cuối hè.

  • Canh, Tân: thu.

  • Nhâm, Quý: đông.

4. Đối ứng tạng phủ - cơ thể

  • Giáp: đảm

  • Ất: can

  • Bính: tiểu trường

  • Đinh: tâm

  • Mậu: vị

  • Kỷ: tì

  • Canh: đại tràng

  • Tân: phế

  • Nhâm: bàng quang, tam tiêu

  • Quý: thận, bào

5. Can ứng cát hung

  • Giáp: Thiên Phúc (may mắn, ân huệ).

  • Ất: Thiên Đức (lành thiện).

  • Bính: Thiên Uy (quyền lực).

  • Đinh: Thái Âm (nội tỉnh, tránh mâu thuẫn).

  • Mậu: Thiên Vũ (quân pháp).

  • Kỷ: Lục Hàm (tu chỉnh).

  • Canh: Thiên Ngục (trừng phạt).

  • Tân: Thiên Đình (xử lý).

  • Nhâm: Thiên Lao (xét xử).

  • Quý: Thiên Tàng (tiích trữ, dễ để tính).

6. Xuất hành ứng nghiệm theo Can

  • Giáp: ra ngoài gặp quý nhân, hành thông.

  • Ất: dễ dính nhiều văn tự, rưốc rắc rối.

  • Bính: gặp cung nỏ, kỵ xạ.

  • Đinh: dễ gặp châu quân.

  • Mậu, Kỷ: gặp đàn bà.

  • Canh, Tân, Nhâm: xấu, cần đề phòng tai hoạ.

  • Quý: ra ngoài gặp đánh nhau, có kẻ mai phục.


II. ĐỊA CHI CA QUYẾT

1. Âm dương thuộc tính

  • Địa Chi gồm 12 chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

  • Chi lẻ: Dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất).

  • Chi chẵn: Âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi).

2. Ngũ hành - phương vị

  • Dần, Mão: Mộc – phương Đông

  • Tỵ, Ngọ: Hỏa – phương Nam

  • Thân, Dậu: Kim – phương Tây

  • Hợi, Tý: Thủy – phương Bắc

  • Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Thổ – bốn phương góc (Đông Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây Nam)

3. Tam hội cục

  • Thân – Tý – Thìn: Thủy cục

  • Hợi – Mão – Mùi: Mộc cục

  • Dần – Ngọ – Tuất: Hỏa cục

  • Tỵ – Dậu – Sửu: Kim cục

4. Nguyệt kiến – ngũ hành – tứ quý

  • Tháng Dần – Mão: Xuân – Mộc

  • Tỵ – Ngọ: Hạ – Hỏa

  • Thân – Dậu: Thu – Kim

  • Hợi – Tý: Đông – Thủy

  • Thổ chủ về các tháng 3, 6, 9, 12 âm lịch – ứng với Thìn, Mùi, Tuất, Sửu

5. Hợp – Xung – Hình – Hại

  • Lục Hợp:

    • Tý – Sửu, Dần – Hợi, Mão – Tuất, Thìn – Dậu, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi

  • Lục Xung:

    • Tý – Ngọ, Sửu – Mùi, Dần – Thân, Mão – Dậu, Thìn – Tuất, Tỵ – Hợi

  • Tứ Hình:

    • Tý – Mão: vô lễ hình (phạm quy, bất hòa cha con, dễ hư thai)

    • Dần – Tỵ – Thân: vô ơn hình (trở mặt, phụ người giúp mình)

    • Sửu – Mùi – Tuất – Sửu: kiên hình (trì trệ, tranh chấp)

    • Thìn – Ngọ – Dậu – Hợi: lý tưởng bất thành, dễ mắc bệnh

  • Lục Hại:

    • Tý – Mùi, Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Hợi – Thân, Dậu – Tuất

    • Gây tổn thương nhân khẩu, kiện tụng, hôn nhân có kẻ thứ ba.

  • III. SINH TIÊU – THỜI THẦN – TẠNG PHỦ

    1. Sinh tiêu – giờ địa chi ứng với thời gian thực

    • Tý: 23h – 1h: Chuột rời hang kiếm ăn.

    • Sửu: 1h – 3h: Trâu nhai lại, ngủ sâu.

    • Dần: 3h – 5h: Hổ ra núi, tìm mồi.

    • Mão: 5h – 7h: Thỏ chạy trong trăng, tinh nhanh hoạt động.

    • Thìn: 7h – 9h: Rồng bay – khí dương lên mạnh, vận khí sung mãn.

    • Tỵ: 9h – 11h: Rắn rời hang, uốn lượn nhẹ nhàng.

    • Ngọ: 11h – 13h: Ngựa phi – dương khí cực thịnh, âm khí bắt đầu sinh.

    • Mùi: 13h – 15h: Dê gặm cỏ, no đủ.

    • Thân: 15h – 17h: Khỉ hú, kêu vang núi rừng.

    • Dậu: 17h – 19h: Gà lên chuồng, trăng xuất hiện.

    • Tuất: 19h – 21h: Chó giữ cửa, cảnh giác.

    • Hợi: 21h – 23h: Heo ngủ say, thời khắc dưỡng sức.

    2. Địa chi – đối ứng tạng phủ

    • Tý: bàng quang, tai, đường thủy.

    • Sửu: tử cung, dạ con, tỳ.

    • Dần: mật, mạch máu, tay.

    • Mão: gan, các đầu ngón tay.

    • Thìn: tỳ, vai, ngực.

    • Tỵ: mặt, răng, cổ họng.

    • Ngọ: tim, thần kinh, mắt.

    • Mùi: dạ dày, tiêu hóa.

    • Thân: đại tràng, phổi.

    • Dậu: tiểu tràng.

    • Tuất: thắt lưng, chân.

    • Hợi: đầu, thận, hệ tiết niệu.

IV. TRƯỜNG SINH – HÓA HỢP – TƯƠNG XUNG

1. Trường sinh – Địa chi sinh vượng theo Thiên Can

Thiên Can Trường Sinh tại Địa Chi
Giáp Hợi
Ất Ngọ
Bính Dần
Đinh Dậu
Mậu Dần
Kỷ Dậu
Canh Tỵ
Tân
Nhâm Thân
Quý Mão

Trường Sinh là điểm khởi sinh – thể hiện khí ban đầu, sức sống tiềm ẩn, thường ứng với giai đoạn khởi đầu tốt đẹp.

2. Thiên Can – Ngũ hành hóa hợp

Can Hợp Hóa Thành
Giáp + Kỷ Thổ
Ất + Canh Kim
Bính + Tân Thủy
Đinh + Nhâm Mộc
Mậu + Quý Hỏa

Khi hai Thiên Can hợp đúng thời – khí tương ứng, có thể hóa sinh ra Ngũ hành mới. Nhưng nếu sai thời, hoặc nghịch khí, sẽ không hóa hoặc sinh sát khí.

3. Thiên Can – Tương Xung

Can Xung
Giáp – Canh
Ất – Tân
Bính – Nhâm
Đinh – Quý

Tương Xung là sự chống đối trực diện giữa hai Thiên Can – dễ dẫn đến mâu thuẫn, phá tài, hỏng việc nếu không hóa giải phù hợp.

4. Địa Chi – Lục Xung – Phá Hại Tương Hình (tóm tắt)

  • Lục Xung: Tý – Ngọ, Sửu – Mùi, Dần – Thân, Mão – Dậu, Thìn – Tuất, Tỵ – Hợi.

  • Lục Hại: Tý – Mùi, Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Thân – Hợi, Dậu – Tuất.

  • Tứ Hình:

    • Tý – Mão (vô lễ hình)

    • Dần – Tỵ – Thân (vô ân hình)

    • Sửu – Mùi – Tuất (kiên hình)

    • Thìn – Ngọ – Dậu – Hợi (bất mãn hình)

Cần phối hợp các hình – xung – hại – hợp để luận toàn cục hung cát, chọn thời điểm hoặc bố cục phong thủy, vận hạn.

V. ÂM DƯƠNG – NGŨ HÀNH CA QUYẾT

1. Quy luật Âm Dương

  • Âm Dương là gốc của vạn vật. Tất cả sự vật trong tự nhiên đều mang tính Âm hoặc Dương.

  • Dương: thuộc về ánh sáng, chuyển động, cứng rắn, trời, nam giới, ban ngày, lửa, mặt trời.

  • Âm: thuộc về tối tăm, tĩnh lặng, mềm mại, đất, nữ giới, ban đêm, nước, mặt trăng.

Hai mặt này luôn đối lập nhưng lại không thể tách rời – tạo thành quy luật vận động và cân bằng trong vũ trụ.

2. Vận động – tương tác Âm Dương

  • Âm cực sinh Dương, Dương cực sinh Âm.

  • Khi Dương thịnh thì Âm suy – khi Âm thịnh thì Dương lui.

  • Một năm có bốn mùa tuần hoàn theo quy luật sinh – trưởng – hóa – thu – tàng, chính là sự thể hiện của Âm Dương vận hành.

3. Quy luật Ngũ Hành

  • Ngũ Hành gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.

  • Đây là năm yếu tố cơ bản cấu thành nên vũ trụ, môi trường và cả cơ thể người.

Hành Đặc tính Phương vị Mùa Cảm xúc Tạng phủ
Mộc Sinh sôi, phát triển Đông Xuân Giận Gan – Mật
Hỏa Nóng, bốc lên Nam Hạ Vui Tim – Ruột non
Thổ Trung hòa, sinh dưỡng Trung ương Tứ quý Lo lắng Tỳ – Vị
Kim Cứng, thu sát Tây Thu Buồn Phế – Ruột già
Thủy Lạnh, thấm, xuống Bắc Đông Sợ hãi Thận – Bàng quang

4. Tương Sinh – Tương Khắc

  • Tương Sinh:

    • Mộc → Hỏa → Thổ → Kim → Thủy → Mộc (chu kỳ nuôi dưỡng)

  • Tương Khắc:

    • Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc (chu kỳ tiết chế)

Tương sinh tạo ra phát triển – Tương khắc tạo nên quy luật cân bằng.

5. Trạng thái sinh – vượng – hưu – tù – tử

  • Dựa vào vị trí thời gian (giờ, ngày, tháng, năm) mà Ngũ Hành có thể:

    • Vượng: mạnh mẽ, thịnh.

    • Tướng (tương): được sinh, hỗ trợ.

    • Hưu: nghỉ, không có tác dụng rõ.

    • Tù: bị giam, suy kiệt.

    • Tử: tuyệt diệt, không còn sức sống.

Trong Kỳ Môn, việc định “vượng – suy” của Ngũ Hành là yếu tố then chốt để chọn thời điểm hành sự, trị bệnh hay an trận.

VI. BÁT THẦN CA QUYẾT

Trong Kỳ Môn Độn Giáp, Bát Thần là 8 loại linh lực tượng trưng cho những yếu tố siêu hình ảnh hưởng đến trận pháp. Mỗi Thần mang một khí chất, tác động đến hung – cát, lợi – hại của trận đồ hoặc sự việc được hỏi.

1. Trực Phù (直符)

  • Chủ thần – đại diện cho thời khí chính khí, quân chủ, người cầm đầu.

  • Có tính trung trực, nguyên khí, đại diện cho sự ngay thẳng, công chính.

  • Gặp Trực Phù là gặp “khí đương thời”, rất tốt cho hành động chính nghĩa.

Ứng dụng: tốt cho chính sự, tố tụng, khai trương, khởi sự lớn có chính danh.

2. Đằng Xà (螣蛇)

  • Hư ảo, mờ mịt, tượng rắn bay.

  • Mang đặc tính hư trá, lắt léo, mê hoặc, phù phiếm.

  • Dễ dẫn đến sự dối trá, hoang đường, giấy tờ rối ren.

Ứng dụng: cẩn trọng khi có Đằng Xà, nhất là văn thư, pháp lý, tránh giao dịch không rõ ràng.

3. Thái Âm (太陰)

  • Biểu tượng của bóng tối, yên tĩnh, nữ tính, nội trợ.

  • Chủ về mưu lược, âm mưu, suy tính kỹ lưỡng, lợi cho nữ giới.

Ứng dụng: tốt cho làm việc âm thầm, hoạch định bí mật, phù hợp nữ nhân hành sự.

4. Lục Hợp (六合)

  • Tượng trưng cho sự hòa hợp, liên kết, nhân duyên tốt.

  • Là Thần mang tính “hòa khí”, chủ về đoàn kết, nhân hòa.

Ứng dụng: rất tốt để ký kết hợp đồng, kết hôn, đàm phán, giao lưu kết nối.

5. Bạch Hổ (白虎)

  • Biểu tượng của sát khí, binh đao, bệnh tật, tranh chấp.

  • Tính chất mạnh, hung, chủ thương tổn, máu huyết, thị phi.

Ứng dụng: nên tránh khi khai trương, xuất hành, gặp kiện tụng. Nếu gặp trong trận chiến – đôi khi có thể dùng để “kích sát”.

6. Huyền Vũ (玄武)

  • Rùa đen – biểu trưng của bí mật, trộm cắp, dối trá.

  • Chủ về ẩn tàng, sau lưng, gian trá, đào hoa, tiểu nhân.

Ứng dụng: cảnh báo bị lừa gạt, mất trộm, người thân sau lưng âm mưu; trong chuyện tình cảm dễ có người xen ngang.

7. Cửu Địa (九地)

  • Biểu tượng của ổn định, nền móng vững chắc, đất sâu.

  • Tốt cho việc xây dựng, an cư, cầu tài bền lâu.

Ứng dụng: phù hợp cầu tài, tìm nơi định cư, xây dựng cơ sở vật chất.

8. Cửu Thiên (九天)

  • Biểu tượng của uy lực, tầm cao, chiến thắng, thiên phúc.

  • Mang sức mạnh trời ban, trợ lực thần tốc, đại cát cho hành động quyết đoán.

Ứng dụng: tốt cho khởi binh, khai phá, tiến công, ký kết lớn hoặc xuất ngoại.


Ghi nhớ:

  • Trực Phù – Cửu Thiên – Lục Hợp – Thái Âm – Cửu Địa: thường mang cát khí.

  • Bạch Hổ – Đằng Xà – Huyền Vũ: thường mang hung khí, nên đề phòng.

VII. BÁT MÔN CA QUYẾT

Trong Kỳ Môn Độn Giáp, Bát Môn đại diện cho 8 loại cửa – 8 dạng năng lượng chủ đạo. Mỗi “môn” (cửa) ứng với một hiện tượng, một kết quả khi mở ra hay vận dụng trong thực tế. Đây là nền tảng quan trọng để luận đoán hung – cát khi lập trận.

1. Ba Cát Môn

1.1. Sinh Môn (生門)

  • Ý nghĩa: sinh sôi, phát triển, tài lộc, sức khỏe.

  • Dùng tốt cho: cầu tài, kinh doanh, đầu tư, chữa bệnh, sinh nở.

  • Đặc điểm: Cát nhất trong các môn nếu không bị khắc.

1.2. Khai Môn (開門)

  • Ý nghĩa: mở rộng, khởi sự, mở mang, danh tiếng.

  • Dùng tốt cho: khai trương, ra mắt sản phẩm, bắt đầu hành trình mới.

  • Đặc điểm: cát về mở rộng quy mô, danh vọng.

1.3. Hưu Môn (休門)

  • Ý nghĩa: nghỉ ngơi, an nhàn, hòa bình, yên ổn.

  • Dùng tốt cho: dưỡng bệnh, nghỉ ngơi, rút lui chiến lược.

  • Đặc điểm: cát về an ổn, không nên khởi động lớn.

2. Ba Hung Môn

2.1. Thương Môn (傷門)

  • Ý nghĩa: tổn thương, đau đớn, hao tổn.

  • Dùng: đề phòng bệnh tật, tổn thất.

  • Ứng với: vết thương, tranh chấp nhỏ.

2.2. Kinh Môn (驚門)

  • Ý nghĩa: hoảng hốt, biến động, giật mình.

  • Dùng: cần đề phòng tai nạn, tin xấu bất ngờ.

  • Ứng với: khủng hoảng, sợ hãi, tâm lý bất an.

2.3. Tử Môn (死門)

  • Ý nghĩa: kết thúc, tiêu diệt, âm khí nặng.

  • Dùng: chỉ dùng để chôn cất, làm bùa yểm.

  • Cực hung nếu vận dụng sai.

3. Hai Môn Trung Bình (trung tính, không cát không hung)

3.1. Đỗ Môn (杜門)

  • Ý nghĩa: đóng kín, bế tắc, giữ bí mật.

  • Dùng tốt khi: cần bảo mật, tĩnh thủ, nghiên cứu, nội tu.

  • Nếu vận dụng khéo sẽ chuyển hung thành cát.

3.2. Cảnh Môn (景門)

  • Ý nghĩa: văn chương, ánh sáng, trình diễn.

  • Dùng tốt cho: thi cử, trình diễn, truyền thông.

  • Nếu bị khắc dễ bị “hư danh”, “ảo tưởng”.


4. Cách dùng Bát Môn theo trận cục

  • Bát Môn đóng tại đâu trong Cửu Cung sẽ ảnh hưởng đến kết quả luận đoán.

  • Cần kết hợp xét thêm:

    • Cung mà môn đóng vào (cung sinh hay khắc?)

    • Môn được sinh hay bị khắc bởi tinh/thần?

    • Môn phối hợp với thần/tinh nào?

Nguyên tắc:

  • Môn cát + cung sinh + thần tốt → cát lớn.

  • Môn hung + cung khắc + thần xấu → đại hung.

VIII. CỬU TINH CA QUYẾT

Trong Kỳ Môn Độn Giáp, Cửu Tinh tượng trưng cho 9 ngôi sao mang các loại năng lượng – ảnh hưởng mạnh đến vận khí, kết quả sự việc. Mỗi sao (tinh) ứng với tính chất cụ thể: có sao chủ về quyền, có sao chủ về tai họa, có sao chủ về trí tuệ hoặc may mắn bất ngờ.

1. Phân loại Cửu Tinh

Tên Tinh Tính chất chính Cát / Hung Ứng dụng thực tế
Thiên Tâm Chính trực, thông minh Cát Công danh, học hành, quan chức
Thiên Nhậm Kiên trì, nhẫn nại Cát Giao dịch, đàm phán, trị bệnh
Thiên Phụ Bảo hộ, quý nhân Cát Hành sự cần người giúp, gặp quý
Thiên Bồng Tham lam, tà khí Hung Dễ nhiễm tửu sắc, tài dục, bệnh
Thiên Nhuế Nóng nảy, kích động Hung Dễ gây tranh cãi, kiện tụng
Thiên Trụ Bế tắc, ngưng trệ Hung Gặp trở ngại, khó khăn kéo dài
Thiên Cầm Văn nghệ, nghệ thuật Trung tính Truyền thông, trình diễn, sáng tạo
Thiên Anh Vẻ ngoài, biểu tượng Trung tính Trang sức, ngoại hình, chiêu tài
Thiên Trùng Tạp khí, biến đổi Trung tính Biến động, không ổn định

Trong đó:

  • Tam Cát Tinh: Tâm – Nhậm – Phụ.

  • Tam Hung Tinh: Bồng – Nhuế – Trụ.

  • Tam Trung Tinh: Cầm – Anh – Trùng.

2. Ý nghĩa từng Tinh

1. Thiên Tâm (天心)

  • Chủ trí tuệ, chính trực, sáng suốt.

  • Tốt cho học hành, thi cử, phán quyết, làm việc trí óc.

2. Thiên Nhậm (天任)

  • Chủ về trách nhiệm, chịu đựng, bền bỉ.

  • Tốt cho trị bệnh, đàm phán, xây dựng lâu dài.

3. Thiên Phụ (天輔)

  • Chủ quý nhân, bảo trợ, giúp đỡ.

  • Tốt khi cần cầu người nâng đỡ, mưu sự cần trợ lực.

4. Thiên Bồng (天蓬)

  • Chủ tham dục, ma khí, bệnh tật.

  • Cần đề phòng tửu sắc, tai nạn sông nước, sự cố bất ngờ.

5. Thiên Nhuế (天芮)

  • Chủ tức giận, tranh đấu, khẩu thiệt.

  • Dễ sinh xung đột, bị nói xấu, kiện tụng.

6. Thiên Trụ (天柱)

  • Chủ đình trệ, ngăn trở, thất vọng.

  • Gặp việc bị kéo dài, không thông, dễ rơi vào bế tắc.

7. Thiên Cầm (天禽)

  • Chủ nghệ thuật, cảm xúc, tinh tế.

  • Tốt cho văn chương, trình diễn, giao tiếp xã hội.

8. Thiên Anh (天英)

  • Chủ hình thức, biểu tượng, chiêu tài nhờ diện mạo.

  • Có tác dụng khi cần gây ấn tượng bên ngoài, PR.

9. Thiên Trùng (天沖)

  • Khí không thuần, dễ thay đổi, bất định.

  • Có thể gặp vận đổi, hung – cát khó đoán, nên kết hợp kỹ các yếu tố khác.


1. KỲ – 6 Kỳ trong Kỳ Môn

  • Lục Nghi Kỳ gồm: Kỳ (Khai, Hưu, Sinh) + Kỳ ẩn (Thương, Đỗ, Cảnh).

  • Trong các trận Kỳ Môn Độn Giáp, Kỳ chính là biểu tượng của “Thiên Thời” – thể hiện thời điểm tốt, cơ hội trời ban.

2. Ba Kỳ cát lợi

  • Khai Kỳ: Mở đường, khai vận, khai trương, lập kế hoạch mới.

  • Hưu Kỳ: Nghỉ ngơi, dưỡng sức, giữ thế, bền vững lâu dài.

  • Sinh Kỳ: Sinh sôi, tăng trưởng, đầu tư, cầu tài, sinh con.

3. Ba Kỳ bất lợi (ẩn)

  • Thương Kỳ: Tổn hại, tranh chấp, kiện tụng.

  • Đỗ Kỳ: Trì trệ, thi cử kém, trục trặc, chậm trễ.

  • Cảnh Kỳ: Danh vọng giả tạm, dễ thị phi, ảo tưởng.

📌 Khi gặp ba Kỳ cát (Khai – Hưu – Sinh) đồng cung với Cát Môn + Cát Thần + Cát Tinh → đại cát.

📌 Khi gặp ba Kỳ ẩn (Thương – Đỗ – Cảnh) cùng Hung Môn – Hung Thần – Hung Tinh → đại hung.

4. Nghi – nghi lễ, khí tượng, ứng dụng thực tế

  • Nghi là “phép”, là nghi lễ – chỉ những nghi thức cổ truyền trong việc lập trận, xuất hành, hành sự.

  • Nghi ứng dụng trong: động thổ, hôn lễ, khai trương, ký kết, chiêu tài – đều nên phối hợp với giờ Kỳ cát.

  • Khẩu quyết:

    "Kỳ sinh ắt khởi, Nghi hợp ắt thông – Thiên thời địa lợi, nhân hòa cùng công."

5. Ứng dụng Kỳ – Nghi trong đoán sự

Kỳ/Nghi Ứng dụng Tốt/Xấu
Khai Kỳ Mở cửa, ký hợp đồng, xin việc Tốt
Hưu Kỳ Cưới hỏi, dựng nhà, an táng Tốt
Sinh Kỳ Cầu tài, đầu tư, cầu con Tốt
Thương Kỳ Cảnh báo bệnh, tổn thất Xấu
Đỗ Kỳ Thi cử, hành chính, chậm trễ Xấu
Cảnh Kỳ Danh tiếng hư, rủi ro truyền thông Xấu

 

X. LỤC NGHI – LỤC NGHIỆP CA QUYẾT

1. Lục Nghi là gì?

  • Lục Nghi tức là 6 loại công việc chủ yếu hay gặp trong đời sống, gồm:

    1. Khai (mở cửa, bắt đầu)

    2. Giá (gả cưới, kết hôn)

    3. Tặc (trộm, kiện tụng, phá hoại)

    4. Hôn (mai táng, chết chóc)

    5. Nhận (nhậm chức, nhận việc mới)

    6. Bệnh (trị bệnh, hỏi bệnh)

2. Lục Nghi ứng với Môn – Thần – Tinh

  • Mỗi loại sự vụ ứng với 1 Môn, 1 Thần, 1 Tinh thuận lợi hoặc cần tránh:

    • Khai: nên gặp Khai Môn, Cửu Thiên, Trực Phù

    • Giá: nên gặp Sinh Môn, Thái Âm, Thiên Tâm

    • Tặc: nên gặp Thương Môn, Đằng Xà, Thiên Bồng (nếu là phòng vệ hoặc phá địch)

    • Hôn: nên tránh Tử Môn, gặp Cửu Địa, Thiên Phụ thì may mắn

    • Nhận: nên gặp Hưu Môn, Lục Hợp, Thiên Nhậm

    • Bệnh: nên gặp Đỗ Môn, Thiên Anh, tránh Kinh Môn – Thiên Trụ

3. Ứng dụng Lục Nghi

  • Lập trận để xem việc gì, phải căn cứ vào Lục Nghi tương ứng.

  • Nếu đúng Môn – đúng Thần – đúng Tinh, lại hợp phương vị và giờ sinh, thì sự việc sẽ thuận lợi như ý.

4. Mẹo ghi nhớ

“Khai Khai – Giá Sinh – Tặc Thương – Hôn Hưu – Nhận Nhậm – Bệnh Đỗ”

  • Câu khẩu quyết trên là mẹo gợi nhớ nhanh từng việc ứng với Môn tốt nhất.

  • Ngoài ra, cần xét thêm Thần – Tinh phối hợp, tránh rập khuôn cứng nhắc.

XI. THIÊN – ĐỊA – NHÂN BÀN CA QUYẾT

1. Ba tầng bàn – Ba lớp thời không

  • Thiên bàn: tượng trời – thiên khí – tầm cao – điều kiện khách quan. Bao gồm: Thiên Can, Cửu Tinh, Cửu Cung.

  • Địa bàn: tượng đất – địa khí – môi trường thực tế – sự kiện bên ngoài. Bao gồm: Bát Môn, Cửu Cung, Bát Hướng.

  • Nhân bàn: tượng người – nhân khí – con người và hành vi – chủ thể vận động. Bao gồm: Bát Thần, Tám Cửa, Đội Hình.

Ghi nhớ khẩu quyết:

  • "Thiên sinh địa dưỡng, nhân hành định cục."

  • "Thiên thời bất bằng địa lợi, địa lợi bất bằng nhân hoà."

2. Nguyên tắc phối bàn – Dụng trận

  • Khi lập trận cần xem ba bàn Thiên – Địa – Nhân có tương trợ nhau không.

  • Thiên bàn mạnh mà Nhân bàn yếu → không dùng được, vì chủ không gánh nổi thời vận.

  • Nhân bàn mạnh nhưng Địa bàn yếu → hành động dễ thất bại vì hoàn cảnh không thuận.

  • Địa bàn mạnh, Thiên bàn hợp, Nhân bàn yếu → nên đợi thời, tăng cường nội lực rồi mới làm.

3. Cách xem tam bàn tương ứng

BÀN THÀNH PHẦN Ý NGHĨA CHỦ VỀ
Thiên Thiên Can – Cửu Tinh Thiên thời Cơ hội, bối cảnh, vận hội lớn
Địa Bát Môn – Cửu Cung Địa lợi Hiện trường, không gian, vật chất
Nhân Bát Thần – Cửa – Vị trí người Nhân hòa Con người, chủ thể hành động

4. Ứng dụng

  • Khi chọn ngày giờ hành sự: Nhân bàn (người đó) nên phối được với Địa bàn (nơi chốn) và Thiên bàn (thời điểm).

  • Khi xem hợp tác, kinh doanh: đối chiếu tam bàn của từng người → ai khắc chế, ai bổ trợ.

  • Khi xem trận Kỳ Môn: Thiên – Địa – Nhân hợp cục là cát, nghịch cục là hung.

✨ Tâm pháp: “Thiên dẫn Khí – Địa sinh Hình – Nhân tạo Biến.”

XII. ĐỘN GIÁP – TAM KỲ – LỤC NGHI CA QUYẾT

1. Độn Giáp – nguồn gốc và nguyên lý

  • "Độn" nghĩa là ẩn giấu; "Giáp" là Giáp Mộc – Thiên Can đứng đầu.

  • Giáp thường bị ẩn dưới các Can khác – tạo nên phép "ẩn Giáp".

  • Có 3 loại độn: Thuận Độn, Nghịch Độn, Phản Độn – dùng cho cát/hung khác nhau.

  • Tổng cộng có 9 Cục, ứng với 9 cung Cửu Cung.

2. Tam Kỳ – ba sao quý thần

  • Gồm: Giáp – Bính – Đinh hoặc Giáp – Ất – Đinh (tùy trường phái).

  • Tam Kỳ là ba thần tối cát – chủ đại quý, đại lợi.

  • Khi ba Kỳ cùng hội tụ một cung → "Tam Kỳ hợp nhất" – dùng để khởi đại sự.

  • Nếu Tam Kỳ lâm vào Tử Môn – Hung Tinh → trở thành "Kỳ Giả Phản Vi" – đại hung.

3. Lục Nghi – sáu can động

  • Gồm: Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh (trừ Giáp).

  • Dùng để xoay cục – lập bàn – vận dụng khí động của trời đất.

  • Mỗi Nghi có tính chất riêng:

Lục Nghi Ngũ hành Tính chất
Ất Mộc Nhỏ, linh hoạt, ứng mưu sự
Bính Hỏa Sáng rõ, ứng lễ, học vấn
Đinh Hỏa Âm nhu, kín đáo, âm mưu
Mậu Thổ Trung thành, vững vàng
Kỷ Thổ Dịu dàng, mềm yếu, dễ bị thao túng
Canh Kim Quyết liệt, dứt khoát, ứng binh pháp

4. Tổng kết khẩu quyết

"Giáp độn thiên can cửu cục sinh, Tam Kỳ hiệp hội dụng hành binh.
Lục Nghi vận động tùy thời thế, Độn Giáp chi thuật biến vô hình."

💎 “Người thành công không tìm vận – họ dựng vận bằng khí mệnh.”
Huyền Học Kinh Bắc – Người dẫn đường tỉnh thức cho doanh chủ

🎁 XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY – để xác định: 

Tài Tinh nằm ở đâu – khách hàng nào mang lại tài khí cho bạn?
Hỷ Thần là ai – nhóm khách hàng nào bạn phục vụ dễ lên nhất?
Mệnh Khuyết cần bù gì – để biết bạn đang “bán thiếu điều gì”?

🌀 Đừng chạy theo tất cả – hãy thu hút người đúng tần số với mệnh mình.
📈 Khi bạn bán đúng cho người cần bạn nhất – bạn KHÔNG CẦN PHẢI BÁN.


👉 Click vào ảnh để xem phân tích mệnh lý chuyên sâu từ chuyên gia thật sự!
🌐 huyenhockinhbac.com
📲 ZALO TƯ VẤN TRỰC TIẾP: 0819.58.4444

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ