P2 - Kỳ Môn Độn Giáp từ góc nhìn ca quyết – giúp người học, người lập trận dễ ghi nhớ và vận dụng nhanh.

XII. ĐỘN GIÁP – TAM KỲ – LỤC NGHI CA QUYẾT
1. Độn Giáp – nguồn gốc và nguyên lý
-
"Độn" nghĩa là ẩn giấu; "Giáp" là Giáp Mộc – Thiên Can đứng đầu.
-
Giáp thường bị ẩn dưới các Can khác – tạo nên phép "ẩn Giáp".
-
Có 3 loại độn: Thuận Độn, Nghịch Độn, Phản Độn – dùng cho cát/hung khác nhau.
-
Tổng cộng có 9 Cục, ứng với 9 cung Cửu Cung.
2. Tam Kỳ – ba sao quý thần
-
Gồm: Giáp – Bính – Đinh hoặc Giáp – Ất – Đinh (tùy trường phái).
-
Tam Kỳ là ba thần tối cát – chủ đại quý, đại lợi.
-
Khi ba Kỳ cùng hội tụ một cung → "Tam Kỳ hợp nhất" – dùng để khởi đại sự.
-
Nếu Tam Kỳ lâm vào Tử Môn – Hung Tinh → trở thành "Kỳ Giả Phản Vi" – đại hung.
3. Lục Nghi – sáu can động
-
Gồm: Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh (trừ Giáp).
-
Dùng để xoay cục – lập bàn – vận dụng khí động của trời đất.
-
Mỗi Nghi có tính chất riêng:
Lục Nghi | Ngũ hành | Tính chất |
Ất | Mộc | Nhỏ, linh hoạt, ứng mưu sự |
Bính | Hỏa | Sáng rõ, ứng lễ, học vấn |
Đinh | Hỏa | Âm nhu, kín đáo, âm mưu |
Mậu | Thổ | Trung thành, vững vàng |
Kỷ | Thổ | Dịu dàng, mềm yếu, dễ bị thao túng |
Canh | Kim | Quyết liệt, dứt khoát, ứng binh pháp |
4. Tổng kết khẩu quyết
"Giáp độn thiên can cửu cục sinh, Tam Kỳ hiệp hội dụng hành binh.
Lục Nghi vận động tùy thời thế, Độn Giáp chi thuật biến vô hình."
XIII. LẬP CỤC – AN BÀN – ĐỊNH CUNG CA QUYẾT
1. Khẩu quyết lập cục
"Tam Kỳ Lục Nghi an Bàn, Cửu Cung Thất Chính định Cung. Tả Thiên – Hữu Địa, Nhân cư trung gian. Tiên lập cục, hậu an Kỳ, định môn bấy mới rõ cơ thiên."
-
Lập cục là bước đầu tiên khi muốn xem trận Kỳ Môn. Dựa vào ngày giờ và loại cục (Âm/ Dương), phân định 3 Kỳ, 6 Nghi, Bát Môn, Cửu Tinh vào 9 cung theo nguyên tắc Thiên Bàn – Địa Bàn – Nhân Bàn.
2. Các loại Cục trong Kỳ Môn
-
Cục Dương: từ Hợi thuận tới Tuất.
-
Cục Âm: từ Tuất nghịch tới Hợi.
-
Có 9 loại cục: Nhất Cục → Cửu Cục (theo vị trí của Can giờ trên Địa Bàn).
3. Các bước an bàn theo khẩu quyết
Bước 1: Xác định giờ lập cục
→ Tính Can Chi của giờ (dùng bảng Lục Giáp).
Bước 2: Xác định Cục số (1–9)
→ Dựa vào Can giờ đặt lên Địa Bàn.
Bước 3: An Thiên Bàn – Tam Kỳ Lục Nghi
→ Dùng nguyên tắc an Thiên Bàn theo Âm/Dương cục (thuận/nghịch).
Bước 4: An Địa Bàn – Cửu Tinh – Bát Môn
→ Theo quy tắc xoay vòng phù hợp với Thiên bàn đã an.
Bước 5: An Nhân Bàn – Tam Kỳ Lục Nghi chuyển hóa vào 9 cung
→ Định vị trí Chính Ấn, Phụ Ấn, Trực Phù, v.v.
4. Cửu Cung và các yếu tố định vị
Cung | Hướng | Ngũ hành | Đặc điểm |
---|---|---|---|
1. Khảm | Bắc | Thủy | Lưu động, thông tin |
2. Cấn | Đông Bắc | Thổ | Trì hoãn, ổn định |
3. Chấn | Đông | Mộc | Khởi động, chấn động |
4. Tốn | Đông Nam | Mộc | Linh hoạt, thay đổi |
5. Trung | Trung cung | Thổ | Tổng hợp, trung tâm |
6. Càn | Tây Bắc | Kim | Quyền lực, lãnh đạo |
7. Đoài | Tây | Kim | Giao tiếp, thị phi |
8. Khôn | Tây Nam | Thổ | Tiềm ẩn, âm thầm |
9. Ly | Nam | Hỏa | Ánh sáng, lộ liễu |
5. Mẹo học nhanh
-
"Hợi thuận – Tuất nghịch – Can giờ định cục – Môn Tinh nhập cung – Thiên Địa Nhân hợp nhất."
-
"Can định cục, Môn tìm hung – Kỳ nhập cung, Tinh hiện công."
XIV. TÀNG – HIỂN – ĐỘN – XUẤT CA QUYẾT
1. Khái niệm cơ bản
-
Tàng: Ẩn – tức các yếu tố (Can, Môn, Thần) bị ẩn giấu trong cung, không hiện ra mặt bàn, khó đoán biết, phải tìm kiếm sâu.
-
Hiển: Lộ – các yếu tố hiển lộ ra rõ ràng, dễ thấy, dễ đoán, dễ tác động.
-
Độn: Trốn – tức Giáp (hoặc Tam Kỳ) trốn khỏi vị trí vốn có, bị che lấp, bị bức ép phải di chuyển.
-
Xuất: Lộ ra – tức Giáp (hoặc Tam Kỳ) ra khỏi nơi ẩn, hiển hiện, có thể dùng được.
2. Quy luật vận hành
-
Khi Giáp ẩn sau Địa Bàn Can, gọi là Độn.
-
Khi Giáp nằm trên Thiên Bàn Can, gọi là Xuất.
-
Giáp ở giữa, tức vừa không ẩn không lộ, là trạng thái trung.
3. Phép nhận biết
Dạng | Vị trí Giáp | Ý nghĩa | Ứng dụng thực tế |
---|---|---|---|
Tàng | Giáp bị ẩn dưới Địa Bàn | Ẩn tàng, khó thấy, cần đào sâu | Sự việc bị giấu, khó xử lý ngay |
Hiển | Giáp trên Thiên Bàn | Lộ rõ, dễ nhận biết | Cơ hội rõ ràng, dễ chớp thời cơ |
Độn | Giáp di chuyển trốn khỏi cung chính | Không ổn định, né tránh | Tránh né trách nhiệm, cần cẩn trọng |
Xuất | Giáp hiển lộ từ cung tàng | Bộc lộ tiềm lực, thời cơ khai mở | Đã đến lúc hành động, dụng sự |
4. Khẩu quyết ghi nhớ
"Giáp ẩn dưới đất là Tàng, Giáp trên trời sáng như vàng là Hiển. Giáp rời cung gốc mà biến là Độn, Giáp lộ khỏi hầm, thời đến là Xuất."
5. Ứng dụng trong luận đoán
-
Tàng → cần thời gian, nên tĩnh chứ không động.
-
Hiển → gặp thuận lợi, hành sự dễ thành.
-
Độn → khó khăn, nên tránh đầu tư lớn, tránh phát động.
-
Xuất → thời vận đang tới, nên nắm bắt, chủ động đi trước.
XV. PHÉP CỬU CUNG PHI TINH TRONG KỲ MÔN
1. Cửu Cung và vị trí cố định
Cửu Cung là 9 ô trên bàn cờ Kỳ Môn, ứng với 9 vị trí:
4 9 2
3 5 7
8 1 6
-
Cung 1: Khảm – Bắc
-
Cung 2: Khôn – Tây Nam
-
Cung 3: Chấn – Đông
-
Cung 4: Tốn – Đông Nam
-
Cung 5: Trung Cung
-
Cung 6: Càn – Tây Bắc
-
Cung 7: Đoài – Tây
-
Cung 8: Cấn – Đông Bắc
-
Cung 9: Ly – Nam
2. Nguyên tắc phi tinh theo Vận
-
Mỗi Vận (20 năm – theo Huyền Không Phi Tinh) có sao chủ vận khác nhau.
-
Cửu tinh được phi vào 9 cung theo thứ tự định sẵn: 1→2→3...→9 rồi quay vòng.
-
Dựa theo năm sinh, vận khí và thời điểm muốn dùng để an bài.
3. Phi Tinh trong Kỳ Môn khác gì Huyền Không?
Tiêu chí | Huyền Không Phi Tinh | Kỳ Môn Độn Giáp |
---|---|---|
Mục đích | Phong thủy nhà ở | Xem thời vận, dùng trong lập trận |
Cơ sở | Tam Nguyên – Cửu Vận | Thời gian, nhật kỳ, độn giáp |
Tinh ứng | 9 sao Huyền Không | 9 sao Cửu Tinh: Phụ, Nhâm, Xung… |
Di chuyển (phi tinh) | Theo vận và năm | Theo trực nhật và độn pháp |
4. Cách lập bàn Phi Tinh đơn giản (trong Kỳ Môn)
Bước 1: Lấy trực nhật (ngày can chi) làm trung tâm.
Bước 2: Xác định số phi tinh bắt đầu (tùy theo cục âm/dương và chu kỳ).
Bước 3: Phi thuận hoặc nghịch theo quy định (ví dụ: dương cục phi thuận, âm cục phi nghịch).
Bước 4: An sao vào Cửu cung tương ứng.
5. Ứng dụng trong đoán sự việc
-
Cung nào có sao chủ cát tinh (sinh khí, thiên ất, hữu bật…) thì lợi.
-
Cung nào gặp sát tinh (phá quân, thất xích, ngũ hoàng…) thì kỵ.
-
Có thể đoán vận hạn, xuất hành, ký kết, chọn hướng.
6. Khẩu quyết ghi nhớ
“Một sinh – Hai khắc – Ba tranh cãi, Bốn tài lộc – Năm trung – Sáu thị phi. Bảy đào hoa – Tám thổ vượng – Chín quý nhân.”
-
Sao 1 (Nhất Bạch): sinh khí, quý nhân
-
Sao 2 (Nhị Hắc): bệnh tật, tai họa
-
Sao 3 (Tam Bích): tranh cãi, kiện tụng
-
Sao 4 (Tứ Lục): học hành, đào hoa
-
Sao 5 (Ngũ Hoàng): đại hung
-
Sao 6 (Lục Bạch): quyền uy, thị phi
-
Sao 7 (Thất Xích): hao tài, khẩu thiệt
-
Sao 8 (Bát Bạch): tài vận, đất cát
-
Sao 9 (Cửu Tử): quý nhân, phúc khí
1. Căn bản lập trận – 4 bước định cục
-
Xác định thời gian hỏi: chính xác ngày – giờ âm lịch.
-
An Cửu Cung – Phi Cửu Tinh – Bát Môn – Bát Thần vào bảng Trận.
-
Định vị Tam Kỳ Lục Nghi và vị trí Nhật Can để xác định tình thế.
-
Xem cung Hỏi – cung Ứng – quan hệ xung hợp – sinh khắc.
2. Phân loại trận – Dương Độn vs Âm Độn
Loại trận | Đặc điểm | Dùng khi |
---|---|---|
Dương Độn | Giáp lộ ra, Tam Kỳ thuận | Khởi sự, xuất hành, kinh doanh |
Âm Độn | Giáp ẩn, Tam Kỳ nghịch | Ẩn thân, giải nạn, tìm người |
3. Lập trận Tam Kỳ Dụng Sự – Ứng dụng phổ biến
-
Hỏi việc kinh doanh: xem Nhật Can ở cung nào, gặp gì? Cung Hỏi và Cung Ứng có Bát Môn gì? Tướng – Tinh – Môn – Thần tương hợp không?
-
Hỏi cầu tài: xem Thần Tài (Thổ, Kim), Bát Môn Sinh, Môn Khai. Gặp Tử Môn – Bệnh Môn thì xấu.
-
Hỏi bệnh tật: xem Hợi – Tý – Sửu (Thủy), có gặp Hưu Môn, Tử Môn không? Tướng Tinh suy hay vượng?
-
Hỏi nhân sự, nhân duyên: xem Thiên Tâm, Đằng Xà, Bát Môn Thiên Môn, liên hệ hợp – xung – hình giữa cung mình và cung đối phương.
4. Khẩu quyết khi dụng trận
“Thiên Địa Nhân tam tài hợp nhất, Cửu Cung định vị xuất kỳ cơ. Tướng Môn thần tinh đồng lực hợp, Tam Kỳ giao hội tất thành công.”
-
Tướng ứng – Tinh ứng – Môn ứng: 3 yếu tố phối hợp cát lợi thì cục diện tốt.
-
Hung thần lâm Ứng cung: chớ khởi sự, nên tạm hoãn.
-
Tam Kỳ hội Nhật Can: quý nhân giúp đỡ.
5. Trận giả – Trận thực – Ứng hiện ra sao?
-
Có trận dùng thấy kết quả ngay trong ngày.
-
Có trận chỉ linh nghiệm khi đúng thời điểm “Khí động – Tâm thành – Trời ứng”.
-
Kỳ Môn không nên lạm dụng hỏi vặt. Một câu hỏi, một trận – đủ.
XVII. GIẢI TRẬN – LUẬN QUẺ – DỰ ĐOÁN ỨNG NGHIỆM
1. Mở trận – đọc cục
-
Xác định giờ lập trận và bảng an cục đã hoàn tất.
-
Từ Thiên bàn xác định vị trí Thiên Can Nhật Can (Trực Phù), Thiên Can giờ (Kiếp), và các Tam Kỳ – Lục Nghi.
-
Ghi nhớ Bát Thần – Bát Môn – Cửu Tinh ứng ở từng cung.
2. Đọc cung sự việc
-
Việc gì thuộc cung đó:
-
Sự nghiệp – cung Càn, Khảm.
-
Tài chính – cung Khôn, Cấn.
-
Hôn nhân – cung Ly, Đoài.
-
Con cái, đường học – cung Tốn, Chấn.
-
-
Nếu không rõ, lấy cung có Nhật Can làm chủ (Trực Phù), rồi suy từ đó.
3. Giải trận theo lớp
-
Lớp 1 – Tam Kỳ/Lục Nghi:
-
Có xuất hiện Tam Kỳ hợp, Tam Kỳ xung, Lục Nghi phản vị hay nhập vị không?
-
-
Lớp 2 – Bát Môn:
-
Cửa nào nằm ở cung sự việc? Có Sinh Môn thì cát, Tử Môn thì hung…
-
-
Lớp 3 – Bát Thần:
-
Thần nào ngự tại cung đó? Thái Âm, Cửu Thiên, Câu Trận… tác động thế nào?
-
-
Lớp 4 – Cửu Tinh:
-
Tinh nào rơi vào cung? Tướng Tinh – cát; Phá Quân – hung…
-
-
Lớp 5 – Quan hệ giữa các cung:
-
Cung chính có xung phá, khắc chế với cung phụ? Có hóa giải hay trợ giúp?
-
4. Dự đoán ứng nghiệm
-
Dựa trên tổng thể các lớp, kết luận:
-
Việc có thành công không?
-
Có gặp người giúp không? Có trở ngại gì?
-
Khi nào sự việc chuyển biến – xem theo cung động/tĩnh và phi tinh.
-
-
Nếu muốn chi tiết: dùng thêm Nhật Can hóa khí, Tàng – Hiển – Độn – Xuất để xác định gốc rễ – biểu hiện – kết quả.
5. Mẹo ghi nhớ
"Xem trận như bóc lá hành, từng lớp rõ dần bản chất. Đừng vội kết luận – hãy để cục diện tự lên tiếng."
6. Khẩu quyết
Trận mở ba tầng đọc rõ ràng,
Trực Phù chủ yếu, sự việc phang.
Cửa Thần Tinh ứng ba chiều lực,
Hợp Xung Hóa Giải rõ hung – sang.
XVIII. DỤNG TRẬN THEO NGÀY – THÁNG – NĂM – VẬN
1. Dụng trận theo NGÀY
-
Mỗi ngày sinh ra một khí vận riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến từng Cục Kỳ Môn.
-
Dùng Can Chi ngày lập trận, xác định khí thịnh – khí suy.
-
Ví dụ: Ngày Giáp Tý thiên về dương mộc – khởi đầu mạnh mẽ nhưng nên tránh tranh đoạt.
🔹 Khẩu quyết:
"Nhật khí định cục, thời thần phân hung cát. Can hợp môn sinh, sự việc tòng tâm tất."
2. Dụng trận theo THÁNG
-
Tháng ứng mùa, mùa ứng ngũ hành – ảnh hưởng khí trường thiên nhiên và nhân sự.
-
Mùa Xuân (Mộc vượng): Dụng Trận nên lấy Thái Âm – Cảnh Môn (sinh hóa, khai phát).
-
Mùa Hè (Hỏa vượng): Dễ động chiến, nên chọn Tử Môn – Đằng Xà (ẩn giấu, phòng ngừa).
-
Mùa Thu (Kim vượng): Thu hoạch, cần Thiên Tâm – Khai Môn (đoạt lợi, ký kết).
-
Mùa Đông (Thủy vượng): Tàng – dưỡng – chuyển, nên chọn Hưu Môn – Thái Âm.
3. Dụng trận theo NĂM
-
Xét Can Chi năm → định vận tổng thể.
-
Năm có Thiên Can trùng với Dụng Thần → cát khí dễ ứng nghiệm.
-
Năm phạm xung khắc Dụng Thần → nên tránh trận Độn nhập hung môn, hung thần.
-
Ứng dụng: Năm Giáp Thìn (2024) là Dương Mộc, Thiên Phúc sinh – dễ mở rộng.
4. Dụng trận theo ĐẠI VẬN – TIỂU VẬN
-
Theo Tam Nguyên Cửu Vận (Hạ Nguyên Vận 9: 2024–2043).
-
Vận 9 chủ Ly Hỏa → Hỏa khí thịnh, dễ tranh đoạt, mau phát – mau tàn.
-
Trận Cảnh – Khai nên thận trọng dùng.
-
Trận Hưu – Sinh – Thái Âm dễ hòa khí, dài hơi – hợp với Dụng Thần Thủy, Kim.
🔹 Khẩu quyết:
"Hành vận hợp cục – thời lai xuất thủ, Cục nghịch vận suy – ẩn thân vi thượng."
5. Tổng hợp dụng trận 4 thời
Thời vận | Nên dùng môn | Tránh môn | Ưu tiên Thần | Khí hành |
---|---|---|---|---|
Ngày | Sinh, Khai | Tử, Kinh | Cát Thần | Nhật khí |
Tháng | Cảnh, Hưu | Đỗ, Tử | Thái Âm, Cửu Thiên | Nguyệt khí |
Năm | Hưu, Sinh | Cảnh, Tử | Phù hợp Dụng Thần | Niên khí |
Vận 9 | Thái Âm, Hưu | Khai, Cảnh | Cửu Địa, Đằng Xà | Thế vận |
💎 “Người thành công không tìm vận – họ dựng vận bằng khí mệnh.”
— Huyền Học Kinh Bắc – Người dẫn đường tỉnh thức cho doanh chủ
🎁 XEM DỤNG THẦN MIỄN PHÍ NGAY HÔM NAY – để xác định:
✅ Tài Tinh nằm ở đâu – khách hàng nào mang lại tài khí cho bạn?
✅ Hỷ Thần là ai – nhóm khách hàng nào bạn phục vụ dễ lên nhất?
✅ Mệnh Khuyết cần bù gì – để biết bạn đang “bán thiếu điều gì”?
🌀 Đừng chạy theo tất cả – hãy thu hút người đúng tần số với mệnh mình.
📈 Khi bạn bán đúng cho người cần bạn nhất – bạn KHÔNG CẦN PHẢI BÁN.
👉 Click vào ảnh để xem phân tích mệnh lý chuyên sâu từ chuyên gia thật sự!
🌐 huyenhockinhbac.com
📲 ZALO TƯ VẤN TRỰC TIẾP: 0819.58.4444